Từ Vựng Bài Đọc Nature On Display In American Zoos

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Nature On Display In American Zoos được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 5-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Nature On Display In American Zoos

unfashionable
/ənˈfæʃənəbəl/
(adj). lỗi thời
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
thoroughly
/ˈθɜroʊli/
(adv). một cách kĩ lưỡng
vocab
finance
/fəˈnæns/
(noun). tài chính
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
entertain
/ˌɛntərˈteɪn/
(verb). tiêu khiển
vocab
embody
/ɪmˈbɑdi/
(verb). hiện thân
vocab
consistent
/kənˈsɪstənt/
(adj). nhất quán
vocab
decade
/dɛˈkeɪd/
(noun). thập kỉ
vocab
coincide
/ˌkoʊɪnˈsaɪd/
(verb). diễn ra một cách trùng hợp
vocab
urban
/ˈɜrbən/
(adj). thuộc về khu vực thành thị
vocab
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). sự tồn tại
vocab
transition
/trænˈzɪʃən/
(noun). sự chuyển đổi
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). thuộc khu vực miền quê
vocab
agricultural
/ˌægrəˈkʌlʧərəl/
(adj). thuộc về, liên quan đến ngành nông nghiệp
vocab
industrial
/ɪnˈdʌstriəl/
(adj). liên quan đến công nghiệp
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). mang tính khoa học
vocab
study
/ˈstʌdi/
(noun). nghiên cứu
vocab
popular
/ˈpɑpjələr/
(adj). nổi tiếng
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(adj). tách biệt
vocab
taxonomy
/tækˈsɒnəmi/
(noun). phép nhân loại
vocab
experimental
/ɪkˌspɛrɪˈmɛntəl/
(adj). thí nghiệm
vocab
embryology
/ˌɛmbriˈɑləʤi/
(noun). phôi học
vocab
genetics
/ʤəˈnɛtɪks/
(noun). di truyền học
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). đáng lưu ý, quan trọng
vocab
recognize
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận dạng
vocab
amenity
/əˈmɛnəti/
(noun). tiện nghi
vocab
emblem
/ˈɛmbləm/
(noun). biểu tượng
vocab
civic
/ˈsɪvɪk/
(adj). thuộc thành phố
vocab
botanical
/bəˈtænɪkəl/
(adj). thuộc thực vật học
vocab
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
vocab
stagnation
/stægˈneɪʃən/
(noun). trì trệ
vocab
neglect
/nəˈglɛkt/
(verb). lơ đi
vocab
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun). kinh phí
vocab
develop
/dɪˈvɛləp/
(verb). phát triển
vocab
wave
/weɪv/
(noun). sóng biển
vocab
reform
/riˈfɔrm/
(verb). cải cách
vocab
stir
/stɜr/
(verb). khuấy
vocab
municipal
/mjuˈnɪsəpəl/
(adj). liên quan đến thành thị
vocab
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyển dụng
vocab
admission
/ædˈmɪʃən/
(noun). thừa nhận
vocab
serious
/ˈsɪriəs/
(adj). nghiêm trọng
vocab
disagreement
/dɪsəˈgrimənt/
(noun). sự không đồng ý
vocab
historian
/hɪˈstɔriən/
(noun). sử gia
vocab
role
/roʊl/
(noun). vai diễn
vocab
proliferate
/proʊˈlɪfəˌreɪt/
(verb). sinh sôi
vocab
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). tổ chức, viện
vocab
attention
/əˈtɛnʃən/
(noun). sự chú ý
vocab
turn
/tɜrn/
(noun). tới lượt
vocab
mammal
/ˈmæməl/
(noun). động vật có vú
vocab
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày
vocab
assemble
/əˈsɛmbəl/
(verb). lắp ráp
vocab
specimen
/ˈspɛsəmən/
(noun). tiêu bản
vocab
rarity
/ˈrɛrəti/
(noun). sự hiếm có, ích có, khan hiếm
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). trưng bày
vocab
continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). châu lục
vocab
particular
/pərˈtɪkjələr/
(adj). cụ thể
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống
vocab
polar
/ˈpoʊlər/
(adj). liên quan đến hai cực
vocab
categorize
/ˈkætəgəˌraɪz/
(verb). phân hạng
vocab
nocturnal
/nɑkˈtɜrnəl/
(adj). hoạt động về đêm
vocab
employ
/ɛmˈplɔɪ/
(verb). thuê mướn
vocab
protest
/ˈproʊˌtɛst/
(noun). cuộc biểu tình
vocab
captive
/ˈkæptɪv/
(noun). người bị giam cầm
vocab
breeding
/ˈbridɪŋ/
(noun). sự sinh sản
vocab
importance
/ɪmˈpɔrtəns/
(noun). tầm quan trọng
vocab
prosperous
/ˈprɑspərəs/
(adj). thành công
vocab
realistic
/ˌriəˈlɪstɪk/
(adj). thực tế
vocab
immersion
/ɪˈmɜrʒən/
(noun). sự nhúng
vocab
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). sự bảo tồn
vocab
forefront
/ˈfɔrˌfrʌnt/
(noun). vị trí hàng đầu
vocab
agenda
/əˈʤɛndə/
(noun). kế hoạch
vocab
recreation
/ˌrɛkriˈeɪʃən/
(noun). hoạt động giải trí
vocab
self-improvement
/ˈsɛlfɪmˈpruvmənt/
(noun). sự tự cải thiện bản thân
vocab
renewal
/rɪˈnuəl/
(noun). sự phục hồi
vocab
incorporate
/ɪnˈkɔrpərɪt/
(verb). kết hợp, gộp chung
vocab
curriculum
/kəˈrɪkjələm/
(noun). chương trình học
vocab
popularize
/ˈpɑpjələˌraɪz/
(verb). làm phổ biến
vocab
advancement
/ədˈvænsmənt/
(noun). thăng tiến
vocab
zoology
/zoʊˈɑləʤi/
(noun). động vật học
vocab
enclosure
/ɛnˈkloʊʒər/
(noun). chỗ bị bao vây
vocab
Administration
/ædˌmɪnɪˈstreɪʃən/
(noun). việc hành chính
vocab
classification
/ˌklæsəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự phân loại
vocab
scheme
/skim/
(noun). kế hoạch
vocab