Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 6 - Listening Test 4
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 6 - Listening Test 4 được lấy từ cuốn Actual Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Survey Form
contact
/ˈkɑnˌtækt/
(verb). liên lạc
suburb
/ˈsʌbərb/
(noun). ngoại ô
client
/ˈklaɪənt/
(noun). khách hàng, thường trong kinh doanh
approximate
/əˈprɑksəmət/
(adj). xấp xỉ, tương đối
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
housewife
/ˈhaʊˌswaɪf/
(noun). nội trợ
cookery
/ˈkʊkəri/
(noun). nghề nấu ăn, việc nấu ăn
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). liên quan đến việc nhà, liên quan đến việc nội trợ
obligatory
/əˈblɪgəˌtɔri/
(adj). bắt buộc
broad
/brɔd/
(adj). khái quát, chung chung
subject
/ˈsʌbʤɪkt/
(noun). đối tượng, chủ đề
undertake
/ˈʌndərˌteɪk/
(verb). làm, thực hiện, đảm nhận
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). năng động
tighten
/ˈtaɪtən/
(verb). thắt chặt, làm cho chặt lại
participate
/pɑrˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). tham gia
physical
/ˈfɪzɪkəl/
(adj). về mặt vật chất, về thể chất
realistically
/ˌriəˈlɪstɪkli/
(adv). một cách thực tế
aquatic
/əˈkwɑtɪk/
(adj). liên quan tới nước, ở dưới nước
sweat
/swɛt/
(verb). đổ mồ hôi
shift
/ʃɪft/
(noun). ca, phiên làm việc
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(noun). người đại diện
profile
/ˈproʊˌfaɪl/
(noun). hồ sơ
📓 Section 2: Independent Learning Centre
thus
/ðʌs/
(adv). vì thế, do thế
shift
/ʃɪft/
(verb). chuyển qua, dời qua
house
/haʊz/
(verb). chứa đựng
adjacent
/əˈʤeɪsənt/
(adj). ngay bên cạnh
reference book
/ˈrɛfərəns bʊk/
(noun). sách tham khảo
weighty
/ˈweɪti/
(adj). nặng, cồng kềnh
situated
/ˈsɪʧuˌeɪtɪd/
(adj). ở một vị trí nào đó
audio
/ˈɑdiˌoʊ/
(noun). âm thanh
genre
/ˈʒɑnrə/
(noun). thể loại (phim, nhạc, sách, truyện,...)
abundance
/əˈbʌndəns/
(noun). số lượng lớn
session
/ˈsɛʃən/
(noun). buổi, phiên làm việc
noisy
/ˈnɔɪzi/
(adj). ồn ào
disturb
/dɪˈstɜrb/
(verb). làm phiền, gây phiền toái
patron
/ˈpeɪtrən/
(noun). khách hàng (ở nhà hàng, shop)
station
/ˈsteɪʃən/
(verb). đặt ở đâu đó
on-call
/ɑn-kɔl/
(adj). theo nhu cầu
language exchange
/ˈlæŋgwəʤ ɪksˈʧeɪnʤ/
(noun). trao đổi ngôn ngữ
congenial
/kənˈʤinjəl/
(adj). hợp lý, thích hợp
borrow
/ˈbɑˌroʊ/
(verb). mượn
rack
/ræk/
(noun). giá treo, giá đựng
interfere with
/ˌɪntərˈfɪr wɪð/
(verb). gây trở ngại
📓 Section 3: Lecture-Listening Note-Taking Strategies
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến thuật, phương pháp
admit
/ədˈmɪt/
(verb). thừa nhận
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). chật vật, gặp khó khăn
gist
/ʤɪst/
(noun). ý chính
symbol
/ˈsɪmbəl/
(noun). biểu tượng
record
/rəˈkɔrd/
(verb). ghi lại
pace
/peɪs/
(noun). tốc độ
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). hiểu, giải thích, trình bày theo cách hiểu riêng
anticipation
/ænˌtɪsəˈpeɪʃən/
(noun). sự mong chờ, sự mong đợi
recommendation
/ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/
(noun). gợi ý, đề xuất
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
feature
/ˈfiʧər/
(noun). chi tiết, tác dụng
consistent
/kənˈsɪstənt/
(adj). nhất quán, phù hợp với gì đó
heading
/ˈhɛdɪŋ/
(noun). tiêu đề, đề mục
legal
/ˈligəl/
(adj). về mặt pháp luật
judicial
/ʤuˈdɪʃəl/
(adj). liên quan tới tòa án
courtroom
/ˈkɔrˌtrum/
(noun). tòa án
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, phương pháp
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). phức tạp, khó hiểu
attach
/əˈtæʧ/
(verb). nối vào, gắn vào
associated
/əˈsoʊsiˌeɪtəd/
(verb). có liên quan
direction
/dəˈrɛkʃən/
(noun). phương hướng
linear
/ˈlɪniər/
(adj). thẳng hàng, theo đường thẳng
predictable
/prɪˈdɪktəbəl/
(adj). dễ đoán trước, có thể đoán trước
orderly
/ˈɔrdərli/
(adj). ngăn nắp, gọn gàng
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi, thích ứng
📓 Section 4: Neutrinos
pass through
/pæs θru/
(verb). xuyên qua
constantly
/ˈkɑnstəntli/
(adv). liên tục
emit
/ɪˈmɪt/
(verb). phát ra, tỏa ra
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). phát hiện
undertaking
/ˈʌndərˌteɪkɪŋ/
(noun). nhiệm vụ, trọng trách
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). loại bỏ
radiation
/ˌreɪdiˈeɪʃən/
(noun). phóng xạ
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
screen
/skrin/
(verb). lọc ra
elaborate
/ɪˈlæbrət/
(adj). phức tạp, công phu
apparatus
/ˌæpəˈrætəs/
(noun). thiết bị, máy móc
cavity
/ˈkævəti/
(noun). lỗ hổng
headache
/ˈhɛˌdeɪk/
(noun). vấn đề hóc búa gây đau đầu
sphere
/sfɪr/
(noun). khối cầu
installation
/ˌɪnstəˈleɪʃən/
(noun). việc lắp đặt, cài đặt
sensitive
/ˈsɛnsətɪv/
(adj). nhạy bén
multiply
/ˈmʌltəˌplaɪ/
(verb). nhân lên, làm tăng lên nhiều lần
current
/ˈkɜrənt/
(noun). dòng diện
tank
/tæŋk/
(noun). bể nước
molecule
/ˈmɑləˌkjul/
(noun). phân tử
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). hấp thụ, hút vào
split
/splɪt/
(verb). tách ra
elusive
/ɪˈlusɪv/
(adj). khó phát hiện
barely
/ˈbɛrli/
(adv). gần như không, hầu như không
mysterious
/mɪsˈtɪriəs/
(adj). bí ẩn
likelihood
/ˈlaɪkliˌhʊd/
(noun). khả năng xảy ra
probe
/proʊb/
(verb). do thám, thăm dò
vapor
/ˈveɪpər/
(noun). hơi nước, khí bốc hơi