Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 22/03/2025 kèm bài mẫu band 8.5+
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 22/03/2025 dạng Table: The table below shows employment patterns for males and females in New Zealand in 1993 and 2003.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong biểu đồ.
Thân bài:
Body 1: DOL so sánh tỷ lệ lao động nam và nữ làm việc trong các lĩnh vực năm 1993.
Body 2: DOL mô tả xu hướng thay đổi trong cơ cấu lao động theo giới tính đến năm 2003.
- Most women in services & transport.
- Most men in agriculture.
- Services & transport: most popular for both genders.
- Business & social services: increased for both.
- Services & transport: 53% >2x males.
- Manufacturing & social services: 25% and 13% female, around 8% higher than males.
- Agriculture, business, and building: males: 38%, 7%, 12% > females: below 10%.
- Services & transport led (36% women, 31% men).
- Business rose in both & became the second most popular (22% women, 25% men).
- Manufacturing shifted (17% men > women by 5%).
- Social services remained female-dominated (18% women, 9% men).
- Agriculture & building ranked lowest (6%-10% for both).
📝 Bài mẫu
The table illustrates the proportion of workers in six different sectors in New Zealand,
Overall, female workers
In 1993, services and transport employed 53% of female workers, more than double that of males. Manufacturing and social services also
Over the next 10 years, services and transport
(289 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1 Các nhà khoa học phân loại động vật thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm của chúng.
-> Scientists
2 Ở một số trường đại học, sinh viên nữ đông hơn sinh viên nam trong các chương trình y khoa.
-> In some universities, female students
3 Doanh số của công ty có xu hướng tăng trong quý vừa qua.
-> The company’s sales
4 Sự thay đổi nhiệt độ ở cả hai thành phố thể hiện một mô hình tương tự trong suốt cả năm.
-> The temperature changes in both cities
5 Màn trình diễn của anh ấy trong năm nay đã vượt qua mọi kỳ vọng.
-> His performance this year has
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
ghi nhận
chiếm ưu thế
chứng kiến sự gia tăng
chiếm
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The table below shows employment patterns for males and females in New Zealand in 1993 and 2003.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Table, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
🤩 Mình cùng nhau học lại những cấu trúc hay đươc dùng trong bài nhé!
1. Cấu trúc so sánh hơn gấp bội (more than double) => giúp nhấn mạnh sự khác biệt lớn giữa hai nhóm.
Ví dụ: Services and transport employed 53% of female workers, more than double that of males.
📌 Lưu ý: "that" trong câu thay thế cho "the percentage of workers employed in services and transport" để tránh lặp từ.
=> Câu đầy đủ sẽ là: Services and transport employed 53% of female workers, more than double the percentage of male workers employed in these sectors.
2. Mệnh đề quan hệ rút gọn
Ví dụ: Among the six sectors surveyed, the majority of women worked in services and transport.
=> "surveyed" rút gọn từ "which were surveyed", giúp câu ngắn gọn và tự nhiên hơn.
=> Câu đầy đủ sẽ là: Among the six sectors which were surveyed, the majority of women worked in services and transport.
3. Cấu trúc nguyên nhân - kết quả
📌 Cấu trúc: SV, as SV (as = because)
Ví dụ: Manufacturing and social services also exhibited a similar pattern, as female workers, accounting for 25% and 13% respectively,..
4. Sử dụng các từ nối mạch lạc
- Overall: dùng để đưa ra nhận xét chung, tổng quát về một tập hợp dữ liệu.
- However: dùng để đưa ra một thông tin trái ngược với điều đã đề cập trước đó.
- Additionally: dùng để thêm vào một ý mới có liên quan đến nội dung trước.
- In contrast: dùng để nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa hai đối tượng.
- On the other hand: dùng để trình bày một quan điểm khác hoặc một mặt khác của vấn đề.
- At the bottom of the list: dùng để chỉ mục thấp nhất hoặc yếu nhất trong một danh sách hay bảng số liệu.
✅ Những từ nối này giúp bài viết có sự liên kết logic, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt!