Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 10 - Reading Test 1

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 10 - Reading Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 10. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 10 - Reading Test 1

📓 Passage 1: Stepwells

ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
region
/ˈriːdʒən/
(noun). vùng, miền
vocab
range
/reɪndʒ/
(noun). một loạt
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
gain
/ɡeɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
access
/ˈækses/
(noun). sự tiếp cận
vocab
irrigation
/ˌɪrɪˈɡeɪʃn/
(noun). sự tưới tiêu
vocab
heyday
/ˈheɪdeɪ/
(noun). thời hoàng kim
vocab
gathering
/ˈɡæðərɪŋ/
(noun). sự tụ tập
vocab
leisure
/ˈleʒər/
(noun). giải trí
vocab
worship
/ˈwɜːʃɪp/
(noun). sự thờ phụng
vocab
class
/klɑːs/
(noun). giai cấp, tầng lớp
vocab
relaxation
/ˌriːlækˈseɪʃn/
(noun). sự thư giãn
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
dot
/dɒt/
(verb). đặt rải rác
vocab
desert
/ˈdezət/
(noun). sa mạc
vocab
characteristic
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
vocab
descend
/dɪˈsend/
(verb). đi xuống
vocab
alter
/ˈɔːltər/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
vocab
negotiate
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
(verb). Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
vocab
several
/ˈsevrəl/
(pronoun). một vài
vocab
pavilion
/pəˈvɪliən/
(noun). rạp, lều, đình
vocab
shelter
/ˈʃeltər/
(verb). che chắn; che chở
vocab
relentless
/rɪˈlentləs/
(adj). Không ngơi ngớt, không nao núng
vocab
shade
/ʃeɪd/
(noun). bóng, bóng râm
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
climatic
/klaɪˈmætɪk/
(adj). khí hậu
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
spell
/spel/
(noun). khoảng thời gian
vocab
drought
/draʊt/
(noun). Hạn hán
vocab
frequent
/ˈfriːkwənt/
(adj). thường xuyên
vocab
flock
/flɒk/
(verb). đổ xô; chen chúc
vocab
gaze
/ɡeɪz/
(verb). nhìn chằm chằm
vocab
marvel
/ˈmɑːvl/
(noun). điều kì diệu, kỳ công
vocab
far-flung
/ˌfɑː ˈflʌŋ/
(adj). xa, xa xôi
vocab
architectural
/ˌɑːkɪˈtektʃərəl/
(adj). thuộc về kiến trúc
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(noun). điều kì lạ, điều ngạc nhiên
vocab
monument
/ˈmɒnjumənt/
(noun). tượng đài; đài kỷ niệm
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(verb). Đo lường
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
sculpture
/ˈskʌlptʃər/
(noun). Nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
vocab
pattern
/ˈpætn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
stunning
/ˈstʌnɪŋ/
(adj). ấn tượng
vocab
formation
/fɔːˈmeɪʃn/
(noun). đội hình, sự hình thành
vocab
resemble
/rɪˈzembl/
(verb). Tạo hình giống nhau
vocab
reservoir
/ˈrezəvwɑːr/
(noun). hồ chứa
vocab
veranda
/vəˈrændə/
(noun). hiên nhà
vocab
overlook
/ˌəʊvəˈlʊk/
(verb). nhìn ra
vocab
pillar
/ˈpɪlər/
(noun). cột trụ, cột chống
vocab
storey
/ˈstɔːri/
(noun). tầng lầu
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
underwater
/ˌʌndəˈwɔːtər/
(adj). dưới mặt nước
vocab
millennium
/mɪˈleniəm/
(noun). thiên niên kỷ
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
neglect
/nɪˈɡlekt/
(verb). lơ đi, bỏ mặc
vocab
spectacular
/spekˈtækjələr/
(adj). Ngoạn mục
vocab
restoration
/ˌrestəˈreɪʃn/
(noun). Việc phục dựng
vocab
bygone
/ˈbaɪɡɒn/
(adj). xưa cũ
vocab
era
/ˈɪərə/
(noun). Thời đại; Kỷ nguyên
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(noun). Cư dân
vocab
significance
/sɪɡˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
(noun). ứng dụng
vocab
elaborate
/ɪˈlæbərət/
(adj). kỹ lưỡng, tỉ mỉ
vocab
disuse
/dɪsˈjuːs/
(noun). sự không dùng đến
vocab
divert
/daɪˈvɜːt/
(verb). làm chệch hướng
vocab
devastating
/ˈdevəsteɪtɪŋ/
(adj). Mang tính tàn phá
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). lừng danh
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
invention
/ɪnˈvenʃn/
(noun). phát minh
vocab
utilitarian
/ˌjuːtɪlɪˈteəriən/
(adj). vị lợi, thiết thực; rất thực tế
vocab
locate
/ləʊˈkeɪt/
(verb). đặt vào vị trí
vocab
aquifer
/ˈækwɪfər/
(noun). Tầng chứa nước
vocab
recede
/rɪˈsiːd/
(verb). rút xuống
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
crater
/ˈkreɪtər/
(noun). hố (bom, đạn đại bác...)
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
feature
/ˈfiːtʃər/
(noun). đặc tính
vocab
intricate
/ˈɪntrɪkət/
(adj). rắc rối, phức tạp
vocab
embellish
/ɪmˈbelɪʃ/
(verb). làm đẹp, tô điểm
vocab
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). phần đa số
vocab
derelict
/ˈderəlɪkt/
(adj). vô chủ, bị bỏ rơi
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). công bố, thông báo
vocab
current
/ˈkʌrənt/
(adj). hiện tại
vocab
pristine
/ˈprɪstiːn/
(adj). ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
incarnation
/ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/
(noun). hiện thân, kiếp
vocab
incredibly
/ɪnˈkredəbli/
(adv). đáng kinh ngạc, đến không ngờ
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
vocab
hallmark
/ˈhɔːlmɑːk/
(noun). tính chất điển hình, điểm đặc trưng
vocab
wealth
/welθ/
(noun). sự phong phú, sự dồi dào
vocab
commission
/kəˈmɪʃn/
(verb). ủy nhiệm, ủy thác
vocab
ruined
/ˈruːɪnd/
(adj). đổ nát, chỉ còn tàn tích
vocab
aesthetically
/esˈθetɪkli/
(adv). về mặt thẩm mỹ
vocab
dramatic
/drəˈmætɪk/
(adj). kịch tính
vocab
striking
/ˈstraɪkɪŋ/
(adj). Nổi bật, gây choáng ngợp
vocab
medieval
/ˌmediˈiːvl/
(adj). thuộc về Thời Trung cổ
vocab
recognise
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
reminder
/rɪˈmaɪndər/
(noun). sự làm cho nhớ lại, sự nhắc nhở
vocab
ingenuity
/ˌɪndʒəˈnjuːəti/
(noun). tính sáng tạo
vocab
artistry
/ˈɑːtɪstri/
(noun). Nghệ thuật, tính chất nghệ thuật
vocab
civilisation
/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
(noun). Nền văn minh
vocab
existence
/ɪɡˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab

📓 Passage 2: European transport systems

conceive
/kənˈsiːv/
(verb). tưởng tượng
vocab
vigorous
/ˈvɪɡərəs/
(adj). sôi nổi, mãnh liệt
vocab
facilitate
/fəˈsɪlɪteɪt/
(verb). tạo điều kiện
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪəmənt/
(noun). yêu cầu
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
spectacular
/spekˈtækjələr/
(adj). Ngoạn mục
vocab
passenger
/ˈpæsɪndʒər/
(noun). Hành khách (đi tàu xe...)
vocab
decade
/ˈdekeɪd/
(noun). thập kỷ
vocab
substantial
/səbˈstænʃl/
(adj). đáng kể
vocab
determine
/dɪˈtɜːmɪn/
(verb). Quyết định
vocab
efficient
/ɪˈfɪʃnt/
(adj). Hiệu quả
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). nhu cầu
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
due to
/djuː tu/
(conjunction).
vocab
extent
/ɪkˈstent/
(noun). Mức độ
vocab
internal
/ɪnˈtɜːnl/
(adj). bên trong
vocab
frontier
/ˈfrʌntɪər/
(noun). lĩnh vực
vocab
abolish
/əˈbɒlɪʃ/
(verb). kết thúc, bãi bỏ
vocab
phenomenon
/fəˈnɒmɪnən/
(noun). hiện tượng
vocab
labour-intensive
/ˌleɪbər ɪnˈtensɪv/
(adj). đòi hỏi nhiều nhân công
vocab
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
vocab
emphasise
/ˈemfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
goods
/ɡʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
relocation
/ˌriːləʊˈkeɪʃn/
(verb). sự di chuyển tới; sự bố trí lại
vocab
await
/əˈweɪt/
(verb). chờ đợi
vocab
admission
/ədˈmɪʃn/
(noun). sự thừa nhận; sự cho phép vào
vocab
candidate
/ˈkændɪdət/
(noun). ứng cử viên
vocab
export
/ɪkˈspɔːrt/
(verb). Xuất khẩu
vocab
haulage
/ˈhɔːlɪdʒ/
(noun). kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ, đường sắt
vocab
inherit
/ɪnˈherɪt/
(verb). kế thừa
vocab
distribution
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/
(noun). sự phân bổ
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
sharply
/ˈʃɑːpli/
(adv). rõ ràng
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
enlarge
/ɪnˈlɑːdʒ/
(verb). Mở rộng, tăng lên, khuếch trương
vocab
expect
/ɪkˈspekt/
(verb). mong đợi
vocab
in favour of
/ɪn ˈfeɪvər əv/
(adv). đồng thuận; nghiêng về phía
vocab
imperative
/ɪmˈperətɪv/
(adj). cấp bách, khẩn thiết
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
policy
/ˈpɒləsi/
(noun). chính sách
vocab
integrate
/ˈɪntɪɡreɪt/
(verb). Tích hợp, hợp thành thể thống nhất
vocab
shift
/ʃɪft/
(verb). dịch chuyển, di chuyển
vocab
lie
/laɪ/
(verb). nằm ở
vocab
objective
/əbˈdʒektɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). đầy tham vọng
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
ideally
/aɪˈdiːəli/
(adv). lý tưởng
vocab
offer
/ˈɒfər/
(verb). Cung cấp
vocab
strategy
/ˈstrætədʒi/
(noun). Chiến thuật
vocab
consideration
/kənˌsɪdəˈreɪʃn/
(noun). sự cân nhắc
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
propose
/prəˈpəʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(noun). Phương sách, biện pháp
vocab
consumption
/kənˈsʌmpʃn/
(noun). sự tiêu thụ
vocab
sector
/ˈsektər/
(noun). khu vực
vocab
blame
/bleɪm/
(verb). Đổ lỗi
vocab
reverse
/rɪˈvɜːs/
(verb). đảo ngược lại
vocab
emission
/ɪˈmɪʃn/
(noun). Sự thải
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔːr/
(verb). đóng vai trò, chiếm
vocab
alternative
/ɔːlˈtɜːrnətɪv/
(adj). khác
vocab
culprit
/ˈkʌlprɪt/
(noun). thủ phạm
vocab
ecological
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/
(adj). Liên quan đến hệ sinh thái
vocab
necessity
/nəˈsesəti/
(noun). sự cần thiết, điều cần thiết
vocab
record
/ˈrekɔːd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
compare
/kəmˈpeər/
(verb). so sánh
vocab
attributable
/əˈtrɪbjətəbl/
(adj). gây ra bởi
vocab
fuel
/ˈfjuːəl/
(noun). nhiên liệu
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
restrict
/rɪˈstrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab
solely
/ˈsəʊlli/
(adv). duy nhất
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). Đồng hành
vocab
complementary
/ˌkɒmplɪˈmentri/
(adj). bổ trợ, bổ sung
vocab
revitalize
/ˌriːˈvaɪtəlaɪz/
(verb). đem lại sức sống mới, cải thiện
vocab
charge
/tʃɑːdʒ/
(verb). thu phí
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
option
/ˈɒpʃn/
(noun). Phương án, sự lựa chọn
vocab
curb
/kɜːb/
(verb). kiểm soát, ngăn chặn
vocab
ratio
/ˈreɪʃiəʊ/
(noun). tỷ lệ
vocab
occupancy
/ˈɒkjəpənsi/
(noun). sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
pricing
/ˈpraɪsɪŋ/
(noun). sự định giá
vocab
efficiency
/ɪˈfɪʃnsi/
(noun). Hiệu quả, năng suất
vocab
infrastructure
/ˈɪnfrəstrʌktʃər/
(noun). Cấu trúc hạ tầng
vocab
shift
/ʃɪft/
(noun). sự dịch chuyển, sự chuyển đổi
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
concentrate
/ˈkɒnsntreɪt/
(verb). Tập trung
vocab
investment
/ɪnˈvestmənt/
(noun). sự đầu tư
vocab
guarantee
/ˌɡærənˈtiː/
(verb). cam kết, đảm bảo
vocab
cohesion
/kəʊˈhiːʒn/
(noun). sự liên kết; sự đoàn kết
vocab
market
/ˈmɑːkɪt/
(noun). thị trường
vocab
saturate
/ˈsætʃəreɪt/
(verb). làm no, làm bão hoà
vocab
artery
/ˈɑːtəri/
(noun). đường giao thông chính, huyết mạch
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
vocab
pattern
/ˈpætn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
network
/ˈnetwɜːk/
(noun). mạng lưới
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép