Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a person who you are happy to know
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a person who you are happy to know” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2024.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Describe a person who you are happy to know Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- My friend, Alex
- Met him a few years ago at an art exhibit through a shared interest in the creative world
- Has this natural ability to make those around him feel comfortable and valued
- Listens attentively and offers insightful advice without being judgmental
- Expresses his emotions and thoughts through his paintings
- A broad taste that ranges from indie rock to jazz to electronic
- The kind of person who will drop everything to help a friend
- Alex makes me feel understood and supported
- Sees beauty in the most unexpected places
- Has a unique way of looking at the world
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Describe a person who you are happy to know - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One person I am genuinely happy to know is my friend, Alex. I met him a few years ago at an art exhibit through a shared interest in the creative world. At the time, we bonded over our mutual admiration for contemporary art and quickly became close friends
Alex is an incredibly
I’m happy to know Alex because he’s not only a talented artist but also a kind and
In short, knowing Alex has been a rewarding experience. His friendship is a source of inspiration and joy, and I appreciate the genuine connection we share. I truly value the bond we’ve built over time.
(315 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Describe a person who you are happy to know Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Cô luôn chu đáo trong việc chuẩn bị bữa ăn cho gia đình.
--> She is always
2. Anh ấy là người dễ tính và rất dễ làm việc cùng.
--> He is
3. Giáo viên chăm chú lắng nghe khi học sinh chia sẻ ý kiến.
--> The teacher
4. Bạn tôi luôn đưa ra những lời khuyên sâu sắc khi tôi gặp khó khăn.
--> My friend always
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
sở thích đa dạng
đáng tin cậy
cởi mở
phán xét
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi Describe a person who you are happy to know.