Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 ngày 07/12/2024

Chủ đề Tourism là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho mọi người ý tưởng, dàn bài, bài mẫu, từ vựng hay đi kèm và nhận xét điểm theo 4 tiêu chí.

🚀 Đề bài

😵 Dàn ý

DOL sẽ trình bày quan điểm qua 1 đoạn mở bài (introduction), 2 đoạn thân bài (body paragraph), và 1 đoạn kết bài (conclusion).

Mở bài: Sau khi paraphrase lại đề bài, DOL sẽ đưa ra một Thesis Statement (luận điểm) để nêu quan điểm.

  • Body 1: DOL phân tích tác động tiêu cực của du lịch vùng sâu, vùng xa. Sau đó, DOL đưa ra giải pháp phản biện (Antithesis) để hỗ trợ quan điểm của mình ở Body 2.

  • Body 2: DOL chứng minh phát triển du lịch ở các vùng này có tác động tích cực đến chất lượng sống người dân địa phương.

Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
Negative impacts on the environment and communities
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Reason 1: increased tourism demands more infrastructure >> lead to the habitats destruction.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Reason 2: tourist behaviors (littering, pollution) harm fragile ecosystems.
Idea 2
Antithesis: government policies
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example: limiting visitors & promoting eco-friendly accommodations.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
Improve the quality of life for local communities
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: tourism transforms traditional industries into new opportunities in hospitality, transportation and crafts.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example: the North Pole - shift from hunting and fishing to tourism.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Effect: diversified income & improve standard of living.

📝 Bài mẫu

In recent years, tours to distant and remote destinations have seen a significant rise in popularity. While this trend can have negative consequences, I argue that the overall benefits far outweigh these drawbacks.

On the one hand, the growth of tourism in remote areas can pose significant threats to both the local environment and the communities themselves, particularly when development is poorly managed. From an ecological perspective, an increase in the number of tourists

necessitates the construction of more infrastructure
, such as hotels, roads, and transportation networks, which can lead to the
destruction of natural habitats
and landscapes. Additionally, many tourists lack awareness of the environmental impact of their behavior, often resulting in littering and pollution, which
further exacerbates the harm to fragile ecosystems
. However, these negative effects can be mitigated through
effective government policies and regulations
. For instance, the
implementation of sustainable tourism practices
- such as limiting visitor numbers and
promoting eco-friendly accommodations
- could
prevent the overexploitation of natural resources
and protect local wildlife.

On the other hand, tourism, when properly managed, can significantly improve the quality of life for people living in remote areas. In many such communities, locals rely on traditional industries, such as agriculture or manual labor, which often

provide modest incomes
. Tourism can
create new economic opportunities
, ranging from jobs in hospitality and transportation to local craft production. A notable example is the case of the North Pole, which
has seen considerable improvements in local living standards
due to increased tourism. Local communities in this region, once dependent on hunting and fishing, now benefit from a growing demand for accommodations, tours, and food services. This shift has enabled many to
move away from subsistence living
and
embrace more diversified sources of income
, thereby improving their overall standard of living.

In conclusion, while tourism to remote areas and communities may result in some

ecological and social challenges
, I believe that the advantages far surpass the potential drawbacks. By implementing sustainable tourism practices, governments can ensure that the environment is preserved, and local communities can enjoy the economic benefits of increased tourism.

(346 words)

📚 Vocabulary

necessitate the construction of more infrastructure
/nɪˈsesɪteɪt ðə kənˈstrʌkʃn əv mɔːr ˈɪnfrəstrʌktʃər/
(verb). đòi hỏi phải xây dựng thêm nhiều cơ sở hạ tầng hơn
vocab
destruction of natural habitats
/dɪˈstrʌkʃn əv ˈnætʃrəl ˈhæbɪtæts/
(noun). sự phá hủy môi trường sống tự nhiên
vocab
further exacerbate the harm to fragile ecosystems
/ˈfɜːðər ɪɡˈzæsəbeɪt ðə hɑːm tə ˈfrædʒaɪl ˈiːkəʊˌsɪstəmz/
(verb). làm trầm trọng thêm tác hại đối với các hệ sinh thái mong manh
vocab
effective government policy and regulation
/ɪˈfektɪv ˈɡʌvənmənt ˈpɒlɪsi ənd ˌreɡjʊˈleɪʃn/
(noun). chính sách và quy định hiệu quả của chính phủ
vocab
implementation of sustainable tourism practices
/ˌɪmplɪmenˈteɪʃn əv səˈsteɪnəbl ˈtʊərɪzəm ˈpræktɪsɪz/
(noun). việc thực hiện các hoạt động du lịch bền vững
vocab
promote eco-friendly accommodations
/prəˈməʊt ˈiːkəʊˌfrendli ˌækəˌmɒdəˈleɪʃnz/
(verb). thúc đẩy chỗ ở thân thiện với môi trường
vocab
prevent the overexploitation of natural resources
/prɪˈvent ði ˌəʊvərəksplɔɪˈteɪʃn əv ˈnætʃrəl ˈriːsɔːsɪz/
(verb). ngăn chặn việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên
vocab
provide modest incomes
/prəˈvaɪd ˈmɒdɪst ˈɪnkʌmz/
(verb). mang lại thu nhập khiêm tốn
vocab
create new economic opportunities
/kriˈeɪt njuː ˌekəˈnɒmɪk ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/
(verb). tạo ra các cơ hội kinh tế mới
vocab
see considerable improvements in local living standards
/siː kənˈsɪdərəbl ɪmˈpruːvmənts ɪn ˈləʊkl ˈlɪvɪŋ ˈstændədz/
(verb). chứng kiến sự cải thiện đáng kể trong mức sống của cộng đồng địa phương
vocab
move away from subsistence living
/muːv əˈweɪ frəm səbˈsɪstəns ˈlɪvɪŋ/
(verb). thoát khỏi cuộc sống tự cung tự cấp
vocab
embrace more diversified sources of income
/ɪmˈbreɪs mɔː ˌdaɪvəˈfaɪd ˈsɔːsɪz əv ˈɪnkʌm/
(verb). đón nhận các nguồn thu nhập đa dạng hơn
vocab
ecological and social challenge
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ənd ˈsəʊʃl ˈtʃælɪndʒ/
(noun). thách thức về sinh thái và xã hội
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.

1 Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đòi hỏi phải xây dựng thêm cơ sở hạ tầng để hỗ trợ dân số ngày càng tăng.

-> The rapid growth of the city

to support the increasing population.

 

2 Nạn phá rừng và đô thị hóa dẫn đến sự phá hủy môi trường sống tự nhiên của nhiều loài.

-> Deforestation and urbanization lead to the

for many species.

 

3 Sự cố tràn dầu càng làm trầm trọng thêm tác hại đối với các hệ sinh thái mong manh, đe dọa đến động vật hoang dã và chất lượng nước.

-> Oil spills

, threatening wildlife and water quality.

 

4 Chính sách và quy định hiệu quả của chính phủ là điều cần thiết để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và thúc đẩy phát triển bền vững.

->

are essential to address climate change and promote sustainable development.

 

5 Việc thực hiện các hoạt động du lịch bền vững đã giúp giảm tác động môi trường của du khách đến các khu bảo tồn.

-> The

has helped reduce the environmental impact of visitors in protected areas.

 

6 Các chiến dịch nhằm mục đích thúc đẩy chỗ ở thân thiện với môi trường bằng cách khuyến khích các khách sạn áp dụng các hoạt động xanh.

-> Campaigns aim to

by encouraging hotels to adopt green practices.

 

7 Cần có luật để ngăn chặn việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên và đảm bảo bảo vệ môi trường lâu dài.

-> Laws are needed to

and ensure long-term environmental protection.

💡 Gợi ý

destruction of natural habitats

necessitates the construction of more infrastructure

Effective government policy and regulation

promote eco-friendly accommodations

implementation of sustainable tourism practices

further exacerbate the harm to fragile ecosystems

prevent the overexploitation of natural resources

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

mang lại thu nhập khiêm tốn

02.

tạo ra các cơ hội kinh tế mới

03.

chứng kiến sự cải thiện đáng kể trong mức sống của cộng đồng địa phương

04.

thoát khỏi cuộc sống tự cung tự cấp

05.

đón nhận các nguồn thu nhập đa dạng hơn

06.

thách thức về sinh thái và xã hội

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😎 Sau sample "Organizing tours to remote places and communities is becoming more and more popular. Is it a positive or negative development for the local people and environment?", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời hiệu quả cho một bài Writing task 2 dạng Advantages & Disadvantages mà còn có thể bỏ túi được một vài từ vựng, cấu trúc hay của chủ đề Tourism nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ. 😉

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background