Từ Vựng Bài Đọc Forest Management In Pennsylvania, Usa

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Forest Management In Pennsylvania, Usa được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 18 - Test 1- Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Đọc Forest Management In Pennsylvania, Usa

outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). kết quả
vocab
financial reward
/fəˈnænʃəl rɪˈwɔrd/
(noun). phần thưởng tài chính
vocab
high-quality
/haɪ-ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng cao
vocab
timber
/ˈtɪmbər/
(noun). gỗ dùng cho xây dựng
vocab
landowner
/ˈlænˌdoʊnər/
(noun). chủ sở hữu đất
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). tài liệu tham khảo
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp
vocab
worth
/wɜrθ/
(noun). giá trị
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). khía cạnh
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
vocab
vehicle
/ˈvihɪkəl/
(noun). phương tiện
vocab
insect
/ˈɪnˌsɛkts/
(noun). côn trùng
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). thay thế
vocab
use
/juz/
(noun). sử dụng
vocab
liquid fuel
/ˈlɪkwəd ˈfjuəl/
(noun). nhiên liệu lỏng
vocab
pest
/pɛst/
(noun). sâu bọ
vocab
pathogen
/ˈpæθəʤən/
(noun). tác nhân gây bệnh
vocab
disease
/dɪˈziz/
(verb). bệnh
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
vocab
decade
/dɛˈkeɪd/
(noun). thập kỷ
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). phòng tránh
vocab
soil quality
/sɔɪl ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng đất
vocab
fire prevention
/ˈfaɪər priˈvɛnʃən/
(noun). phòng cháy chữa cháy
vocab
nutrient
/ˈnutriənt/
(noun). chất dinh dưỡng
vocab
cavity
/ˈkævəti/
(noun). hốc
vocab
hawthorn
/ˈhɔˌθɔrn/
(noun). cây sơn trà
vocab
rare
/rɛr/
(adj). hiếm
vocab
removal
/rɪˈmuvəl/
(noun). sự loại bỏ
vocab
cycle đổi vd thành water cycle
/ˈsaɪkəl/
(verb). chu kỳ
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). sinh vật
vocab
damaged
/ˈdæməʤd/
(adj). bị hư hỏng
vocab
retention
/riˈtɛnʃən/
(noun). sự giữ lại
vocab
classify
/ˈklæsəˌfaɪ/
(verb). phân loại
vocab
insect predator
/ˈɪnˌsɛkt ˈprɛdətər/
(noun). động vật săn côn trùng
vocab
mammal
/ˈmæməl/
(noun). động vật có vú
vocab
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). loài
vocab
stay behind
/steɪ bɪˈhaɪnd/
(noun). ở lại
vocab
structural diversity
/ˈstrʌkʧərəl dɪˈvɜrsəti/
(noun). đa dạng cấu trúc
vocab
legacy
/ˈlɛɡəsi/
(noun). di sản
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). phong phú
vocab
desirable
/dɪˈzaɪrəbəl/
(adj). mong muốn
vocab
vulnerable
/ˈvʌlnərəbəl/
(adj). dễ tổn thương
vocab
primarily
/praɪˈmɛrəli/
(adv). chủ yếu
vocab
incorporate
/ɪnˈkɔrpərɪt/
(verb). kết hợp
vocab
gasify
/ˈɡæsɪfaɪ/
(verb). hoá khí
vocab
lorry
/ˈlɔriz/
(noun). xe tải
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). tiếp cận
vocab
timber stand improvement cut
/ˈtɪmbər stænd ɪmˈpruvmənt kʌt/
(noun). cắt cải tiến rừng gỗ
vocab
invasive plant
/ɪnˈveɪsɪv plænts/
(noun). cây xâm lấn
vocab
salvage cut
/ˈsælvəʤ kʌt/
(noun). cắt cứu hộ
vocab
hemlock wooly adelgid
/ˈhɛmlɒk ˈwʊli əˈdɛldʒɪd/
(noun). sâu bệnh của cây hemlock
vocab
asian longhorned beetle
/ˈeɪʒən ˈlɔŋˌhɔrnd ˈbitəl/
(noun). bọ cánh cứng châu Á
vocab
emerald ash borer
/ˈɛmrəld æʃ ˈbɔrər/
(noun). bọ xít xanh lá cây tần bì
vocab
gypsy moth
/ˈʤɪpsi mɔθ/
(noun). sâu bướm Romani
vocab
outbreak
/ˈaʊtˌbreɪk/
(noun). sự bùng phát
vocab
shelterwood cut
/ˈʃɛltərˌwʊd kʌt/
(noun). cắt rừng che chở
vocab
thinnings
/ˈθɪnɪŋz/
(noun). cắt tỉa
vocab
dead wood removal
/dɛd wʊd rɪˈmuvəl/
(noun). loại bỏ gỗ chết
vocab
nutrients cycle
/ˈnutriənts ˈsaɪkəl/
(noun). chu trình dinh dưỡng
vocab