Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 ngày 02/11/2024

Chủ đề Work là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho mọi người ý tưởng, dàn bài, bài mẫu, từ vựng hay đi kèm và nhận xét điểm theo 4 tiêu chí.

🚀 Đề bài

😵 Dàn ý

DOL sẽ trình bày quan điểm qua 1 đoạn mở bài (introduction), 2 đoạn thân bài (body paragraph), và 1 đoạn kết bài (conclusion).

Mở bài: Sau khi paraphrase lại đề bài, DOL sẽ đưa ra một Thesis Statement (luận điểm) để nêu quan điểm.

  • Body 1: DOL phân tích lý do tại sao một số người ủng hộ một cuộc sống hoàn toàn không có công việc.

  • Body 2: DOL cho rằng có nhiều người vẫn chọn đi làm và cố gắng cân bằng sự nghiệp và cuộc sống cá nhân.

Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Arguments for a life without work
Idea 1
Improved quality of life
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: employment as a source of stress.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Effect: quit to improve their health.
Idea 2
Time for family and new experiences
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Effect: forge memories with loved ones.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example: affluent individuals who left work for self-care, family, or travel.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
Some people prefer to continue working
Idea 1
Provides a sense of purpose
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: professional achievements bring a sense of accomplishment + personal and societal value.
Idea 2
Balance approach
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: rather than quitting, balancing work and personal life.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Effect: lead to a fulfilling life.

📝 Bài mẫu

It is suggested that when given the choice of whether to work most of the time or not to work at all, people would always opt for the latter. Despite acknowledging the rationale why some would do so, I would firmly disagree with this suggestion since there are still people who enjoy working and try to

seek a work-life balance
.

Proponents of a life without work often highlight the

potential for an improved quality of life
. They would argue that employment can be a source of significant stress, leading to various physical and mental health issues, which is why some would quit to improve their health. Some would also say that instead of
dedicating a substantial portion of their lives to
their jobs, people could invest that time in
nurturing family relationships
and exploring new experiences, thereby
forging lasting memories with loved ones
. They usually cite the examples of affluent individuals who have
left high-powered corporate roles
to focus on self-care, family, or
travel to dream destinations
.

Nevertheless, it is important to recognize that this perspective does not resonate with everyone. In fact, there are people who would still choose to engage in working since this gives them a purpose. For these individuals,

professional achievements
not only bring them
a sense of accomplishment
but also create values for themselves and their society, all of which are important and meaningful for one to continue with their jobs. Rather than opting for
a life entirely devoid of work
, they
strive to establish a balance
between their
professional responsibilities and personal pursuits
, thereby
enabling them to lead fulfilling lives
.

In conclusion, it is understandable why some would make the choice of not working at all in their entire life. However, I would take the view that this does not universally apply and that several people would still choose to work and

aim to strike a balance
that allows them to enjoy both their careers and their personal lives.

(328 words)

📚 Vocabulary

seek a work-life balance
/siːk ə wɜːk-laɪf ˈbæl.əns/
(verb). tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
vocab
potential for an improved quality of life
/pəˈtɛn.ʃəl fə(r) æn ɪmˈpruːvd ˈkwɒl.ɪ.ti əv laɪf/
(noun). tiềm năng cải thiện chất lượng cuộc sống
vocab
dedicate a substantial portion of their lives to
/ˈdɛd.ɪ.keɪ.t ə səbˈstæn.ʃəl ˈpɔː.ʃən əv ðeə laɪvz tə/
(verb). dành phần lớn cuộc đời để
vocab
nurture family relationships
/ˈnɜː.tʃər. ˈfæm.ɪ.li rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪps/
(verb). nuôi dưỡng các mối quan hệ gia đình
vocab
forge lasting memories with loved ones
/ˈfɔː.dʒ ˈlɑː.stɪŋ ˈmɛm.ər.iz wɪð lʌvd wʌnz/
(verb). tạo nên những kỷ niệm lâu dài với những người thân yêu
vocab
left high-powered corporate roles
/lɛft haɪ-ˈpaʊ.əd ˈkɔː.pər.ɪt roʊlz/
(verb). rời bỏ các vai trò cấp cao trong công ty
vocab
travel to dream destinations
/ˈtræv.əl tə driːm ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃənz/
(verb). du lịch đến những điểm đến mơ ước
vocab
professional achievement
/prəˈfɛʃ.ən.əl əˈtʃiːv.mənt/
(noun). thành tựu nghề nghiệp
vocab
a sense of accomplishment
/ə sɛns əv əˈkɒm.plɪʃ.mənt/
(noun). cảm giác thành tựu
vocab
a life entirely devoid of work
/ə laɪf ɪnˈtaɪə.li dɪˈvɔɪd əv wɜːk/
(noun). một cuộc sống hoàn toàn không có công việc
vocab
strive to establish a balance
/straɪv tə ɪˈstæb.lɪʃ ə ˈbæl.əns/
(verb). cố gắng thiết lập sự cân bằng
vocab
professional responsibilitie and personal pursuit
/prəˈfɛʃ.ən.əl rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti ənd ˈpɜː.sən.əl pəˈsjuːt/
(noun). trách nhiệm nghề nghiệp và các sở thích cá nhân
vocab
enable them to lead fulfilling lives
/ɪˈneɪ.bəl. ðɛm tə liːd fʊlˈfɪl.ɪŋ laɪvz/
(verb). cho phép họ sống một cuộc sống viên mãn
vocab
aim to strike a balance
/eɪm tə straɪk ə ˈbæl.əns/
(verb). đặt mục tiêu đạt được sự cân bằng
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.

1 Nhiều nhân viên ngày nay tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống để đảm bảo họ có thời gian cho cả sự nghiệp và cuộc sống cá nhân.

-> Many employees today

to ensure they have time for both their careers and personal lives.

 

2 Trung tâm cộng đồng mới cung cấp nhiều chương trình khác nhau chứng minh tiềm năng cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân địa phương.

-> The new community center offers various programs that demonstrate the

for local residents.

 

3 Nhiều nhà giáo dục dành phần lớn cuộc đời mình để truyền cảm hứng và nuôi dưỡng thế hệ tiếp theo.

-> Many educators

inspiring and nurturing the next generation.

 

4 Để duy trì sự hòa thuận trong gia đình, điều cần thiết là nuôi dưỡng các mối quan hệ gia đình thông qua giao tiếp thường xuyên và dành thời gian chất lượng cho nhau.

-> To maintain harmony at home, it is essential to

through regular communication and quality time together.

 

5 Kỳ nghỉ gia đình là một cách tuyệt vời để tạo nên những kỷ niệm lâu dài với những người thân yêu mà bạn có thể trân trọng trong nhiều năm tới.

-> Family vacations are a great way to

that you can cherish for years to come.

 

6 Sau nhiều năm thăng tiến trong công ty, cô đã rời bỏ những vai trò cấp cao trong công ty để theo đuổi niềm đam mê viết lách của mình.

-> After years of climbing the corporate ladder, she

to pursue her passion for writing.

 

7 Sau nhiều năm tiết kiệm, cuối cùng họ cũng có cơ hội đi du lịch đến những điểm đến mơ ước như Bali và Paris.

-> After saving for several years, they finally had the chance to

like Bali and Paris.

💡 Gợi ý

seek a work-life balance

travel to dream destinations

potential for an improved quality of life

dedicate a substantial portion of their lives to

forge lasting memories with loved ones

left high-powered corporate roles

nurture family relationships

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

thành tựu nghề nghiệp

02.

cảm giác thành tựu

03.

một cuộc sống hoàn toàn không có công việc

04.

cố gắng thiết lập sự cân bằng

05.

trách nhiệm nghề nghiệp và các sở thích cá nhân

06.

cho phép họ sống một cuộc sống viên mãn

07.

đặt mục tiêu đạt được sự cân bằng

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😎 Sau sample "When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work. Do you agree or disagree with this statement?", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời hiệu quả cho một bài Writing task 2 dạng Agree & Disagree mà còn có thể bỏ túi được một vài từ vựng, cấu trúc hay của chủ đề Work nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ. 😉

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background