Từ Vựng Bài Đọc A Second Attempt At Domesticating The Tomato

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề A Second Attempt At Domesticating The Tomato được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 17 - Test 2 - Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc A Second Attempt At Domesticating The Tomato

reference
/ˈrɛfrəns/
(noun). ám chỉ
vocab
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). kháng cự
vocab
infection
/ɪnˈfɛkʃən/
(noun). sự nhiễm trùng
vocab
strain
/streɪn/
(noun). một nhánh
vocab
common
/ˈkɒmən/
(adj). phổ thông
vocab
disease
/dɪˈziːz/
(noun). dịch bệnh
vocab
devastate
/ˈdɛvəsteɪt/
(verb). tàn phá
vocab
yields
/jiːldz/
(noun). năng suất
vocab
domesticate
/dəʊˈmɛstɪkeɪt/
(verb). thuần hóa
vocab
bacterial
/bækˈtɪərɪəl/
(adj). vi khuẩn
vocab
mutation
/mjuːˈteɪʃən/
(noun). đột biến
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). nảy sinh
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tiêu điểm
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định
vocab
genetic
/ʤɪˈnɛtɪk/
(adj). di truyền
vocab
diversity
/daɪˈvɜːsɪti/
(noun). đa dạng
vocab
cultivate
/ˈkʌltɪveɪt/
(verb). cày cấy
vocab
source
/sɔːs/
(noun). nguồn
vocab
obscure
/əbˈskjʊə/
(adj). Ít người biết đến
vocab
mainstream
/ˈmeɪnstriːm/
(noun). Xu hướng
vocab
nutritious
/njuːˈtrɪʃəs/
(adj). bổ dưỡng
vocab
personal
/ˈpɜːsnl/
(adj). riêng tư
vocab
reaction
/riːˈækʃən/
(noun). sự phản ứng lại
vocab
flavour
/ˈfleɪvə/
(noun). Hương vị
vocab
edit
/ˈɛdɪt/
(verb). chỉnh sửa
vocab
tasty
/ˈteɪsti/
(adj). ngon
vocab
strong
/strɒŋ/
(adj). mạnh
vocab
aromatic
/ˌærəʊˈmætɪk/
(adj). thơm
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi
vocab
challenge
/ˈʧælɪnʤ/
(noun). thử thách
vocab
drought
/draʊt/
(noun). hạn hán
vocab
heat
/hiːt/
(noun). nhiệt
vocab
tolerant
/ˈtɒlərənt/
(adj). chống chọi
vocab
thrive
/θraɪv/
(verb). phát triển
vocab
unusual
/ʌnˈjuːʒʊəl/
(adj). không bình thường
vocab
accept
/əkˈsɛpt/
(verb). Chấp nhận
vocab
scale
/skeɪl/
(noun). tỉ lệ
vocab
staple
/ˈsteɪpl/
(noun). thức ăn chính
vocab
advisable
/ədˈvaɪzəbl/
(adj). khuyến cáo
vocab
public
/ˈpʌblɪk/
(adj). công cộng
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). bộc lộ
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). loài
vocab
effort
/ˈɛfət/
(noun). cố gắng
vocab
wild
/waɪld/
(adj). hoang dại
vocab
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). giới hạn
vocab
cost
/kɒst/
(noun). Giá cả
vocab
involved
/ɪnˈvɒlvd/
(adj). có liên quan
vocab
further
/ˈfɜːðə/
(adv). hơn nữa
vocab
expensive
/ɪksˈpɛnsɪv/
(adj). đắt tiền
vocab
proportion
/prəˈpɔːʃən/
(noun). tỷ lệ
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
crop
/krɒp/
(noun). cây trồng
vocab
undesireable
/ˌʌndɪˈzaɪərəbl/
(adj). không mong muốn
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
modify
/ˈmɒdɪfaɪ/
(verb). biến đổi
vocab
triple
/ˈtrɪpl/
(verb). gấp ba
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
salt
/sɒlt/
(noun). Muối
vocab