Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 9 - Reading Test 4

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 9 - Reading Test 4 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 9. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 9 - Reading Test 4

📓 Passage 1: The life and work of Marie Curie

joint
/dʒɔɪnt/
(adj). chung
vocab
award
/əˈwɔːd/
(verb). trao thưởng
vocab
sole
/səʊl/
(adj). duy nhất
vocab
remarkable
/rɪˈmɑːkəbl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
vocab
prodigious
/prəˈdɪdʒəs/
(adj). phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ
vocab
memory
/ˈmeməri/
(noun). Khả năng ghi nhớ; Kí ức
vocab
medal
/ˈmedl/
(noun). huy chương
vocab
attend
/əˈtend/
(verb). tham gia, có mặt
vocab
financial
/faɪˈnænʃl/
(adj). về mặt tài chính
vocab
contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
(noun). sự đóng góp
vocab
fulfill
/fʊlˈfɪl/
(verb). hiện thực hóa, làm tròn
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
several
/ˈsevrəl/
(pronoun). một vài
vocab
interrupt
/ˌɪntəˈrʌpt/
(verb). làm gián đoạn
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
vocab
take over
/teɪk ˈəʊvər/
(verb). tiếp quản
vocab
appoint
/əˈpɔɪnt/
(verb). bổ nhiệm, chỉ định
vocab
vacant
/ˈveɪkənt/
(adj). khuyết, thiếu
vocab
medical
/ˈmedɪkl/
(adj). Liên quan đến y khoa
vocab
radioactivity
/ˌreɪdiəʊækˈtɪvəti/
(noun). năng lực phóng xạ; tính phóng xạ
vocab
institute
/ˈɪnstɪtjuːt/
(noun). viện
vocab
director
/dəˈrektər/
(noun). người điều khiển, đạo diễn
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
element
/ˈelɪmənt/
(noun). nguyên tố
vocab
property
/ˈprɒpəti/
(noun). thuộc tính, tính chất
vocab
mineral
/ˈmɪnərəl/
(noun). khoáng vật
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
undertake
/ˌʌndəˈteɪk/
(verb). đảm đương, thực hiện
vocab
resolve
/rɪˈzɒlv/
(verb). giải quyết
vocab
receive
/rɪˈsiːv/
(verb). nhận được
vocab
recognition
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
(noun). sự công nhận
vocab
isolation
/ˌaɪsəˈleɪʃn/
(noun). (hóa học) sự tách
vocab
pure
/pjʊər/
(adj). thuần túy, tinh khiết
vocab
technique
/tekˈniːk/
(noun). Kĩ thuật
vocab
devote
/dɪˈvəʊt/
(verb). cống hiến
vocab
treatment
/ˈtriːtmənt/
(noun). Việc chữa trị
vocab
wound
/wuːnd/
(verb). làm bị thương, gây ra một vết thương cho
vocab
soldier
/ˈsəʊldʒər/
(noun). người lính, quân nhân
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
outstanding
/aʊtˈstændɪŋ/
(adj). vượt bậc
vocab
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
accumulate
/əˈkjuːmjəleɪt/
(verb). tích lũy
vocab
intense
/ɪnˈtens/
(adj). dữ dội
vocab
treat
/triːt/
(verb). chữa
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). nhiều, dồi dào
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab
stock
/stɑːk/
(verb). tích trữ
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(verb). đóng góp
vocab
artificial
/ˌɑːtɪˈfɪʃl/
(adj). Nhân tạo
vocab
decisive
/dɪˈsaɪsɪv/
(adj). mang tính quyết định
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
prepare
/prɪˈpeər/
(verb). chuẩn bị
vocab
expose
/ɪkˈspəʊz/
(verb). tiếp xúc với
vocab
radiation
/ˌreɪdiˈeɪʃn/
(noun). Phóng xạ
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
exposure
/ɪkˈspəʊʒər/
(noun). sự tiếp xúc
vocab
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(noun). nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
vocab
investment
/ɪnˈvestmənt/
(noun). sự đầu tư
vocab
examination
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
(noun). việc xem xét kĩ càng
vocab
marriage
/ˈmærɪdʒ/
(noun). sự kết hôn, hôn nhân
vocab
partnership
/ˈpɑːtnəʃɪp/
(noun). Quan hệ hợp tác
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
significance
/sɪɡˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
phenomenon
/fəˈnɒmɪnən/
(noun). hiện tượng
vocab
superior
/suːˈpɪəriər/
(adj). cao hơn, trội hơn
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
presence
/ˈprezns/
(noun). sự hiện hữu
vocab
ore
/ɔːr/
(noun). quặng
vocab
quantity
/ˈkwɒntəti/
(noun). Lượng, số lượng, khối lượng
vocab
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). chất, vật chất
vocab
struggle
/ˈstrʌɡl/
(verb). Chật vật
vocab
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). Đạt được, lấy được
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
demonstration
/ˌdemənˈstreɪʃn/
(noun). sự thể hiện, sự trình bày
vocab
chief
/tʃiːf/
(adj). Trọng yếu, chủ yếu, chính
vocab
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). Trợ lý
vocab
laboratory
/ləˈbɒrətri/
(noun). Phòng thí nghiệm
vocab
sudden
/ˈsʌdn/
(adj). Đột xuất
vocab
bitter
/ˈbɪtər/
(adj). cay đắng, chua xót, đau đớn
vocab
blow
/bləʊ/
(noun). Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
vocab
career
/kəˈrɪər/
(noun). Sự nghiệp
vocab
operate
/ˈɒpəreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
in earnest
/ɪn ˈɜːrnɪst/
(adv). sốt sắng, tha thiết
vocab
nuclear
/ˈnuːkliər/
(adj). thuộc hạt nhân
vocab
fame
/feɪm/
(noun). tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi
vocab
application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
(noun). ứng dụng
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). Đồng hành
vocab
triumphant
/traɪˈʌmfənt/
(adj). chiến thắng, thắng lợi
vocab
journey
/ˈdʒɜːni/
(noun). hành trình
vocab
fund
/fʌnd/
(noun). quỹ
vocab
campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun). Chiến dịch
vocab
lecture
/ˈlektʃər/
(noun). bài giảng
vocab
satisfaction
/ˌsætɪsˈfækʃn/
(noun). Sự thoả mãn, hài lòng
vocab
inauguration
/ɪˌnɔːɡjəˈreɪʃn/
(noun). lễ khai mạc; sự khánh thành
vocab
existence
/ɪɡˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
immense
/ɪˈmens/
(adj). rộng lớn, khổng lồ
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
subsequent
/ˈsʌbsɪkwənt/
(adj). Theo sau
vocab

📓 Passage 2: Young children's sense of identity

account
/əˈkaʊnt/
(noun). Lời tường thuật
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
observe
/əbˈzɜːv/
(verb). Quan sát
vocab
imitation
/ˌɪmɪˈteɪʃn/
(noun). sự bắt chước
vocab
identity
/aɪˈdentəti/
(noun). cá tính, đặc tính, nét nhận dạng
vocab
infant
/ˈɪnfənt/
(noun). Trẻ sơ sinh
vocab
mimic
/ˈmɪmɪk/
(verb). sao chép, nhái
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
static
/ˈstætɪk/
(adj). tĩnh, không chuyển động
vocab
recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
movement
/ˈmuːvmənt/
(noun). Chuyển động
vocab
limitation
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/
(noun). sự giới hạn
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
empirical
/ɪmˈpɪrɪkl/
(adj). Mang tính thực nghiệm
vocab
investigation
/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
(noun). Cuộc điều tra
vocab
scarce
/skeəs/
(adj). hiếm
vocab
reflect
/rɪˈflekt/
(verb). nhìn lại, ngẫm nghĩ
vocab
certainly
/ˈsɜːtnli/
(adv). chắc chắn, nhất định
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
directly
/dəˈrektli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
culture
/ˈkʌltʃər/
(noun). văn hóa
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
ownership
/ˈəʊnəʃɪp/
(noun). quyền sở hữu
vocab
notable
/ˈnəʊtəbl/
(adj). đáng kể, đáng chú ý
vocab
feature
/ˈfiːtʃər/
(noun). đặc tính
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(verb). đóng góp
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
element
/ˈelɪmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
characteristic
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
derive
/dɪˈraɪv/
(verb). Lấy được, đạt được
vocab
comparison
/kəmˈpærɪsn/
(noun). sự so sánh
vocab
interaction
/ˌɪntərˈækʃn/
(noun). sự tương tác
vocab
trustworthiness
/ˈtrʌstwɜːrðinəs/
(noun). tính đáng tin cậy
vocab
shyness
/ˈʃaɪnəs/
(noun). tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
inextricably
/ˌɪnɪkˈstrɪkəbli/
(adv). không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ
vocab
bind
/baɪnd/
(verb). gắn kết, kết lại với nhau
vocab
essentially
/ɪˈsenʃəli/
(adv). một cách thiết yếu
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
conceive
/kənˈsiːv/
(verb). tưởng tượng
vocab
awareness
/əˈweənəs/
(noun). Nhận thức
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên quan
vocab
mastery
/ˈmɑːstəri/
(noun). Sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo
vocab
primarily
/praɪˈmerəli/
(adv). chủ yếu
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(verb). liên quan đến
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
aggressive
/əˈɡresɪv/
(adj). hung hăng
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự phô bày, sự trưng bày
vocab
rage
/reɪdʒ/
(noun). sự thịnh nộ, sự giận dữ
vocab
intensity
/ɪnˈtensəti/
(noun). cường độ, độ dữ dội
vocab
frustration
/frʌˈstreɪʃn/
(noun). phiền muộn
vocab
sharply
/ˈʃɑːpli/
(adv). rõ ràng
vocab
reflection
/rɪˈflekʃn/
(noun). hình phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
vocab
contingent
/kənˈtɪndʒənt/
(adj). còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
realize
/ˈriːəlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
handle
/ˈhændl/
(verb). giải quyết
vocab
object
/ˈɒbdʒekt/
(noun). vật, vật thể
vocab
dispute
/ˈdɪspjuːt/
(noun). Xung đột, tranh cãi
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
struggle
/ˈstrʌɡl/
(noun). sự vật lộn, sự đấu tranh
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
in terms of
/ɪn tɜːmz əv/
(preposition). về, đối với
vocab
gradual
/ˈɡrædʒuəl/
(adj). Tuần tự, dần dần
vocab
emergence
/ɪˈmɜːdʒəns/
(noun). sự nổi lên, sự xuất hiện
vocab
separate
/ˈseprət/
(adj). riêng biệt, khác nhau
vocab
distinction
/dɪˈstɪŋkʃn/
(noun). Sự phân biệt rạch ròi
vocab
contemporary
/kənˈtempəreri/
(noun). người cùng thời; người cùng tuổi
vocab
debate
/dɪˈbeɪt/
(noun). Tranh luận
vocab
psychologist
/saɪˈkɒlədʒɪst/
(noun). Nhà tâm lý học
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
explore
/ɪkˈsplɔːr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
caregiver
/ˈkeəɡɪvər/
(noun). người chăm sóc
vocab
propose
/prəˈpəʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
attempt
/əˈtempt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
respond
/rɪˈspɒnd/
(verb). phản ứng
vocab
vocalization
/ˌvəʊkəlaɪˈzeɪʃn/
(noun). phát âm
vocab
gain
/ɡeɪn/
(noun). lợi ích
vocab
cooperate
/kəʊˈɒpəreɪt/
(verb). hợp tác
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). nhận được, đạt được
vocab
category
/ˈkætəɡəri/
(noun). phạm trù, hạng mục
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa
vocab
uniquely
/juˈniːkli/
(adv). độc nhất vô nhị, chỉ có một
vocab
milestone
/ˈmaɪlstəʊn/
(noun). cột mốc
vocab
visually
/ˈvɪʒuəli/
(adv). về thị giác
vocab
unusual
/ʌnˈjuːʒuəl/
(adj). lạ, khác thường
vocab
longitudinal
/ˌlɒŋɡɪˈtjuːdənl/
(adj). (nghiên cứu) theo thời gian
vocab

📓 Passage 3: The Development of Museums

attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
alter
/ˈɔːltər/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
vocab
emerge
/ɪˈmɜːdʒ/
(verb). xuất hiện
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
re-enactment
/ˌriː ɪˈnæktmənt/
(verb). sự tái hiện
vocab
present
/prɪˈzent/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
criticize
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). phần đa số
vocab
mixed
/mɪkst/
(adj). lẫn lộn
vocab
current
/ˈkʌrənt/
(adj). hiện tại
vocab
distinction
/dɪˈstɪŋkʃn/
(noun). Sự phân biệt rạch ròi