Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 29/03/2025 kèm bài mẫu band 8.5+
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 29/03/2025 dạng Bar chart: The charts give information about the average amount of time per day spent on two common leisure activities of different age groups in New Zealand.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong biểu đồ.
Thân bài:
Body 1: DOL trình bày số phút đọc sách trung bình mỗi ngày của năm nhóm tuổi.
Body 2: DOL trình bày số phút nghe nhạc trung bình mỗi ngày của năm nhóm tuổi.
- 55+ reads the most (70 min).
- 45-54 and 35-44 follow (50 and 45 min).
- 25-34 (35 min) ~ 2x the 15-24 group.
- 15-24 listens the most (80 min), slightly over 55+ (75 min).
- 25-34 and 45-54 both spend 60 min.
- 35-44 listens the least (45 min).
📝 Bài mẫu
The given bar charts
Overall, reading for leisure is the most popular activity among those aged over 55, while the youngest age group, 15-24, spent the least time on this
In terms of leisure reading, people aged over 55 spent around 70 minutes on average, the highest among all age groups surveyed. This
Regarding listening to music, young adults aged 15-24 allocated 80 minutes of their daily free time to this activity, just 5 minutes more than those aged over 55. The 25-34 and 45-54 age groups both spent 60 minutes
(207 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1 Biểu đồ minh họa sự thay đổi trong mức tiêu thụ năng lượng trong thập kỷ qua.
-> The charts
2 Đọc sách là một trò giải trí thư giãn được nhiều người ở mọi lứa tuổi yêu thích.
-> Reading is a relaxing
3 Chính phủ quyết định phân bổ thêm ngân sách cho giáo dục.
-> The government decided to
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
được theo sau bởi
con số tương ứng
trung bình
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The charts give information about the average amount of time per day spent on two common leisure activities of different age groups in New Zealand.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
🤩 Mình cùng nhau học lại những cấu trúc hay đươc dùng trong bài nhé!
1. Cấu trúc mệnh đề quan hệ rút gọn - dạng bị động
📌 Cấu trúc: N (which/that + be + V3/V-ed) → N V3/V-ed
Ví dụ: The given bar charts illustrate the average daily time spent on two leisure activities - reading and listening to music.
=> Câu đầy đủ sẽ là: The given bar charts illustrate the average daily time that is spent on two leisure activities - reading and listening to music.
2. Cấu trúc tương phản
📌 Cấu trúc: SV, while SV
Ví dụ: Reading for leisure is the most popular activity among those aged over 55, while the youngest age group, 15-24, spent the least time on this pastime.
3. Cấu trúc với As for: dùng để giới thiệu một chủ đề mới
📌 Cấu trúc: As for + noun, SV (As for: Về, đối với)
Ví dụ: As for listening to music, this pastime is most popular among those aged 15-24 and over 55
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt!