Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8 ngày 21/12/2024

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 21/12/2024 dạng Map: The diagram below shows what an office building looks at present and plans on future development. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

🚀 Đề bài

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8 ngày 21/12/2024

😵 Dàn ý

DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)

Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm

Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong biểu đồ.

Thân bài:

  • Body 1: DOL mô tả bố cục hiện tại của tòa nhà văn phòng.

  • Body 2: DOL mô tả những thay đổi của tòa nhà trong tương lai.

Insert Paragraph Title Here...
Overview:
Topic Sentence

Idea 1
Involve significant changes, including removing grass areas and reorganizing rooms.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
Current layout
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Entrance on the southern side, leading to a reception area.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Four offices to the left of reception >< kitchen, canteen, and stockroom on the opposite side.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Restroom in the northeast corner.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Grass areas on the east and west sides.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3:
Topic Sentence

Idea 1
Proposed redesign
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Reception moved + expanded.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Four narrow offices >> two wider offices.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Kitchen and canteen >> new offices.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Stockroom stay in place >< reduced in size.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Rooms reduced in size for a more spacious central area.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Green space >> meeting room and restroom + outdoor seating

📝 Bài mẫu

The

floorplans
illustrate the
current layout
of an office building and its
proposed redesign
for the future. Overall, the
redevelopment plan
involves significant changes to the building’s structure, functionality, and
allocation of space
, with the most
notable transformations
being the removal of grass areas and the reorganization of key rooms to enhance usability.

Currently, the office is accessed via an entrance in the southern side of the layout,

off-center to the right
, leading directly to a reception area. To the left of the reception, there is a row of four narrow offices that are in a
vertically oriented rectangle shape
while the opposite side houses a kitchen, a canteen, and a stockroom, arranged sequentially from left to right. A small restroom
is situated in
the northeast corner near the stockroom. On the east and west sides of the building, expansive grass areas stretch alongside the main structure, offering open green spaces.

In the proposed redesign, the reception area will be

relocated leftwards
to the center of the southern side and expanded significantly, nearly doubling in size. The four narrow offices will be replaced with two wider
horizontal rectangle offices
. Opposite the reception, the kitchen and canteen will be removed,
making way for
two new offices. Although the stockroom will remain in the same location, its
dimensions
will be reduced. The fact that most rooms are placed horizontally and reduced in size make the central area more spacious.

The grass area on the right swing will be

converted into
a meeting room and a new restroom, while the left-hand grass area will be transformed into an outdoor seating space for employees. These changes represent a shift from prioritizing green spaces to optimizing functionality within the building.

(287 words)

📚 Vocabulary

floorplan
/ˈflɔːrplæn/
(noun). bản thiết kế mặt bằng
vocab
current layout
/ˈkʌrənt ˈleɪaʊt/
(noun). bố cục hiện tại
vocab
proposed redesign
/prəˈpəʊzd ˌrɪdɪˈzaɪn/
(noun). việc thiết kế lại theo đề xuất
vocab
redevelopment plan
/ˌriːdɪˈvɛləpmənt plæn/
(noun). kế hoạch tái phát triển
vocab
allocation of space
/ˌæləˈkeɪʃən əv speɪs/
(noun). việc phân bổ không gian
vocab
notable transformation
/ˈnəʊtəbəl ˌtrænsfɔːˈmeɪʃən/
(noun). thay đổi đáng chú ý
vocab
off-center to the right
/ɒfˈsɛntə tə ðə raɪt/
(adj). lệch sang phải
vocab
vertically oriented rectangle shape
/ˈvɜːtɪkəlɪ ɔːˈɪɛnteɪt ˈrɛktæŋɡl ʃeɪp/
(noun). hình chữ nhật theo chiều dọc
vocab
be situated in
/biː ˈsɪtjʊeɪtɪd ɪn/
(verb). nằm ở
vocab
relocate leftwards
/ˌriːləʊˈkeɪt ˈlɛftwədz/
(verb). di dời sang bên trái
vocab
horizontal rectangle office
/ˌhɒrɪˈzɒntəl ˈrɛktæŋɡl ˈɒfɪs/
(noun). văn phòng hình chữ nhật nằm ngang
vocab
make way for
/ˈmeɪk weɪ fɔː/
(verb). nhường chỗ cho
vocab
dimension
/dɪˈmɛnʃən/
(noun). kích thước
vocab
convert into
/kənˈvɜːt ˈɪntuː/
(verb). chuyển thành
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.

1 Bản thiết kế mặt bằng của văn phòng bao gồm một số phòng họp và không gian làm việc mở để thúc đẩy sự hợp tác.

-> The

of the office includes several meeting rooms and open workspaces to promote collaboration.

 

2 Bố cục hiện tại của tòa nhà không sử dụng hiệu quả không gian có sẵn, dẫn đến tình trạng quá tải ở một số khu vực.

-> The

of the building does not efficiently use the available space, leading to overcrowding in some areas.

 

3 Việc thiết kế lại theo đề xuất của nhà bếp nhằm mục đích tạo thêm không gian lưu trữ và khu vực ăn uống rộng hơn cho nhân viên.

-> The

of the kitchen aims to create more storage and a larger dining area for employees.

 

4 Kế hoạch tái phát triển của thành phố bao gồm việc xây dựng một công viên mới và cải tạo các tòa nhà cũ.

-> The city’s

includes the construction of a new park and the renovation of old buildings.

 

5 Việc phân bổ không gian trong văn phòng mới cho phép nhiều quy mô nhóm và phong cách làm việc khác nhau.

-> The

in the new office allows for a variety of team sizes and working styles.

 

6 Sự thay đổi đáng chú ý nhất trong văn phòng là việc bổ sung thêm khu vực lễ tân hiện đại.

-> The most

in the office is the addition of a modern reception area.

 

7 Lối vào lệch sang phải, tạo ra luồng giao thông khác thường nhưng thú vị.

-> The entrance is

, which creates an unusual but interesting flow of traffic.

💡 Gợi ý

proposed redesign

floorplan

off-center to the right

redevelopment plan

current layout

notable transformation

allocation of space

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

hình chữ nhật theo chiều dọc

02.

nằm ở

03.

di dời sang bên trái

04.

văn phòng hình chữ nhật nằm ngang

05.

nhường chỗ cho

06.

kích thước

07.

chuyển thành

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The diagram below shows what an office building looks at present and plans on future development. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Map, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.

🤩 Mình cùng nhau học lại những cấu trúc hay đươc dùng trong bài nhé!

1. Dùng đa dạng các cụm từ chỉ vị trí

Vị trí ở các hướng cụ thể

  • In the southern side: chỉ vị trí ở phía nam của một vật hoặc khu vực khác.

  • In the northeast corner: vị trí ở góc đông bắc của tòa nhà.

  • On the east and west sides of: chỉ vị trí trên các mặt phía đông và phía tây của tòa nhà.

Vị trí bên trái hoặc bên phải

  • To the left of: chỉ vị trí ở bên trái của một vật hoặc khu vực khác.

  • On the right swing: vị trí ở bên phải của khu vực đã đề cập.

  • On the left-hand: chỉ vị trí bên trái của đối tượng đã nhắc đến.

Các vị trí khác

  • Alongside: chỉ vị trí nằm cạnh bên, song song với một đối tượng khác.

  • Off-center to the right: vị trí lệch sang phải.

  • On the opposite side: chỉ phía đối diện với vị trí đã đề cập.

2. Cấu trúc mệnh đề quan hệ

Ví dụ: There is a row of four narrow offices that are in a vertically oriented rectangle shape.

3. Cấu trúc bị động thì tương lai đơn

- Cấu trúc: S + will be + V3/ed

Ví dụ: The four narrow offices will be replaced with two wider horizontal rectangle offices.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🥳

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background