Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 18 - Reading Test 4

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 18 - Reading Test 4 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 18. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 18 - Reading Test 4

📓 Passage 1: Green roofs

challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). thử thách
vocab
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
vocab
install
/ɪnˈstɔl/
(verb). cài đặt
vocab
skill
/skɪl/
(noun). kỹ năng
vocab
consideration
/kənˌsɪdəˈreɪʃən/
(noun). sự xem xét
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). giành được
vocab
city
/ˈsɪti/
(noun). thành phố
vocab
promote
/prəˈmoʊt/
(verb). khuyến khích
vocab
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
vocab
urban
/ˈɜrbən/
(adj). thuộc về đô thị
vocab
become mainstream
/bɪˈkʌm ˈmeɪnˌstrim/
(verb). trở thành chủ đạo
vocab
rooftop
/ˈrufˌtɑp/
(noun). sân thượng
vocab
model
/ˈmɑdəl/
(noun). khuôn mẫu
vocab
replicate
/ˈrɛpləˌkeɪt/
(verb). sao chép
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). biểu thị
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
vocab
norm
/nɔrm/
(noun). chuẩn mực
vocab
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). sự kết hợp
vocab
green urban initiative
/ɡrin ˈɜrbən ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). sáng kiến ​​đô thị xanh
vocab
integrate
/ˈɪntəˌɡreɪt/
(verb). tích hợp
vocab
showcase
/ˈʃoʊˌkeɪs/
(verb). trình bày
vocab
greenery
/ˈɡrinəri/
(noun). cây xanh
vocab
drainage system
/ˈdreɪnəʤ ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống thoát nước
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). bền vững
vocab
economic value
/ˌɛkəˈnɑmɪk ˈvælju/
(noun). giá trị kinh tế
vocab
persuasive
/pərˈsweɪsɪv/
(adj). thuyết phục
vocab
argument
/ˈɑrɡjəmənt/
(noun). lý lẽ
vocab
investor
/ɪnˈvɛstər/
(noun). nhà đầu tư
vocab
worthwhile
/ˈwɜrˈθwaɪl/
(adj). đáng giá
vocab
cost
/kɑst/
(verb). định giá, tiêu tốn
vocab
save
/seɪv/
(verb). tiết kiệm
vocab
energy cost
/ˈɛnərʤi kɑst/
(noun). chi phí năng lượng
vocab
mitigate
/ˈmɪtəˌɡeɪt/
(verb). giảm thiểu
vocab
urban wildlife
/ˈɜrbən ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). động vật hoang dã sống ở thành thị
vocab
air pollution
/ɛr pəˈluʃən/
(noun). ô nhiễm không khí
vocab
medical profession
/ˈmɛdəkəl prəˈfɛʃən/
(noun). nghề y
vocab
cope
/koʊp/
(verb). đối phó
vocab
mental health issue
/ˈmɛntəl hɛlθ ˈɪʃu/
(noun). vấn đề sức khỏe tâm thần
vocab
social benefit
/ˈsoʊʃəl ˈbɛnəfɪt/
(noun). lợi ích xã hội
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý
vocab
prescribe
/prəˈskraɪb/
(verb). kê đơn
vocab
depression
/dɪˈprɛʃən/
(noun). trầm cảm
vocab
garden
/ˈɡɑrdən/
(verb). làm vườn
vocab
green space
/ɡrin speɪs/
(noun). không gian xanh
vocab
physical problem
/ˈfɪzɪkəl ˈprɑbləm/
(noun). vấn đề vật lý
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
vocab
dementia
/dɪˈmɛnʃiə/
(noun). chứng mất trí
vocab
obesity
/oʊˈbisəti/
(noun). béo phì
vocab
growing season
/ˈɡroʊɪŋ ˈsizən/
(noun). mùa phát triển
vocab
edible produce
/ˈɛdəbəl ˈproʊdus/
(verb). sản phẩm ăn được
vocab
economical
/ˌɛkəˈnɑmɪkəl/
(adj). tiết kiệm
vocab
water-storage capacity
/ˈwɔtər-ˈstɔrəʤ kəˈpæsəti/
(noun). khả năng lưu trữ nước
vocab
cultivate
/ˈkʌltəˌveɪt/
(verb). cày cấy
vocab
weight
/weɪt/
(noun). cân nặng
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). khí hậu
vocab
regulate
/ˈrɛɡjəˌleɪt/
(verb). điều tiết
vocab
immediate environment
/ɪˈmidiət ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun). môi trường trực tiếp
vocab
generate power
/ˈʤɛnəˌreɪt ˈpaʊər/
(verb). sản sinh năng lượng
vocab
sustainable source
/səˈsteɪnəbəl sɔrs/
(noun). nguồn bền vững
vocab
biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng sinh học
vocab
solar panel
/ˈsoʊlər ˈpænəl/
(noun). tấm pin năng lượng mặt trời
vocab
vegetable garden
/ˈvɛʤtəbəl ˈɡɑrdən/
(noun). vườn rau
vocab
private company
/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/
(noun). công ty tư nhân
vocab
radical urban design
/ˈrædəkəl ˈɜrbən dɪˈzaɪn/
(noun). thiết kế đô thị cấp tiến
vocab
monumental problem
/ˌmɑnjəˈmɛntəl ˈprɑbləm/
(noun). vấn đề lớn
vocab
access to resources
/ˈækˌsɛs tu ˈrisɔrsɪz/
(noun). truy cập vào tài nguyên
vocab
rooftop space
/ˈrufˌtɑp speɪs/
(noun). không gian trên sân thượng
vocab
forward-thinking policy
/ˈfɔrwərd-ˈθɪŋkɪŋ ˈpɑləsi/
(noun). chính sách hướng tới tương lai
vocab

📓 Passage 2: The growth mindset

notion
/ˈnoʊʃən/
(noun). khái niệm
vocab
innate intelligence
/ɪˈneɪt ɪnˈtɛləʤəns/
(noun). trí thông minh bẩm sinh
vocab
begin
/bɪˈɡɪn/
(verb). bắt đầu
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
shift
/ʃɪft/
(verb). chuyển đổi
vocab
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(noun). nhà khoa học
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). trả lời
vocab
progressive thinker
/prəˈɡrɛsɪv ˈθɪŋkər/
(noun). nhà tư tưởng tiến bộ
vocab
turn away
/tɜrn əˈweɪ/
(verb). quay đi
vocab
fix
/fɪks/
(verb). sửa chữa
vocab
revolt against
/rɪˈvoʊlt əˈɡeɪnst/
(verb). Chống lại
vocab
take root
/teɪk rut/
(verb). bén rễ
vocab
century
/ˈsɛnʧəri/
(noun). thế kỷ
vocab
educational landscape
/ˌɛʤəˈkeɪʃənəl ˈlændˌskeɪp/
(noun). cảnh quan giáo dục
vocab
supplant
/səˈplænt/
(verb). thay thế
vocab
quantify
/ˈkwɑntɪˌfaɪ/
(verb). định lượng
vocab
cognitive ability
/ˈkɑɡnɪtɪv əˈbɪləti/
(noun). khả năng nhận thức
vocab
inherent ability
/ɪnˈhɛrənt əˈbɪləti/
(noun). khả năng vốn có
vocab
encourage
/ɪnˈkɜrəʤ/
(verb). khuyến khích
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). nhận dạng
vocab
ambition
/æmˈbɪʃən/
(noun). tham vọng
vocab
realize
/ˈrɪəlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
goal
/ɡoʊl/
(noun). mục tiêu
vocab
confidence
/ˈkɑnfədəns/
(noun). sự tự tin
vocab
potential
/pəˈtɛnʧəl/
(noun). tiềm năng
vocab
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
vocab
strength
/strɛŋkθ/
(noun). sức mạnh
vocab
improve
/ɪmˈpruv/
(verb). cải thiện
vocab
theory
/ˈθiəri/
(noun). lý thuyết
vocab
mindset
/ˈmaɪndˌsɛt/
(noun). tư duy
vocab
hallway
/ˈhɔlˌweɪ/
(noun). hành lang
vocab
motivational poster
/ˌmoʊtəˈveɪʃənəl ˈpoʊstər/
(noun). áp phích động lực
vocab
coax
/koʊks/
(verb). dỗ dành
vocab
failure
/ˈfeɪljər/
(noun). sự thất bại
vocab
indication
/ˌɪndəˈkeɪʃən/
(noun). dấu hiệu
vocab
fixed mindset
/fɪkst ˈmaɪndˌsɛt/
(noun). tư duy cố định
vocab
competitive
/kəmˈpɛtɪtɪv/
(adj). cạnh tranh
vocab
self-esteem
/sɛlf-əˈstim/
(noun). lòng tự trọng
vocab
constant
/ˈkɑnstənt/
(adj). không thay đổi
vocab
push
/pʊʃ/
(verb).
vocab
limitation
/ˌlɪmɪˈteɪʃən/
(noun). giới hạn
vocab
encouragement
/ɛnˈkɜrɪʤmənt/
(noun). sự khích lệ
vocab
effort
/ˈɛfərt/
(noun). cố gắng
vocab
risk
/rɪsk/
(verb). rủi ro
vocab
sense of worth
/sɛns ʌv wɜrθ/
(noun). cảm giác có giá trị
vocab
psychologist
/saɪˈkɑləʤəst/
(noun). nhà tâm lý học
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). cuộc thí nghiệm
vocab
divide
/dɪˈvaɪd/
(verb). chia
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). đạt được
vocab
praise
/preɪz/
(verb). khen
vocab
instill
/ɪnˈstɪl/
(verb). để tâm đến
vocab
task
/tæsk/
(noun). nhiệm vụ
vocab
infer
/ɪnˈfɜr/
(verb). suy luận
vocab
innate ability
/ɪˈneɪt əˈbɪləti/
(noun). khả năng bẩm sinh
vocab
emphasize
/ˈemfəsaɪz/
(verb). nhấn mạnh
vocab
perform
/pərˈfɔrm/
(verb). trình diễn
vocab
methodology
/ˌmɛθəˈdɑləʤi/
(noun). phương pháp luận
vocab
strict
/strɪkt/
(adj). nghiêm ngặt
vocab
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). thông dịch
vocab
Intellectual ability
/ˌɪntəˈlɛkʧuəl əˈbɪləti/
(noun). Khả năng trí tuệ
vocab
unchangeable
/ʌnˈʧeɪnʤəbəl/
(adj). không thể thay đổi
vocab
promote
/prəˈmoʊt/
(verb). thúc đẩy
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). nhận thức
vocab
boost
/bust/
(verb). tăng
vocab
morale
/məˈræl/
(noun). tinh thần
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
academic achievement
/ˌækəˈdɛmɪk əˈʧivmənt/
(noun). thành tích học tập
vocab
data
/ˈdætə/
(noun). dữ liệu
vocab
support
/səˈpɔrt/
(verb). ủng hộ
vocab
misunderstand
/ˌmɪsəndərˈstænd/
(verb). hiểu sai
vocab
misapply
/mɪsəˈplaɪ/
(verb). ứng dụng sai
vocab
intelligence test
/ɪnˈtɛləʤəns tɛst/
(noun). Bài kiểm tra trí thông minh
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). ý tưởng
vocab
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). truyền đạt
vocab
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh tế
vocab
intervention
/ˌɪnərˈvɛnʧən/
(noun). sự can thiệp
vocab
maximize
/ˈmæksəmaɪz/
(verb). tối đa hóa
vocab
effectiveness
/ɪˈfɛktɪvnəs/
(noun). sự hiệu quả
vocab
adolescent
/ˌædoʊˈlɛsənt/
(noun). thanh niên
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
effect
/ɪˈfɛkt/
(noun). tác dụng
vocab
undo
/ənˈdu/
(verb). Hoàn tác
vocab
misappropriate
/mɪsəˈprəʊprieɪt/
(verb). chiếm dụng
vocab
conflate
/kənˈfleɪt/
(verb). kết hợp
vocab
grade
/ɡreɪd/
(noun). điểm số
vocab
null
/nʌl/
(adj). vô giá trị
vocab
cope with
/koʊp wɪθ/
(verb). đối phó với
vocab
handle
/ˈhændəl/
(verb). giải quyết
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). chỉ trích
vocab
admirable
/ˈædmərəbəl/
(adj). một cách đáng ngưỡng mộ
vocab
deserve
/dɪˈzɜrv/
(verb). xứng đánng
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
self-perception
/sɛlf-pərˈsɛpʃən/
(noun). tự nhận thức
vocab
driver
/ˈdraɪvər/
(noun). tác nhân
vocab
self-confidence
/ˈsɛlfˈkɑnfədəns/
(noun). tự tin
vocab
correlation
/ˌkɔrəˈleɪʃən/
(noun). tương quan
vocab
genuine
/ˈʤɛnˈjuˌwaɪn/
(adj). thành thật
vocab
vague
/veɪɡ/
(adj). mơ hồ
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
unfair
/ənˈfɛr/
(adj). không công bằng
vocab
coverage
/ˈkʌvərəʤ/
(noun). phủ sóng
vocab
elixir
/ɪˈlɪksər/
(noun). tiên dược
vocab
proponent
/prəˈpoʊnənt/
(noun). người đề nghị
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). khẳng định
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). chứng cớ
vocab
deliberate
/dɪˈlɪbərət/
(adj). cố ý
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). nỗ lực
vocab
strive
/straɪv/
(verb). phấn đấu
vocab
deluded notion
/dɪˈludɪd ˈnoʊʃən/
(noun). khái niệm sai lầm
vocab
implement
/ˈɪmpləmənt/
(verb). thực hiện
vocab
dissonance
/ˈdɪsənəns/
(noun). sự bất hòa
vocab
viable
/ˈvaɪəbəl/
(noun). khả thi
vocab
aspiration
/ˌæspəˈreɪʃən/
(noun). khát vọng
vocab
philosophy
/fəˈlɑsəfi/
(noun). triết lý
vocab
concrete
/ˈkɑnkrit/
(adj). cụ thể hoá
vocab

📓 Passage 3: Alfred Wegener: science, exploration and the theory of continental drift

continental drift
/ˌkɑntəˈnɛntəl drɪft/
(noun). sự trôi dạt lục địa
vocab
dispute
/dɪˈspjuːt/
(verb). tranh chấp
vocab
edition
/əˈdɪʃən/
(noun). phiên bản
vocab
international
/ˌɪntərˈnæʃənəl/
(adj). quốc tế
vocab
controversy
/ˈkɑntrəˌvɜrsi/
(noun). tranh cãi
vocab
lifetime
/ˈlaɪfˌtaɪm/
(noun). cả đời
vocab
continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). lục địa
vocab
defend
/dɪˈfɛnd/
(verb). phòng vệ
vocab
scientific publication
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). công bố khoa học
vocab
in place
/ɪn pleɪs/
(adj). cố định
vocab
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
vocab
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). bí ẩn
vocab
laterally
/ˈlætərəli/
(adv). ngang
vocab
solve
/sɑlv/
(verb). gỡ rối
vocab
scientific field
/ˌsaɪənˈtɪfɪk fild/
(noun). Lĩnh vực khoa học
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
vocab
rely on
/rɪˈlaɪ ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). chứng cớ
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). sự chuyển động
vocab
plausible
/ˈplɔzəbəl/
(adj). có vẻ hợp lý
vocab
geology
/ʤiˈɑləʤi/
(noun). địa chất học
vocab
similarity
/ˌsɪməˈlɛrəti/
(noun). sự giống nhau
vocab
modern-day
/ˈmɑdərn-deɪ/
(adj). thời hiện đại
vocab
plate tectonic
/pleɪt tɛkˈtɑnɪk/
(noun). mảng kiến ​​tạo
vocab
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). lớn lao
vocab
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). đề xuất
vocab
respect
/rɪˈspɛkt/
(noun). khía cạnh
vocab
evolutionary theory
/ˌɛvəˈluʃəˌnɛri ˈθɪri/
(noun). thuyết tiến hoá
vocab
biological evolution
/ˌbaɪəˈlɑʤɪkəl ˌɛvəˈluʃən/
(noun). tiến hóa về mặt sinh học
vocab
fame
/ˈmɑdəst feɪm/
(noun). danh tiếng
vocab
modest
/ˈmɒdɪst /
(adj). khiêm tốn
vocab
vast range
/væst reɪnʤ/
(noun). phạm vi rộng lớn
vocab
record-breaking
/ˈrɛkərd-ˈbreɪkɪŋ/
(adj). phá kỷ lục
vocab
method
/ˈmɛθəd/
(noun). phương pháp
vocab
professional interest
/prəˈfɛʃənəl ˈɪntrəst/
(noun). mối quan tâm về nghề nghiệp
vocab
scientific debate
/ˌsaɪənˈtɪfɪk dəˈbeɪt/
(noun). tranh luận về khoa học
vocab
hazardous exploration
/ˈhæzərdəs ˌɛkspləˈreɪʃən/
(noun). chuyến khám phá nguy hiểm
vocab
biographer
/baɪˈɑɡrəfər/
(noun). người viết tiểu sử
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). quan điểm
vocab
narrow investigation
/ˈnɛroʊ ɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən/
(noun). điều tra hẹp
vocab
geologist
/ʤiˈɑləʤəst/
(noun). nhà địa chất
vocab
intriguing
/ɪnˈtriɡɪŋ/
(adj). hấp dẫn
vocab
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý
vocab
atmospheric physics
/ˌætməˈsfɛrɪk ˈfɪzɪks/
(noun). vật lý khí quyển
vocab
astronomer
/əˈstrɑnəmər/
(noun). nhà thiên văn học
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). theo đuổi
vocab
displacement
/dɪˈspleɪsmənt/
(noun). dịch chuyển
vocab
lecturer
/ˈlɛkʧərər/
(noun). giảng viên
vocab
astronomy
/əˈstrɑnəmi/
(noun). thiên văn học
vocab
aloft
/əˈlɔft/
(adv). trên cao
vocab
hot-air balloon
/hɑt-ɛr bəˈlun/
(noun). khinh khí cầu
vocab
world record
/wɜrld ˈrɛkərd/
(noun). kỉ lục thế giới
vocab
well-publicised
/wɛl-ˈpʌblɪˌsaɪzd/
(adj). công khai
vocab
expedition
/ˌɛkspəˈdɪʃən/
(noun). thám hiểm
vocab
thermodynamics
/θɜːməʊdaɪˈnæmɪks/
(noun). nhiệt động học
vocab
publication
/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). sự xuất bản
vocab
physicist
/ˈfɪzɪsɪst/
(noun). nhà vật lý
vocab
make a name
/meɪk ə neɪm/
(verb). trở nên nổi tiếng
vocab
desirable
/dɪˈzaɪrəbəl/
(adj). mong muốn
vocab
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). động viên
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
urge
/ɜrʤ/
(verb). thúc giục
vocab
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(verb). trải nghiệm
vocab
guidepost
/ˈɡaɪdˌpoʊst/
(noun). cột hướng dẫn
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản ánh
vocab
characterize
/ˈkɛrəktəˌraɪz/
(verb). đặc trưng
vocab
title
/ˈtaɪtəl/
(noun). tiêu đề
vocab
index
/ˈɪndɛks/
(noun). mục lục
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). hợp lý
vocab
interruption
/ˌɪntəˈrʌpʃən/
(noun). gián đoạn
vocab
entail
/ɛnˈteɪl/
(verb). kéo theo
vocab
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). tham vọng
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(noun). bản ghi
vocab
scientific observation
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). quan sát khoa học
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). nhận nuôi
vocab
scientific practice
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈpræktəs/
(noun). thực hành khoa học
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
leave behind
/liv bɪˈhaɪnd/
(verb). để lại
vocab
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). tồn tại
vocab
scientific societies
/ˌsaɪənˈtɪfɪk səˈsaɪətiz/
(noun). xã hội khoa học
vocab
find influence
/faɪnd ˈɪnfluəns/
(verb). tìm kiếm ảnh hưởng
vocab
doubt
/daʊt/
(noun). nghi ngờ
vocab
published work
/ˈpʌblɪʃt wɜrk/
(noun). tác phẩm đã xuất bản
vocab
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). gây tranh cãi
vocab
take shape
/teɪk ʃeɪp/
(verb). hình thành
vocab
evolve
/ɪˈvɑlv/
(verb). phát triển
vocab
mountain
/ˈmaʊntən/
(noun). số lượng lớn
vocab
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). tạp chí
vocab
speculation
/ˌspɛkjəˈleɪʃən/
(noun). suy đoán
vocab
intention
/ɪnˈtɛnʧən/
(noun). chủ đích
vocab
control
/kənˈtroʊl/
(noun). kiểm soát
vocab
retrospectively
/ˌrɛtroʊˈspɛktɪvli/
(adv). hồi cứu
vocab
happenstance
/ˈhæpənˌstæns/
(noun). ngẫu nhiên
vocab
coherent narrative
/koʊˈhɪrənt ˈnærətɪv/
(noun). tường thuật mạch lạc
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
geophysics
/ˌdʒiːəʊˈfɪzɪks/
(noun). địa vật lý
vocab
paleontology
/ˌpeɪliənˈtɑləʤi/
(noun). cổ sinh vật học
vocab
climatology
/ˌklaɪməˈtɒlədʒi/
(noun). khí hậu học
vocab
descendant
/dɪˈsɛndənt/
(noun). hậu duệ
vocab
meteorologist
/ˌmitiəˈrɑləʤɪst/
(noun). nhà khí tượng học
vocab
scientific papers
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈpeɪpərz/
(noun). bài báo khoa học
vocab
investigation
/ɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən/
(noun). cuộc điều tra
vocab
phase
/feɪz/
(noun). giai đoạn
vocab