Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 10 - Reading Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 10 - Reading Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 10. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 10 - Reading Test 3

📓 Passage 1: The Context, Meaning and Scope of Tourism

mass
/mæs/
(adj). quần chúng, đại chúng
vocab
distinctly
/dɪˈstɪŋktli/
(adv). minh bạch, rõ rệt
vocab
phenomenon
/fəˈnɒmɪnən/
(noun). hiện tượng
vocab
advent
/ˈædvent/
(noun). Sự xuất hiện
vocab
revolution
/ˌrevəˈluːʃn/
(noun). cuộc cách mạng
vocab
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). Tính khả dụng, sự có sẵn
vocab
relatively
/ˈrelətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
creation
/kriˈeɪʃn/
(noun). Sự tạo thành, sự sáng tạo
vocab
commercial
/kəˈmɜːʃl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
subsequent
/ˈsʌbsɪkwənt/
(adj). Theo sau
vocab
rapid
/ˈræpɪd/
(adj). Nhanh chóng
vocab
expansion
/ɪkˈspænʃn/
(noun). Sự mở rộng
vocab
major
/ˈmeɪdʒə(r)/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(noun). mối lo ngại, mối quan tâm
vocab
government
/ˈɡʌvənmənt/
(noun). chính phủ
vocab
means
/miːnz/
(noun). phương tiện
vocab
foreign
/ˈfɒrən/
(adj). nước ngoài
vocab
significance
/sɪɡˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
segment
/ˈseɡmənt/
(noun). đoạn, phần
vocab
entity
/ˈentəti/
(noun). thực thể, cơ quan, bộ phận
vocab
council
/ˈkaʊnsl/
(noun). Hội đồng
vocab
virtually
/ˈvɜːtʃuəli/
(adv). hầu như, gần như
vocab
investment
/ɪnˈvestmənt/
(noun). sự đầu tư
vocab
contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
(noun). sự đóng góp
vocab
output
/ˈaʊtpʊt/
(noun). năng suất
vocab
estimate
/ˈestɪmeɪt/
(verb). Ước lượng
vocab
consumer
/kənˈsjuːmə(r)/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
leading
/ˈliːdɪŋ/
(adj). hàng đầu
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔː(r)/
(verb). đóng vai trò, chiếm
vocab
excess
/ɪkˈses/
(noun). dư thừa
vocab
profound
/prəˈfaʊnd/
(adj). Sâu sắc
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
obscure
/əbˈskjʊə(r)/
(verb). làm mơ hồ, che khuất
vocab
diversity
/daɪˈvɜːsəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
fragmentation
/ˌfræɡmenˈteɪʃn/
(noun). sự phân đoạn, sự chia rời
vocab
accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
(noun). chỗ ở
vocab
facility
/fəˈsɪləti/
(noun). Cơ sở vật chất
vocab
amusement
/əˈmjuːzmənt/
(noun). trò giải trí, trò tiêu khiển
vocab
leisure
/ˈleʒə(r)/
(noun). giải trí
vocab
enterprise
/ˈentəpraɪz/
(noun). Doanh nghiệp
vocab
resident
/ˈrezɪdənt/
(noun). Cư dân
vocab
overlook
/ˌəʊvəˈlʊk/
(verb). Bỏ sót
vocab
underestimate
/ˌʌndərˈestɪmeɪt/
(verb). đánh giá thấp
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
concept
/ˈkɒnsept/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
amorphous
/əˈmɔːfəs/
(adj). vô định hình
vocab
analyst
/ˈænəlɪst/
(noun). nhà phân tích
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
credible
/ˈkredəbl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
nature
/ˈneɪtʃə(r)/
(noun). bản chất
vocab
exclusive
/ɪkˈskluːsɪv/
(adj). độc chiếm, độc quyền
vocab
wealthy
/ˈwelθi/
(adj). giàu
vocab
institutionalise
/ˌɪnstɪˈtjuːʃənəlaɪz/
(verb). thể chế hoá
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
commodity
/kəˈmɒdəti/
(noun). hàng hóa
vocab
trade
/treɪd/
(noun). Thương mại
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
income
/ˈɪnkʌm/
(noun). Thu nhập
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
directly
/dəˈrektli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
statistical
/stəˈtɪstɪkl/
(adj). thuộc về mặt thống kê
vocab
measurement
/ˈmeʒəmənt/
(noun). sự đo lường
vocab
certainty
/ˈsɜːtnti/
(noun). sự tin chắc, sự chắc chắn
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Chính xác
vocab
valid
/ˈvælɪd/
(adj). có căn cứ
vocab
extent
/ɪkˈstent/
(noun). Mức độ
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
attempt
/əˈtempt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
measure
/ˈmeʒə(r)/
(verb). Đo lường
vocab
domestic
/dəˈmestɪk/
(adj). Trong nước, nội địa, quốc nội
vocab
figure
/ˈfɪɡə(r)/
(noun). Số liệu
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(verb). đóng góp
vocab
recreation
/ˌriːkriˈeɪʃn/
(noun). Hoạt động giải trí
vocab
feature
/ˈfiːtʃə(r)/
(noun). đặc tính
vocab
ascertain
/ˌæsəˈteɪn/
(verb). Làm chắc chắn
vocab
associate
/əˈsəʊʃieɪt/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
reflect
/rɪˈflekt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
context
/ˈkɒntekst/
(noun). Bối cảnh
vocab
scope
/skəʊp/
(noun). tiềm năng, cơ hội
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
primitive
/ˈprɪmətɪv/
(adj). thuộc nguyên thủy
vocab
traverse
/trəˈvɜːrs/
(verb). băng qua, đi qua
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
survival
/səˈvaɪvl/
(noun). sự sinh tồn, sự sống sót
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
religious
/rɪˈlɪdʒəs/
(adj). liên quan đến tôn giáo, sùng đạo
vocab
conviction
/kənˈvɪkʃn/
(noun). Sự tin chắc; sức thuyết phục; niềm tin
vocab
gain
/ɡeɪn/
(noun). lợi ích
vocab
migration
/maɪˈɡreɪʃn/
(noun). Di cư
vocab
equally
/ˈiːkwəli/
(adv). bằng nhau
vocab
compelling
/kəmˈpelɪŋ/
(adj). Đầy tính thu hút, giàu tính thuyết phuc
vocab
motivation
/ˌməʊtɪˈveɪʃn/
(noun). Động lực
vocab
era
/ˈɪərə/
(noun). Thời đại; Kỷ nguyên
vocab
aristocrat
/ˈærɪstəkræt/
(noun). quý tộc
vocab
afford
/əˈfɔːd/
(verb). có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
record
/ˈrekɔːd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
vital
/ˈvaɪtl/
(adj). thiết yếu, quan trọng
vocab
civilisation
/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
(noun). Nền văn minh
vocab

📓 Passage 2: Autumn leaves

description
/dɪˈskrɪpʃn/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). chất, vật chất
vocab
create
/kriˈeɪt/
(verb). tạo nên, tạo ra
vocab
pigment
/ˈpɪɡmənt/
(noun). sắc tố
vocab
reflect
/rɪˈflekt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
range
/reɪndʒ/
(noun). phạm vi
vocab
spectrum
/ˈspektrəm/
(noun). một dãy, một chuỗi rộng
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(verb). Tiếp cận, đến gần
vocab
hemisphere
/ˈhemɪsfɪə(r)/
(noun). Bán cầu
vocab
evergreen
/ˈevəɡriːn/
(adj). (thuộc) cây thường xanh
vocab
exception
/ɪkˈsepʃn/
(noun). Ngoại lệ
vocab
strategy
/ˈstrætədʒi/
(noun). Chiến thuật
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). rời bỏ
vocab
photosynthesis
/ˌfəʊtəʊˈsɪnθəsɪs/
(noun). sự quang hợp
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
redundant
/rɪˈdʌndənt/
(adj). dư thừa
vocab
precious
/ˈpreʃəs/
(adj). Quý giá
vocab
resource
/rɪˈsɔːs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
discard
/dɪˈskɑːd/
(verb). Vứt bỏ, loại bỏ
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
confirm
/kənˈfɜːm/
(verb). Xác nhận
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
suspect
/səˈspekt/
(verb). nghi ngờ
vocab
clue
/kluː/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
explanation
/ˌekspləˈneɪʃn/
(noun). giải thích
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
molecule
/ˈmɒlɪkjuːl/
(noun). phân tử
vocab
capture
/ˈkæptʃə(r)/
(verb). giữ lại
vocab
convert
/kənˈvɜːt/
(verb). Chuyển đổi
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
serve
/sɜːv/
(verb). dùng cho, đảm nhiệm
vocab
warning
/ˈwɔːnɪŋ/
(noun). Cảnh báo
vocab
propose
/prəˈpəʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
vocab
herbivorous
/hɜːˈbɪvərəs/
(adj). ăn cỏ
vocab
insect
/ˈɪnsekt/
(noun). côn trùng
vocab
robust
/rəʊˈbʌst/
(adj). Mạnh mẽ
vocab
mount
/maʊnt/
(verb). sắp xếp, tổ chức
vocab
defence
/dɪˈfens/
(noun). phòng thủ
vocab
infestation
/ˌɪnfeˈsteɪʃn/
(noun). sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại
vocab
vividly
/ˈvɪvɪdli/
(adv). sặc sỡ, sống động
vocab
straightforward
/ˌstreɪtˈfɔːwəd/
(adj). minh bạch
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
bright
/braɪt/
(adj). tươi, sáng
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). nhiều, dồi dào
vocab
recognise
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
decade
/ˈdekeɪd/
(noun). thập kỷ
vocab
intense
/ɪnˈtens/
(adj). dữ dội
vocab
intensity
/ɪnˈtensəti/
(noun). cường độ, độ dữ dội
vocab
freezing
/ˈfriːzɪŋ/
(adj). giá lạnh, băng giá, rét mướt
vocab
temperature
/ˈtemprətʃə(r)/
(noun). Nhiệt độ
vocab
hypothesis
/haɪˈpɒθəsɪs/
(noun). Giả thuyết
vocab
absorb
/əbˈzɔːb/
(verb). Hấp thụ
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
contradict
/ˌkɒntrəˈdɪkt/
(verb). đối nghịch
vocab
paradoxical
/ˌpærəˈdɒksɪkl/
(adj). nghịch lý
vocab
supreme
/suˈpriːm/
(adj). lớn nhất, quan trọng nhất
vocab
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(verb). làm tổn hại
vocab
bother
/ˈbɒðə(r)/
(verb). bận tâm
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
hue
/hjuː/
(noun). màu sắc
vocab
at your/somebody’s disposal
/æt jə(r) dɪˈspəʊzl/
(adv). có sẵn cho dùng tùy ý
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
overexposure
/ˌəʊvərɪkˈspəʊʒə(r)/
(noun). sự phơi quá lâu, sự tiếp xúc quá lâu
vocab
offer
/ˈɒfə(r)/
(verb). Cung cấp
vocab
lay
/leɪ/
(verb). đẻ (trứng)
vocab
restrict
/rɪˈstrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
deplete
/dɪˈpliːt/
(verb). Làm suy yếu, rút cạn
vocab
dominate
/ˈdɒmɪneɪt/
(verb). Thống trị
vocab
investigate
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
mystery
/ˈmɪstri/
(noun). điều kì bí
vocab
captivating
/ˈkæptɪveɪtɪŋ/
(adj). làm say đắm, quyến rũ
vocab
magnificent
/mæɡˈnɪfɪsnt/
(adj). lộng lẫy, tuyệt diệu
vocab
puzzle
/ˈpʌzl/
(verb). làm bối rối, làm khó xử
vocab
dismantle
/dɪsˈmæntl/
(verb). tháo gỡ
vocab
compound
/ˈkɒmpaʊnd/
(noun). Hợp chất
vocab
manufacture
/ˌmænjuˈfæktʃə(r)/
(noun). sự sản xuất
vocab
scramble
/ˈskræmbl/
(verb). tranh cướp, tranh giành
vocab
withdraw
/wɪθˈdrɔː/
(verb). Rút lại
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
tolerance
/ˈtɒlərəns/
(noun). khả năng chịu đựng
vocab
relatively
/ˈrelətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
expense
/ɪkˈspens/
(noun). phí tổn, chi phí
vocab
outweigh
/ˌaʊtˈweɪ/
(verb). có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
prompt
/prɒmpt/
(verb). khuyến khích
vocab
dull
/dʌl/
(adj). buồn tẻ, nhạt nhẽo
vocab
presumably
/prɪˈzjuːməbli/
(adv). 1 cách phỏng chừng
vocab
resistant
/rɪˈzɪstənt/
(adj). Kháng lại
vocab
flaw
/flɔː/
(noun). Thiếu sót, sai lầm
vocab
lie
/laɪ/
(verb). nằm ở
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
proof
/pruːf/
(noun). bằng chứng
vocab
ascertain
/ˌæsəˈteɪn/
(verb). Làm chắc chắn
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
salvage
/ˈsælvɪdʒ/
(verb). cứu rỗi
vocab
exquisitely
/ˈekskwɪzɪtli/
(adv). sắc sảo, thanh tú, trang nhã
vocab
evolve
/ɪˈvɒlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
drought
/draʊt/
(noun). Hạn hán
vocab
nutrient
/ˈnjuːtriənt/
(noun). Chất dinh dưỡng
vocab
deficiency
/dɪˈfɪʃnsi/
(noun). sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
vocab
acute
/əˈkjuːt/
(adj). buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc
vocab
internal
/ɪnˈtɜːnl/
(adj). bên trong
vocab
machinery
/məˈʃiːnəri/
(noun). Máy móc, máy; thiết bị
vocab
unstable
/ʌnˈsteɪbl/
(adj). không lường trước được, không ổn định
vocab
immediately
/ɪˈmiːdiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
channel
/ˈtʃænl/
(verb). chuyển hóa
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
intact
/ɪnˈtækt/
(adj). còn nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng
vocab
vulnerable
/ˈvʌlnərəbl/
(adj). dễ bị tổn thương
vocab
destructive
/dɪˈstrʌktɪv/
(adj). mang tính hủy diệt
vocab
match
/mætʃ/
(verb). phù hợp với
vocab
resort to
/rɪˈzɔːt tə/
(verb). phải sử dụng đến; phải viện đến
vocab
spectacular
/spekˈtækjələ(r)/
(adj). Ngoạn mục
vocab
subtle
/ˈsʌtl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab

📓 Passage 3: Beyond the blue horizon

plantation
/plɑːnˈteɪʃn/
(noun). Đồn điền
vocab
burial ground
/ˈberiəl ɡraʊnd/
(noun). nơi chôn cất, nghĩa trang
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). rời bỏ
vocab
agricultural
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
vocab
derelict
/ˈderəlɪkt/
(adj). vô chủ, bị bỏ rơi
vocab
grave
/ɡreɪv/
(noun). phần mộ
vocab
archaeological
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc khảo cổ
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
cemetery
/ˈsemətri/
(noun). nghĩa trang
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
uncover
/ʌnˈkʌvə(r)/
(verb). khám phá
vocab
accidentally
/ˌæksɪˈdentəli/
(adv). tình cờ
vocab
archipelago
/ˌɑːkɪˈpeləɡəʊ/
(noun). quần đảo
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
trace
/treɪs/
(noun). dấu vết, vết tích, dấu hiệu
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
vocab
voyage
/ˈvɔɪɪdʒ/
(noun). cuộc du hành
vocab
tool
/tuːl/
(noun). công cụ
vocab
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪə(r)/
(noun). người tiên phong, người mở đường
vocab
livestock
/ˈlaɪvstɒk/
(noun). Gia súc, gia cầm
vocab
confirm
/kənˈfɜːm/
(verb). Xác nhận
vocab
arrange
/əˈreɪndʒ/
(verb). sắp xếp
vocab
peer
/pɪə(r)/
(verb). nhìn chăm chú, nhòm, ngó
vocab
remains
/rɪˈmeɪnz/
(noun). tàn tích
vocab
seal
/siːl/
(verb). niêm phong, đóng dấu
vocab
conclusively
/kənˈkluːsɪvli/
(adv). thuyết phục
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên quan
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
accuracy
/ˈækjərəsi/
(noun). sự chính xác
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
accomplish
/əˈkʌmplɪʃ/
(verb). đạt được
vocab
journey
/ˈdʒɜːni/
(noun). hành trình
vocab
discover
/dɪˈskʌvə(r)/
(verb). Khám phá
vocab
offer
/ˈɒfə(r)/
(verb). Cung cấp
vocab
relatively
/ˈrelətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
clue
/kluː/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
archaeologist
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). bị giới hạn
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
advance
/ədˈvɑːns/
(noun). sự tiến bộ, bước tiến
vocab
alter
/ˈɔːltə(r)/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
vocab
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
stubborn
/ˈstʌbən/
(adj). bền bỉ, dai dẳng
vocab
equivalent
/ɪˈkwɪvələnt/
(noun). vật tương đương
vocab
oral
/ˈɔːrəl/
(adj). bằng lời nói
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
myth
/mɪθ/
(noun). truyền thuyết
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔːrdəneri/
(adj). phi thường
vocab
heritage
/ˈherɪtɪdʒ/
(noun). di sản
vocab
discourage
/dɪsˈkʌrɪdʒ/
(verb). làm nản lòng
vocab
fear
/fɪə(r)/
(noun). nỗi sợ
vocab
withstand
/wɪθˈstænd/
(verb). chịu đựng, chống lại
vocab
navigational
/ˌnævɪˈɡeɪʃənl/
(adj). mang tính định hướng, mang tính điều hướng
vocab
adventure
/ədˈventʃə(r)/
(noun). cuộc phiêu lưu
vocab
descendant
/dɪˈsendənt/
(noun). hậu duệ
vocab
certainly
/ˈsɜːtnli/
(adv). chắc chắn, nhất định
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
ancestor
/ˈænsestə(r)/
(noun). Tổ tiên
vocab
courage
/ˈkʌrɪdʒ/
(noun). dũng cảm
vocab
capable
/ˈkeɪpəbl/
(adj). Có thể, có khả năng
vocab
mariner
/ˈmærɪnə(r)/
(noun). thuỷ thủ
vocab
refer to
/rɪˈfɜː(r) tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
seafarer
/ˈsiːfeərə(r)/
(noun). thủy thủ; người đi biển
vocab
detect
/dɪˈtekt/
(verb). Dò tìm, phát hiện
vocab
extensive
/ɪkˈstensɪv/
(adj). bao quát, rộng rãi
vocab
region
/ˈriːdʒən/
(noun). vùng, miền
vocab
assess
/əˈses/
(verb). đánh giá
vocab
secure
/sɪˈkjʊə(r)/
(adj). an toàn, yên tâm, được bảo vệ
vocab
swift
/swɪft/
(adj). Nhanh chóng 1 cách không hề báo trước
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). nhiều, dồi dào
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
aid
/eɪd/
(noun). sự trợ giúp
vocab
habitable
/ˈhæbɪtəbl/
(adj). Có thể ở được
vocab
explorer
/ɪkˈsplɔːrə(r)/
(noun). người thám hiểm
vocab
eternity
/ɪˈtɜːnəti/
(noun). vĩnh cửu
vocab
prevailing
/prɪˈveɪlɪŋ/
(adj). Thịnh hành
vocab
master
/ˈmɑːstə(r)/
(verb). thông thạo
vocab
advanced
/ədˈvɑːnst/
(adj). hiện đại, nâng cao
vocab
proof
/pruːf/
(noun). bằng chứng
vocab
extreme
/ɪkˈstriːm/
(adj). vô cùng, cực độ
vocab
migration
/maɪˈɡreɪʃn/
(noun). Di cư
vocab
disruption
/dɪsˈrʌpʃn/
(noun). Sự gián đoạn
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
scatter
/ˈskætə(r)/
(verb). rải rác
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
duration
/djuˈreɪʃn/
(noun). thời lượng
vocab
frequent
/ˈfriːkwənt/
(adj). thường xuyên
vocab
expansion
/ɪkˈspænʃn/
(noun). Sự mở rộng
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
spread
/spred/
(verb). Dàn trải, lan toả
vocab
halt
/hɔːlt/
(verb). Ngăn cản
vocab
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). phần đa số
vocab
total
/ˈtəʊtl/
(noun). tổng cộng, toàn bộ
vocab
rapid
/ˈræpɪd/
(adj). Nhanh chóng
vocab
migration
/maɪˈɡreɪʃn/
(noun). Di cư
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntə(r)/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
far-flung
/ˌfɑː ˈflʌŋ/
(adj). xa, xa xôi
vocab
harbor
/ˈhɑːbə(r)/
(verb). chứa, ấp ủ
vocab
daring
/ˈdeərɪŋ/
(adj). dũng cảm
vocab
span
/spæn/
(noun). khoảng thời gian
vocab
stretch
/stretʃ/
(verb). Kéo dài
vocab
boundary
/ˈbaʊndri/
(noun). ranh giới
vocab
precious
/ˈpreʃəs/
(adj). Quý giá
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃə(r)/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(noun). cá nhân
vocab
thrilled
/θrɪld/
(adj). hồi hộp
vocab
puzzling
/ˈpʌzlɪŋ/
(adj). làm bối rối, làm hoang mang
vocab
represent
/ˌreprɪˈzent/
(verb). đại diện, biểu trưng
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, chắc chắn
vocab
nagging
/ˈnæɡɪŋ/
(adj). dai dẳng
vocab
presuppose
/ˌpriːsəˈpəʊz/
(verb). giả định trước, phỏng đoán
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
prehistory
/ˌpriːˈhɪstri/
(noun). tiền sử
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃn/
(noun). Sự phỏng đoán, giả định
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
credit
/ˈkredɪt/
(noun). Công trạng
vocab
invoke
/ɪnˈvəʊk/
(verb). gợi lên
vocab
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). Đạt được, lấy được
vocab
reverse
/rɪˈvɜːs/
(verb). đảo ngược lại
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
venture
/ˈventʃə(r)/
(verb). mạo hiểm, đánh bạo
vocab