Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 16 - Listening Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 16 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 16. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 16 - Listening Test 3

📓 Section 1: Junior Cycle Camp

instructor
/ɪnˈstrʌktər/
(noun). người hướng dẫn
vocab
supervisor
/ˈsupərˌvaɪzər/
(noun). người giám sát, người quản lý
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). giấy giới thiệu
vocab
cycling
/ˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). môn chạy xe đạp
vocab
waterproof
/ˈwɔtərˌpruf/
(adj). không thấm nước
vocab
snack
/snæk/
(noun). đồ ăn vặt
vocab
medication
/ˌmɛdəˈkeɪʃən/
(noun). thuốc
vocab
helmet
/ˈhɛlmət/
(noun). nón bảo hiểm
vocab
tent
/tɛnt/
(noun). lều
vocab
well-being
/wɛl-ˈbiɪŋ/
(noun). sự khỏe mạnh, phát triển tốt
vocab
spare
/spɛr/
(adj). dự phòng
vocab

📓 Section 2: Working In The Agriculture And Horticulture Sectors

juggle
/ˈʤʌgəl/
(verb). làm nhiều thứ cùng một lúc
vocab
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). linh hoạt
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). đảm bảo
vocab
challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). thách thức
vocab
lively
/ˈlaɪvli/
(adj). sống động
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
staff
/stæf/
(noun). nhân viên
vocab
intensive
/ɪnˈtɛnsɪv/
(adj). mạnh mẽ, dồn dập, cấp tốc
vocab
rapid
/ˈræpəd/
(adj). nhanh chóng
vocab
promotion
/prəˈmoʊʃən/
(noun). sự thăng chức
vocab
contract
/ˈkɑnˌtrækt/
(noun). hợp đồng
vocab
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). cố định, lâu dài
vocab
licence
/ˈlaɪsəns/
(noun). giấy phép
vocab
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
vocab
cottage
/ˈkɑtəʤ/
(noun). nhà nhỏ ở nông thôn
vocab
recruitment
/rəˈkrutmənt/
(noun). sự tuyển dụng
vocab
sociable
/ˈsoʊʃəbəl/
(adj). hòa đồng, dễ gần
vocab
pest
/pɛst/
(noun). loài gây hại
vocab
produce
/ˈproʊdus/
(noun). nông sản
vocab
candidate
/ˈkændədeɪt/
(noun). ứng viên
vocab
perk
/pɜrk/
(noun). lợi ích, quyền lợi
vocab

📓 Section 3: Experiment On Artificial Sweeteners

sweetener
/ˈswitənər/
(noun). chất làm ngọt
vocab
unaware
/ˌʌnəˈwɛr/
(adj). không biết
vocab
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). nhóm mẫu, mẫu thí nghiệm
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). dự đoán, tiên đoán
vocab
package
/ˈpækəʤ/
(noun). gói hàng, gói
vocab
grind
/graɪnd/
(verb). nghiền, xay
vocab
accurate
/ˈækjərət/
(adj). chính xác
vocab
manufacturer
/ˌmænjəˈfækʧərər/
(noun). nhà sản xuất
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). một cách cố ý
vocab
confusing
/kənˈfjuzɪŋ/
(adj). khó hiểu, gây bối rối
vocab
overestimate
/ˌoʊvəˈrɛstəˌmeɪt/
(verb). đánh giá hay ước tính quá cao so với sự thật
vocab
escalator
/ˈɛskəˌleɪtər/
(noun). thang cuốn
vocab
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực, mang tính áp dụng thực tiễn
vocab
modification
/ˌmɑdəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự thay đổi
vocab
nutrition
/nuˈtrɪʃən/
(noun). chất dinh dưỡng
vocab
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). nhân tạo
vocab
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). hấp thụ, hút vào
vocab
obesity
/oʊˈbisəti/
(noun). bệnh béo phì
vocab

📓 Section 4: Hand Knitting

garment
/ˈgɑrmənt/
(noun). quần áo
vocab
homely
/ˈhoʊmli/
(adj). ấm cúng
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). dự đoán, tiên đoán
vocab
vanish
/ˈvænɪʃ/
(verb). biến mất
vocab
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). hướng dẫn
vocab
hardship
/ˈhɑrdʃɪp/
(noun). sự khó khăn
vocab
rewarding
/rɪˈwɔrdɪŋ/
(adj). bổ ích, làm thỏa mãn
vocab
minimal
/ˈmɪnəməl/
(adj). tối thiểu, tối giản
vocab
flat
/flæt/
(adj). phẳng
vocab
needle
/ˈnidəl/
(noun). cây kim
vocab
rough
/rʌf/
(adj). thô, cứng
vocab
knit >> knitting (n)
/nɪt/
(verb). đan len
vocab
carve
/kɑrv/
(verb). đẽo, gọt, khắc
vocab
wool
/wʊl/
(noun). len, lông cừu
vocab