Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 9 - Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 9 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 9. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Job Inquiry
Vacant
/ˈveɪkənt/
(adj). trống, rỗng
Sort
/sɔrt/
(noun). thứ, loại, hạng
Interfere
/ˌɪntərˈfɪr/
(verb). gây trở ngại, quấy rầy
Work permit
/wɜrk ˈpɜrˌmɪt/
(noun). giấy phép lao động
Branch
/brænʧ/
(noun). chi nhánh
branch
/brænʧ/
(noun). nhành cây
Recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyển chọn
Offer
/ˈɔfər/
(verb). lời đề nghị
Hostel
/ˈhɑstəl/
(noun). nhà trọ
Fringe
/frɪnʤ/
(noun). phụ, ngoài
Perk
/pɜrk/
(noun). bổng lộc
Quality
/ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng
qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). bằng cấp, chứng nhận đủ khả năng
quantity
/ˈkwɑntəti/
(noun). số lượng
Interview
/ˈɪntərˌvju/
(noun). phỏng vấn
Particular
/pərˈtɪkjələr/
(adj). riêng biệt, ngoại lệ
advert
/ˈædvɜːt/
(noun). quảng cáo
sponsor
/ˈspɑnsər/
(verb). tài trợ
sponsorship
/ˈspɑnsərˌʃɪp/
(noun). sự tài trợ
censorship
/ˈsɛnsərˌʃɪp/
(noun). sự kiểm duyệt
Detail
/dɪˈteɪl/
(noun). chi tiết
Find out
/faɪnd aʊt/
(verb). tìm ra
Work out
/wɜrk aʊt/
(verb). phát triển tốt
Work out
/wɜrk aʊt/
(verb). tập luyện
Benefit
/ˈbɛnəfɪt/
(noun). lợi ích
Look forward
/lʊk ˈfɔrwərd/
(verb). mong đợi
📓 Section 2: Sports World
Attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
attractive
/əˈtræktɪv/
(adj). hấp dẫn
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). điểm đến thu hút
Customers
/ˈkʌstəmərz/
(noun). khách hàng
Original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). nguyên thủy, nguyên bản
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). nguồn gốc
Equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). thiết bị
Fixture
/ˈfɪksʧər/
(noun). vật cố định
Ultimate
/ˈʌltəmət/
(adj). cuối cùng
Retail
/ˈriˌteɪl/
(noun). việc bán lẻ
Minimalist
/ˈmɪnəməlɪst/
(adj). thuộc về tối giản
minimize
/ˈmɪnəˌmaɪz/
(verb). tối giản hóa
Signature
/ˈsɪgnəʧər/
(noun). ký hiệu
sign
/saɪn/
(verb). ký
Stock
/stɑk/
(noun). hàng dự trữ
Claim
/kleɪm/
(verb). thỉnh cầu, yêu sách, tuyên bố (mặc dù không rõ tính xác thực)
Range
/reɪnʤ/
(noun). phạm vi, lĩnh vực
Exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). tồn tại, hiện có
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). sự tồn tại
Section
/ˈsɛkʃən/
(noun). chỗ cắt, phần
Autograph
/ˈɔtəˌgræf/
(noun). chữ ký riêng của 1 người
Competition
/ˌkɑmpəˈtɪʃən/
(noun). cuộc thi
compete
/kəmˈpit/
(verb). thi đua, đối đầu
Membership
/ˈmɛmbərˌʃɪp/
(noun). tư cách hội viên
Fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). người đẹp, cân đối
resistance
/rɪˈzɪstəns/
(noun). sự kháng cự
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). huấn luyện, dạy dỗ
cardiovascular
/ˌkɑrdioʊˈvæskjələr/
(adj). thuộc về tim mạch, hệ tim mạch
Cardiac
/ˈkɑrdiˌæk/
(adj). thuộc về tim
Staff
/stæf/
(noun). cán bộ, nhân viên
📓 Section 3: Course Feedback
Cardiac
/ˈkɑrdiˌæk/
(adj). thuộc về tim
Staff
/stæf/
(noun). cán bộ, nhân viên
Semester
/səˈmɛstər/
(noun). học kì
Presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
(noun). bài thuyết trình
Professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). chuyên nghiệp
Concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
Audience
/ˈɑdiəns/
(noun). khán giả
Approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
Frankly
/ˈfræŋkli/
(adv). thẳng thắn
Discussion
/dɪˈskʌʃən/
(noun). cuộc thảo luận
Confidence
/ˈkɑnfədəns/
(noun). sự tự tin
Colloquialism
/kəˈloʊkwiəlɪz(ə)m/
(noun). lời nói khẩu ngữ
Tutorial
/tuˈtɔriəl/
(noun). thời kì hướng dẫn
tutor
/ˈtutər/
(noun). thầy giáo kèm riêng
Lecture
/ˈlɛkʧər/
(noun). bài diễn thuyết của giáo viên
lecturer
/ˈlɛkʧərər/
(noun). người diễn thuyết
Reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự hỏi ý kiến
Article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài báo
Frustrated
/ˈfrʌˌstreɪtəd/
(adj). tức giận
Strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến lược
Psychological
/ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl/
(adj). thuộc về tâm lý
psychology
/saɪˈkɑləʤi/
(noun). tâm lý học
Motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). thúc đẩy
Assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). bài tập
assign
/əˈsaɪn/
(verb). giao bài tập, phân công, ấn định
Session
/ˈsɛʃən/
(noun). buổi họp
Occurrence
/əˈkɜrəns/
(noun). sự xuất hiện
📓 Section 4: Mass Stranding Of Whales And Dolphins
Mass
/mæs/
(noun). khối, đống
Parasite
/ˈpɛrəˌsaɪt/
(noun). sinh vật sống ký sinh
Toxin
/ˈtɑksən/
(noun). độc tố
toxic
/ˈtɑksɪk/
(adj). độc hại
Navigate
/ˈnævəˌgeɪt/
(verb). vượt biển, đi thông qua
navigation
/ˈnævəˈgeɪʃən/
(noun). sự điều hướng, sự chỉ đường
Ashore
/əˈʃɔr/
(adv). trên bờ
Infestation
/ɪnˈfɛˈsteɪʃən/
(noun). sự tràn vào phá hoại
Potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
infest
/ɪnˈfɛst/
(verb). tràn vào, quấy phá
infect
/ɪnˈfɛkt/
(verb). lây
infected
/ɪnˈfɛktəd/
(adj). bị nhiễm, bị dính độc
Strand
/strænd/
(verb). mắc cạn
Military
/ˈmɪləˌtɛri/
(adj). thuộc quân đội
Pinpoint
/ˈpɪnˌpɔɪnt/
(verb). xác định
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). nhấn mạnh
emphasis
/ˈɛmfəsəs/
(noun). sự nhấn mạnh
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(verb). làm nổi bật, nhấn mạnh
coincidence
/koʊˈɪnsɪdəns/
(noun). sự trùng hợp
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng, sự việc kì lạ
Assist
/əˈsɪst/
(verb). giúp đỡ, tương trợ
assistance
/əˈsɪstəns/
(noun). sự giúp đỡ, sự hỗ trợ
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). trợ lý
Theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
Evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). tính hiển nhiên
Distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
Inevitable
/ɪˈnɛvətəbəl/
(adj). không thể tránh khỏi
the inevitable
/ði ɪˈnɛvətəbəl/
(noun). điều không thể tránh khỏi