Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 11/01/2025 kèm bài mẫu band 8

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 11/01/2025 dạng Map: The maps below show the changes in a library from 1975 to the present. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

🚀 Đề bài

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8 ngày 11/01/2025

😵 Dàn ý

DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)

Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm

Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong biểu đồ.

Thân bài:

  • Body 1: DOL mô tả cách bố trí của thư viện vào năm 1975.

  • Body 2: DOL mô tả những thay đổi về phân bổ không gian trong thư viện ở hiện tại.

Insert Paragraph Title Here...
Overview:
Topic Sentence

Idea 1
Significant changes in amenities and space allocation.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
Key developments: (+) reading areas, computers, and ramps for disabled visitors.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Design in 1975
Idea 1
Traditional layout: focused on books & bookshelves >< limited amenities.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
Entrance: center of the northern side, accessible only by stairs.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 3
Space allocation
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Right side: two sections for new publications;
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Left side: large areas for magazines + books;
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Off-center to the left: bookshelves, with desks to the east;
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • South: (southwest) shared area & additional bookshelves >< (southeast) children's book section; (middle) toilet.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
Current design
Idea 1
Entrance
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Unchanged location;
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • (+) wheelchair ramp.
Idea 2
Changes in space allocation
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Left side: book & magazine areas >> a computer section;
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Shared area moved to center, expanded with more seating;
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • West of this shared area: bookshelves >> café with sofas;
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Southern section: books and toilet unchanged.

📝 Bài mẫu

The floor plans illustrate the current layout of a library and its design in 1975. Overall, the library has

undergone significant changes
in terms of
amenities
and
space allocation
, with the most notable development being the expansion of shared reading areas and the introduction of computers and ramps for
visitors with disabilities
.

In 1975, the library

exhibited
a traditional layout, with a
predominant
focus on displaying books and a large number of bookshelves, while offering limited amenities for visitors. The library was accessed via an entrance located in the center of the northern side of the building, and entry was only possible by stairs. To the right of the entrance, there were two
adjacent sections
displaying new publications, while the left side
was occupied by
large sections for magazines and books. A variety of bookshelves
were positioned slightly off-center to the left
, taking up significant space. East of these
shelves
were library desks for readers. In the southern section, visitors could find a
shared area
along with additional bookshelves in the southwest corner, while a children’s book section occupied the southeast corner. Between these areas, there was a toilet.

In the current design, the location of the entrance has

remained unchanged
. However, accessibility has been greatly improved with the
addition of
a
wheelchair ramp
, replacing the new book section next to the entrance. To the left of the entrance, the areas for books and magazines have been replaced by a section for computer usage. One of the most
remarkable changes
is the
relocation
and expansion of the shared area, which is now centrally located, slightly off-center to the left, and equipped with various seating options, including spacious round and square desks. West of this shared area, bookshelves have
been removed to make way for
a café surrounded by comfortable sofas, providing a modern and inviting amenity. The southern section of the library, including the book collections and toilet, has remained the same.

(324 words)

📚 Vocabulary

undergo significant changes
/ʌndəˈɡɒ sɪɡˈnɪfɪkənt ˈʧeɪndʒɪz/
(verb). đã trải qua những thay đổi đáng kể
vocab
amenity
/əˈmiːnɪti/
(noun). tiện nghi
vocab
space allocation
/speɪs ˌæləˈkeɪʃən/
(noun). phân bổ không gian
vocab
visitor with disabilities
/ˈvɪzɪtə wɪð ˌdɪsəˈbɪlɪtiz/
(noun). khách bị khuyết tật
vocab
exhibit
/ɪɡˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày
vocab
adjacent sections
/əˈdʒeɪsənt ˈsɛkʃənz/
(noun). các khu vực liền kề
vocab
be occupied by
/biː ˈɒkjʊpaɪd baɪ/
(verb). đã bị chiếm giữ
vocab
be positioned slightly off-center to the left
/biː pəˈzɪʃənd ˈslaɪtli ɒfˈsɛntər tə ðə lɛft/
(verb). được đặt hơi lệch về phía bên trái
vocab
shelf
/ʃelf/
(noun). kệ
vocab
shared area
/ʃeəd ˈɛə̯rɪə/
(noun). khu vực chung
vocab
remain unchanged
/rɪˈmeɪn ʌnˈʧeɪndʒd/
(verb). vẫn không thay đổi
vocab
addition of
/əˈdɪʃən əv/
(noun). việc bổ sung thêm
vocab
wheelchair ramp
/ˈwɪltʃɛə ræmp/
(noun). cầu thang dốc cho xe lăn
vocab
remarkable change
/rɪˈmɑːkəbəl ˈʧeɪndʒ/
(noun). thay đổi đáng chú ý
vocab
relocation
/ˌriːləʊˈkeɪʃən/
(noun). sự di dời
vocab
be removed to make way for
/biː rɪˈmuːvd tə meɪk weɪ fɔː/
(verb). đã được gỡ bỏ để nhường chỗ cho
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.

1 Trung tâm thành phố đã trải qua những thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua, với các công viên và trung tâm mua sắm mới thay thế các tòa nhà cũ.

-> The city center

in the last decade, with new parks and shopping malls replacing old buildings.

 

2 Khu phức hợp căn hộ mới cung cấp nhiều tiện nghi, bao gồm phòng tập thể dục, hồ bơi và khu vườn.

-> The new apartment complex offers various

, including a gym, a swimming pool, and a garden.

 

3 Việc phân bổ không gian hợp lý trong văn phòng đảm bảo rằng mọi nhân viên đều có không gian làm việc thoải mái.

-> Proper

in the office ensures that every employee has a comfortable workspace.

 

4 Bảo tàng đã có những sắp xếp đặc biệt để phục vụ du khách bị khuyết tật, cung cấp ram dốc và phòng vệ sinh dành cho người khuyết tật.

-> The museum has made special arrangements to accommodate

, providing ramps and accessible restrooms.

 

5 Phòng trưng bày nghệ thuật sẽ trưng bày một bộ sưu tập tác phẩm điêu khắc hiện đại vào tháng tới.

-> The art gallery will

a collection of modern sculptures next month.

 

6 Thư viện được chia thành hai khu vực liền kề: một khu dành cho sách hư cấu và một khu dành cho sách phi hư cấu.

-> The library is divided into two

: one for fiction books and another for non-fiction.

 

7 Phòng họp hiện đang bị chiếm giữ bởi một nhóm đồng nghiệp đang thảo luận về dự án mới.

-> The meeting room

a group of colleagues discussing the new project.

 

8 Bức tranh được đặt hơi lệch về phía bên trái để tạo hiệu ứng hình ảnh động hơn trong phòng.

-> The painting

to create a more dynamic visual effect in the room.

💡 Gợi ý

visitors with disabilities

is currently occupied by

has undergone significant changes

space allocation

exhibit

is positioned slightly off-center to the left

adjacent sections

amenities

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

kệ

02.

khu vực chung

03.

vẫn không thay đổi

04.

việc bổ sung thêm

05.

cầu thang dốc cho xe lăn

06.

thay đổi đáng chú ý

07.

sự di dời

08.

đã được gỡ bỏ để nhường chỗ cho

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The maps below show the changes in a library from 1975 to the present. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Map, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.

🤩 Mình cùng nhau học lại những cấu trúc hay đươc dùng trong bài nhé!

1. Cấu trúc với "with" để bổ sung thông tin

Cấu trúc: SV, with Noun

Ví dụ: The library has undergone significant changes in terms of amenities and space allocation, with the most notable development being the expansion of shared reading areas...

2 Cấu trúc câu bị động

- Thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc: S + has/have + been + V3/ed

Ví dụ: Accessibility has been greatly improved with the addition of a wheelchair ramp

- Thì quá khứ đơn

Cấu trúc: S + was/were + V3/ed

Ví dụ: The library was accessed via an entrance located in the center of the northern side of the building

3. Cấu trúc câu ghép

Cấu trúc: SV, and SV

Ví dụ: The library was accessed via an entrance located in the center of the northern side of the building, and entry was only possible by stairs.

4. Cấu trúc tương phản

- SV, while SV

Ví dụ: To the right of the entrance, there were two adjacent sections displaying new publications, while the left side was occupied by large sections for magazines and books.

- SV. However, SV

Ví dụ: In the current design, the location of the entrance has remained unchanged. However, accessibility has been greatly improved with the addition of a wheelchair ramp, replacing the new book section next to the entrance.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background