Từ Vựng Bài Đọc The Future Of Work

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Future Of Work được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 1-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Future Of Work

affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
extent
/ɪkˈstent/
(noun). Mức độ
vocab
alter
/ˈɔːltər/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
vocab
nature
/ˈneɪtʃər/
(noun). bản chất
vocab
proportion
/prəˈpɔːʃn/
(noun). Tỷ lệ
vocab
labour
/ˈleɪbər/
(noun). lao động chân tay
vocab
embody
/ɪmˈbɒdi/
(verb). hiện thân
vocab
impact
/ɪmˈpækt/
(verb). tác động
vocab
leading
/ˈliːdɪŋ/
(adj). hàng đầu
vocab
consultancy
/kənˈsʌltənsi/
(noun). công ty tư vấn
vocab
workforce
/ˈwɜːkfɔːs/
(noun). Lực lượng lao động
vocab
switch
/swɪtʃ/
(verb). đổi
vocab
occupation
/ˌɒkjuˈpeɪʃn/
(noun). nghề nghiệp
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
evolve
/ɪˈvɒlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
capable
/ˈkeɪpəbl/
(adj). Có thể, có khả năng
vocab
knowledge
/ˈnɒlɪdʒ/
(noun). kiến thức
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
sector
/ˈsektər/
(noun). khu vực
vocab
decline
/dɪˈklaɪn/
(verb). sụt giảm
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
current
/ˈkʌrənt/
(adj). hiện tại
vocab
workplace
/ˈwɜːkpleɪs/
(noun). nơi làm việc
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
so-called
/ˌsəʊ ˈkɔːld/
(adj). Được gọi là
vocab
observe
/əbˈzɜːv/
(verb). Quan sát
vocab
staff
/stɑːf/
(noun). nhân viên
vocab
recommendation
/ˌrekəmenˈdeɪʃn/
(noun). Gợi ý
vocab
resentful
/rɪˈzentfl/
(adj). thể hiện sự không bằng lòng, cảm thấy phẫn uất, bực bội
vocab
intrusion
/ɪnˈtruːʒn/
(noun). sự xâm phạm, sự xâm nhập
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
strategy
/ˈstrætədʒi/
(noun). Chiến thuật
vocab
algorithm
/ˈælɡərɪðəm/
(noun). thuật toán
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
redundancy
/rɪˈdʌndənsi/
(noun). sự cho thôi việc, sự sa thải
vocab
profound
/prəˈfaʊnd/
(adj). Sâu sắc
vocab
mass
/mæs/
(adj). quần chúng, đại chúng
vocab
unemployment
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
(noun). Sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
highlight
/ˈhaɪlaɪt/
(verb). nhấn mạnh
vocab
loss
/lɒs/
(noun). mất mát
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
handle
/ˈhændl/
(verb). giải quyết
vocab
automation
/ˌɔːtəˈmeɪʃn/
(noun). Sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
vocab
policy
/ˈpɒləsi/
(noun). chính sách
vocab
tackle
/ˈtækl/
(verb). giải quyết, khắc phục
vocab
redeployment
/ˌriːdɪˈplɔɪmənt/
(noun). sự bố trí lại, sự sắp xếp lại
vocab
government
/ˈɡʌvənmənt/
(noun). chính phủ
vocab
seize
/siːz/
(verb). bắt lấy, nắm lấy
vocab
enforce
/ɪnˈfɔːs/
(verb). áp đặt, thực thi
vocab
security
/sɪˈkjʊərəti/
(noun). Sự bảo đảm
vocab
law
/lɔː/
(noun). luật, phép tắc
vocab
prepare
/prɪˈpeər/
(verb). chuẩn bị
vocab
fair
/feər/
(adj). hợp lí, công bằng
vocab
leisure
/ˈleʒər/
(noun). giải trí
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
pre-empt
/ˌpriː ˈempt/
(verb). đón trước, ngăn chặn trước
vocab
bold
/bəʊld/
(adj). Dũng cảm, táo bạo
vocab
guarantee
/ˌɡærənˈtiː/
(verb). cam kết, đảm bảo
vocab
income
/ˈɪnkʌm/
(noun). Thu nhập
vocab
thriving
/ˈθraɪvɪŋ/
(adj). phát triển thịnh vượng
vocab
democracy
/dɪˈmɒkrəsi/
(noun). Nền dân chủ, chế độ dân chủ
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
monitor
/ˈmɑːnɪtər/
(verb). GIám sát
vocab
reliance
/rɪˈlaɪəns/
(noun). Dependence on or trust in someone or something.
vocab
external
/ɪkˈstɜːnl/
(adj). bên ngoài
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
short-sighted
/ˌʃɔːt ˈsaɪtɪd/
(adj). thiển cận
vocab
creep into
/kriːp ˈɪntə/
(verb). len lỏi vào
vocab
instruction
/ɪnˈstrʌkʃn/
(noun). chỉ thị, lời chỉ dẫn
vocab
deter
/dɪˈtɜːr/
(verb). ngăn chặn, cản trở, làm nhụt chí
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(verb). thử nghiệm
vocab
intuition
/ˌɪntjuˈɪʃn/
(noun). trực giác
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃn/
(noun). Đổi mới, cải tiến
vocab
alternative
/ɔːlˈtɜːrnətɪv/
(adj). khác
vocab
exploration
/ˌekspləˈreɪʃn/
(noun). sự thám hiểm, sự khám phá
vocab
experimentation
/ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn/
(noun). sự thí nghiệm
vocab
instinct
/ˈɪnstɪŋkt/
(noun). bản năng
vocab
progress
/ˈprəʊɡres/
(noun). tiến triển
vocab
discourage
/dɪsˈkʌrɪdʒ/
(verb). làm nản lòng
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
comprehend
/ˌkɑːmprɪˈhend/
(verb). hiểu
vocab
with regard to
/wɪð rɪˈɡɑːd tə/
(adv). liên quan đến
vocab
scenario
/səˈnɑːriəʊ/
(noun). tình huống, viễn cảnh
vocab
objective
/əbˈdʒektɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
trustworthy
/ˈtrʌstwɜːði/
(adj). đáng tin cậy
vocab
transparent
/trænsˈpærənt/
(adj). trong suốt
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(noun). cá nhân
vocab
prediction
/prɪˈdɪkʃn/
(noun). Dự đoán
vocab
fallacy
/ˈfæləsi/
(noun). ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm
vocab
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
vocab
expect
/ɪkˈspekt/
(verb). mong đợi
vocab
appealing
/əˈpiːlɪŋ/
(adj). hấp dẫn
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). xem như, coi như
vocab
enhance
/ɪnˈhɑːns/
(verb). tăng cường
vocab
productivity
/ˌprɒdʌkˈtɪvəti/
(noun). hiệu suất
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(noun). Tiềm năng, triển vọng
vocab
transform
/trænsˈfɔːm/
(verb). biến đổi
vocab
parallel
/ˈpærəlel/
(noun). tương đồng, tương tự
vocab
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
shift
/ʃɪft/
(noun). sự dịch chuyển, sự chuyển đổi
vocab
previous
/ˈpriːviəs/
(adj). trước
vocab
era
/ˈɪərə/
(noun). Thời đại; Kỷ nguyên
vocab
revolution
/ˌrevəˈluːʃn/
(noun). cuộc cách mạng
vocab
subsistence
/səbˈsɪstəns/
(noun). sinh kế, sự cầm cự
vocab
agriculture
/ˈæɡrɪkʌltʃər/
(noun). Ngành nông nghiệp
vocab
corporate
/ˈkɔːpərət/
(adj). thuộc đoàn thể
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). Cho phép
vocab
pronounce
/prəˈnaʊns/
(verb). tuyên bố, thông báo
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
range
/reɪndʒ/
(noun). phạm vi
vocab
enhancement
/ɪnˈhɑːnsmənt/
(noun). sự nâng cao, sự cải thiện
vocab
consequence
/ˈkɒnsɪkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
cognitive
/ˈkɒɡnətɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
take over
/teɪk ˈəʊvər/
(verb). tiếp quản
vocab
profession
/prəˈfeʃn/
(noun). nghề, nghề nghiệp
vocab
expert
/ˈekspɜːt/
(noun). Chuyên gia
vocab
legitimate
/lɪˈdʒɪtɪmət/
(adj). chính đáng
vocab
novice
/ˈnɒvɪs/
(noun). Lính mới, người mới học
vocab
observation
/ˌɒbzəˈveɪʃn/
(noun). sự quan sát
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
control
/kənˈtrəʊl/
(verb). điều khiển
vocab
conventional
/kənˈvenʃənl/
(adj). thông thường, truyền thống
vocab
career
/kəˈrɪər/
(noun). Sự nghiệp
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
transition
/trænˈzɪʃn/
(noun). Sự chuyển đổi
vocab
trajectory
/trəˈdʒektəri/
(noun). quỹ đạo, đường đi
vocab
retirement
/rɪˈtaɪəmənt/
(noun). sự về hưu
vocab
authority
/ɔːˈθɒrəti/
(noun). Người có thẩm quyền
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(noun). Phương sách, biện pháp
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab
adequately
/ˈædɪkwətli/
(adv). đầy đủ
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
disruptive
/dɪsˈrʌptɪv/
(adj). đột phá, siêu đổi mới
vocab
market
/ˈmɑːkɪt/
(noun). thị trường
vocab
undertake
/ˌʌndəˈteɪk/
(verb). đảm đương, thực hiện
vocab
previously
/ˈpriːviəsli/
(adv). trước đó
vocab
judgement
/ˈdʒʌdʒmənt/
(noun). sự phán xét, sự đánh giá
vocab
legal
/ˈliːɡl/
(adj). thuộc về pháp luật, hợp pháp
vocab
contract
/ˈkɒntrækt/
(noun). hợp đồng
vocab
analyse
/ˈænəlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
medical
/ˈmedɪkl/
(adj). Liên quan đến y khoa
vocab
gather
/ˈɡæðər/
(verb). Thu thập
vocab
outperform
/ˌaʊtpərˈfɔːrm/
(verb). vượt trội
vocab
frequent
/ˈfriːkwənt/
(adj). thường xuyên
vocab
client
/ˈklaɪənt/
(noun). khách hàng
vocab
assess
/əˈses/
(verb). đánh giá
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
customer
/ˈkʌstəmər/
(noun). khách hàng
vocab
campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun). Chiến dịch
vocab
offer
/ˈɒfər/
(verb). Cung cấp
vocab
dilemma
/dɪˈlemə/
(noun). Thế lưỡng nan
vocab
regarding
/rɪˈɡɑːdɪŋ/
(preposition). về, đối với
vocab
expertise
/ˌekspɜːˈtiːz/
(noun). Chuyên môn
vocab
boundary
/ˈbaʊndri/
(noun). ranh giới
vocab
envisage
/ɪnˈvɪzɪdʒ/
(verb). Dự tính, vạch ra
vocab
multiple
/ˈmʌltɪpl/
(adj). nhiều
vocab
stage
/steɪdʒ/
(noun). giai đoạn
vocab
apocalyptic
/əˌpɒkəˈlɪptɪk/
(adj). khải huyền, tận thế
vocab
misguided
/ˌmɪsˈɡaɪdɪd/
(adj). bị lạc lối
vocab
restrict
/rɪˈstrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab
advent
/ˈædvent/
(noun). Sự xuất hiện
vocab
astounding
/əˈstaʊndɪŋ/
(adj). làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sửng sốt
vocab
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). cung cấp
vocab