Từ Vựng Bài Nghe Boat Trip Round Tasmania
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Boat Trip Round Tasmania được lấy từ cuốn Cambridge 17 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
transport
/ˈtrænspɔːrt/
(noun). phương tiện di chuyển
otherwise
/ˈʌðərwaɪz/
(adv). nếu không
exterior
/ɪkˈstɪriər/
(noun). ngoại thất
promote
/prəˈməʊt/
(verb). khuyến khích
unique
/juˈniːk/
(adj). độc đáo
roll
/rəʊl/
(noun). cuộn
contain
/kənˈteɪn/
(verb). chứa đựng
crisp
/krɪsp/
(noun). giòn
throw
/θrəʊ/
(verb). ném
bin
/bɪn/
(noun). thùng rác
sack
/sæk/
(noun). cái bao
shipwreck
/ˈʃɪprek/
(noun). xác tàu đắm
sailor
/ˈseɪlər/
(noun). thủy thủ
convict
/kənˈvɪkt/
(noun). người bị buộc tộii
prison
/ˈprɪzn/
(noun). nhà tù
circumstance
/ˈsɜːrkəmstæns/
(noun). tình huống
ordinary
/ˈɔːrdneri/
(adj). bình thường
inqusitive
/ɪnˈkwɪzətɪv/
(adj). thích tìm hiểu
creature
/ˈkriːtʃər/
(noun). tạo vật
approach
/əˈprəʊtʃ/
(verb). tiếp cận
ride
/raɪd/
(verb). cưỡi
predator
/ˈpredətər/
(noun). động vật săn mồi
channel
/ˈtʃænl/
(noun). kênh nước
cave
/keɪv/
(noun). hang động
opening
/ˈəʊpənɪŋ/
(noun). lối vào
kayak
/ˈkaɪæk/
(noun). thuyền độc mộc
narrow
/ˈnærəʊ/
(adj). hẹp
formation
/fɔːrˈmeɪʃn/
(noun). tạo vật