Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06/03/2025 kèm bài mẫu band 8.5+
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06/03/2025 dạng Bar chart: The chart below shows the spending (in millions) by 18-20 years old in one country on five different products in 2010 and 2014.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong biểu đồ.
Thân bài:
Body 1: DOL mô tả mức chi tiêu của những người từ 18 đến 20 tuổi cho năm sản phẩm vào năm 2010.
Body 2: DOL mô tả mức chi tiêu của nhóm tuổi này cho cùng năm sản phẩm vào năm 2014.
- Food led (~$3,700M) >> clothes second ($2,500M).
- Smartphones ~ toiletries similar (~$2,000M) = 2x books lowest ($1,000M).
- Food: continued to dominate & rose ($2,700M).
- Smartphone: significant increase to around $2,700M >< Toiletries slightly up ($2,000M).
- Books halved to $500M, the lowest.
- Clothes: remained unchanged at $2,500M.
📝 Bài mẫu
The table illustrates how much money young individuals aged 18 to 20 in one country spent on five different categories - namely food, clothes, books, smartphones, and toiletries - in two separate years, 2010 and 2014.
Overall, food
In 2010, nearly 3,700 million dollars were spent on food, making it the category with the highest expenditure, followed by clothes, at 2,500 million dollars. Spending on smartphones and toiletries was
Over the next four years, food continued to
(203 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1 Du lịch chiếm một tỷ lệ lớn trong nền kinh tế của quốc gia.
-> Tourism
2 Chính phủ đã tăng chi tiêu cho giáo dục và y tế.
-> The government has increased its
3 Cô ấy đã liên tục đạt kết quả tốt trong tất cả các kỳ thi.
-> She has
4 Phân bổ cho nghiên cứu và phát triển đã được tăng gấp đôi trong năm nay.
-> The
5 Cô ấy đã đóng gói đồ dùng vệ sinh, bao gồm dầu gội và kem đánh răng, cho chuyến đi.
-> She packed her
6 Mặc dù các khoản chi khác có biến động, tiền thuê nhà vẫn không đổi trong suốt năm.
-> Despite fluctuations in other expenses, the rent
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
giảm đáng kể
tương đối bằng nhau
thống trị
chứng kiến một sự tăng nhẹ
giảm một nửa
vẫn không đổi
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The chart below shows the spending (in millions) by 18-20 years old in one country on five different products in 2010 and 2014.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
🤩 Mình cùng nhau học lại những cấu trúc hay đươc dùng trong bài nhé!
1. Dùng cấu trúc mệnh đề danh từ (Noun clause)
📌 Cấu trúc: Wh- + SV
Ví dụ: The table illustrates how much money young individuals aged 18 to 20 in one country spent on five different categories.
Trong đó:
- Wh: how much
- Subject: money young individuals aged 18 to 20 in one country
- Verb: spent
2. Dùng cấu trúc bị động để nhấn mạnh
📌 Cấu trúc bị đọng thì quá khứ đơn: S + was/were + V3/ed
Ví dụ: In 2010, nearly 3,700 million dollars were spent on food, making it the category with the highest expenditure.
3. Cấu trúc so sánh gấp đôi
📌 Cấu trúc: A + Vtobe double B
Ví dụ: Spending on smartphones and toiletries was relatively equal at around 2,000 million dollars each, which was double the expenditure on books, at just 1,000 million dollars.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt!