Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 16 - Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 16 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 16. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Children's Engineering Workshops
cover
/ˈkʌvər/
(noun). vỏ bọc
tower
/ˈtaʊər/
(noun). tháp
power
/ˈpaʊər/
(verb). cung cấp lực, cung cấp năng lượng
attach
/əˈtæʧ/
(verb). nối vào, gắn vào
model
/ˈmɑdəl/
(noun). mô hình
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
bridge
/brɪʤ/
(noun). cây cầu
prize
/praɪz/
(noun). giải thưởng
software
/ˈsɔfˌtwɛr/
(noun). phần mềm
decorate
/ˈdɛkəˌreɪt/
(verb). trang trí
plenty of
/ˈplɛnti ʌv/
(adv). nhiều
program
/ˈproʊˌgræm/
(verb). lập trình
amazed
/əˈmeɪzd/
(adj). kinh ngạc
humanoid
/ˈhjuːmənɔɪd/
(adj). hình người
enrol
/ɛnˈroʊl/
(verb). đăng kí
📓 Section 2: Plan Of Stevenson's Site
founder
/ˈfaʊndər/
(noun). người sáng lập
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). sản xuất
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). ban đầu, trước đây
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). thành phần
premises
/ˈprɛmɪs/
(noun). khuôn viên
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
refurbishment
/riˈfɜrbɪʃmənt/
(noun). việc trang trí lại, việc tân trang
staff
/stæf/
(noun). nhân viên
presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
(noun). bài thuyết trình
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). khu vực tiếp tân
corridor
/ˈkɔrədər/
(noun). hành lang
warehouse
/ˈwɛrˌhaʊs/
(noun). nhà kho
lorry
/ˈlɔri/
(noun). xe tải
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bố cục
courtyard
/ˈkɔrˌtjɑrd/
(noun). sân phía bên trong khuôn viên của tòa nhà
📓 Section 3: Art Projects
letdown
/ˈlɛtˌdaʊn/
(noun). sự thất vọng, cái gì đó gây thất vọng
evolution
/ˌɛvəˈluʃən/
(noun). sự tiến hóa
put off
/pʊt ɔf/
(verb). gây mất hứng, gây chán
rationale
/ˌræʃəˈnæl/
(noun). cơ sở, lý do căn bản
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). kết quả, kết luận
evaluative
/ɪˈvæljʊətɪv/
(adj). mang tính đánh giá
amend
/əˈmɛnd/
(verb). sửa lại
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). chính xác
vague
/veɪg/
(adj). chung chung, không rõ ràng
threat
/θrɛt/
(noun). mối nguy, mối đe dọa
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). động vật săn mồi
rapid
/ˈræpəd/
(adj). nhanh chóng
motion
/ˈmoʊʃən/
(noun). sự di chuyển, sự chuyển động
exploit
/ˌɛkˈsplɔɪt/
(verb). khai thác, bóc lột
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). bối rối
cycle
/ˈsaɪkəl/
(noun). vòng xoay, vòng lặp
continuity
/ˌkɑntəˈnuəti/
(noun). sự tiếp tục, sự liên tục
brainstorm
/ˈbreɪnˌstɔrm/
(verb). động não
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). tranh chân dung
📓 Section 4: Stoicism
appeal
/əˈpil/
(noun). sự hấp dẫn
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực, mang tính áp dụng thực tiễn
philosophy
/fəˈlɑsəfi/
(noun). triết lý
publication
/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). sự xuất bản, sự công bố
external
/ɪkˈstɜrnəl/
(adj). bên ngoài
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). quan điểm, góc nhìn
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). động viên
theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
capitalism
/ˈkæpɪtəˌlɪzəm/
(noun). chủ nghĩa tư bản
depression
/dɪˈprɛʃən/
(noun). bệnh trầm cảm
irrational
/ɪˈræʃənəl/
(adj). vô lý
faulty
/ˈfɔlti/
(adj). sai, có lỗi sai
obstacle
/ˈɑbstəkəl/
(noun). vật cản, chướng ngại vật
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). cơ hội
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). sự hiểu biết, sự học hỏi
virtuous
>> virtue (n)
/ˈvɜrʧuəs/
(adj). đạo đức, đúng đắn
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
resilience
/rɪˈzɪliəns/
(noun). sự kiên cường về thể chất hoặc tinh thần