Describe a piece of local news that people are interested in - topic local news

IELTS Speaking Part 2 topic local news (chủ đề tin tức địa phương): Describe a risk you've taken which had a positive result.

🚀 Đề bài

😵 Dàn ý

Insert Statement here...
The quarantine on Covid in our immediate area has been lifted.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
What was it about?
Idea 1
The Covid virus has been a huge worry for the whole of the globe.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
People were not permitted to leave their homes; businesses were forced to shut down; a great number of individuals lost their employment.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 3
The quarantine on the Covid has been lifted.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 4
People return to their regular routines.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 5
Businesses and eateries begin to reopen their doors.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
The termination of the Covid quarantine is major news since it signifies a turning point in the battle against the epidemic.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
People have a more positive outlook on the future.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 3
Thankful to the government's effort to limitted the virus.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 4
We will continue to take the necessary steps to protect ourselves and others.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 

📝 Bài mẫu

Tham khảo ngay bài mẫu Speaking Part 2 chủ đề local news ngay dưới đây!

Lately, the information that people are most interested in hearing is that

the quarantine on Covid
in our
immediate area
has been lifted. The epidemic caused by the Covid virus has been a huge worry for the whole of the globe, and Vietnam was not an exception. As the epidemic struck our nation, the government moved swiftly to
put into effect
stringent measures
to prevent the further spread of the virus. These measures included
social isolation
, lockdowns, and quarantine.

People were not permitted to leave their homes or move across areas, and businesses were forced to shut down for an extended period of time. It was a challenging moment for everyone since a great number of individuals lost their employment and found it impossible to

fulfill their financial obligations
. The good news is that things are beginning to look better, and the quarantine
imposed on
the Covid population has been lifted at long last. Many are
overjoyed and pleased
that they are now free to leave their homes and return to their regular routines. They are free to resume their normal activities, including going to work, seeing friends and family, and participating in
recreational pursuits
. People are gradually getting back to their regular activities as businesses and eateries begin to reopen their doors.

 It is important to note that the

termination
of the Covid quarantine is major news since it
signifies
a turning point in the battle against the epidemic. Now that things have settled down, people have
a more positive outlook
on the future and are looking forward to getting back to their regular routines. We are really thankful to the government for all of the work that they have put into limiting the virus and for their
unwavering dedication
to ensuring that we remain safe.

In general, we are all looking forward to a better future, and we will continue to take the necessary steps to protect not just ourselves but also those around us.

(327 words)

📚 Vocabulary

the quarantine on Covid
/ðə ˈkwɒrəntiːn ɒn ˈkəʊvɪd/
(noun). cách ly vì covid
vocab
immediate area
/ɪˈmiːdiət ˈeərɪə/
(noun). khu vực trực tiếp
vocab
put into effect
/pʊt ˈɪntuː ɪˈfɛkt/
(verb). thực hiện
vocab
stringent measure
/ˈstrɪnʤənt ˈmɛʒə/
(noun). các biện pháp nghiêm ngặt
vocab
social isolation
/ˈsəʊʃəl ˌaɪsəʊˈleɪʃᵊn/
(noun). cách ly xã hội
vocab
fulfill their financial obligation
/fʊlˈfɪl ðeə faɪˈnænʃəl ˌɒblɪˈɡeɪʃᵊn/
(verb). thực hiện nghĩa vụ tài chính của họ
vocab
impose on
/ɪmˈpəʊz ɒn/
(verb). áp dụng lên
vocab
overjoyed and pleased
/ˌəʊvəˈʤɔɪd ænd pliːzd/
(adj). vui mừng và hài lòng
vocab
recreational pursuit
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənl pəˈsjuːt/
(noun). hoạt động giải trí
vocab
termination
/ˌtɜːmɪˈneɪʃᵊn/
(noun). chấm dứt
vocab
signify
/ˈsɪɡnɪfaɪ/
(verb). báo hiệu
vocab
a more positive outlook
/ə mɔː ˈpɒzətɪv ˈaʊtlʊk/
(noun). một cái nhìn tích cực hơn
vocab
unwavering dedication
/ʌnˈweɪvərɪŋ ˌdɛdɪˈkeɪʃᵊn/
(noun). sự cống hiến không ngừng
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample IELTS Speaking nhé!

Exercise 1:

1 Việc cách ly vì Covid đã được thực hiện tại thành phố của chúng tôi để kiểm soát sự lây lan của vi rút.

--> The

was implemented in our city to control the spread of the virus.

 

2 Tỷ lệ tội phạm ở khu vực trực tiếp công viên đã giảm đáng kể trong năm qua.

--> The crime rate in the

surrounding the park has decreased significantly over the past year.

 

3 Chính sách mới sẽ được thực hiện vào tháng tới, vì vậy nhân viên nên làm quen với những thay đổi.

--> The new policy will be

next month, so employees should familiarize themselves with the changes.

4 Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây lan của COVID-19, bao gồm việc bắt buộc đeo khẩu trang và giãn cách xã hội.

--> The government has implemented

to prevent the spread of COVID-19, including mandatory mask-wearing and social distancing.

 

5 Cách ly xã hội có thể là thách thức đối với những người phát triển mạnh về tương tác xã hội.

-->

can be challenging for people who thrive on social interaction.

 

6 Nhiều người đấu tranh để thực hiện nghĩa vụ tài chính của họ trong một cuộc khủng hoảng.

--> Many people struggle to

during a crisis.

💡 Gợi ý

immediate area

put into effect

fulfill their financial obligations

Social isolation

quarantine on Covid

stringent measures

Exercise 2:

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

01.

áp dụng lên

02.

vui mừng và hài lòng

03.

hoạt động giải trí

04.

chấm dứt

05.

báo hiệu

06.

một cái nhìn tích cực hơn

07.

sự cống hiến không ngừng

💡 Lời kết

Cùng DOL học lại những cấu trúc và điểm ngữ pháp band 8 được sử dụng trong bài nhé!

1. Cụm từ chuyển tiếp (transitional phrases)

- Having said that

- In addition to that

- All in all

2. Not only, but also

Ví dụ: It instructed me on how to safeguard not only myself but also others from the infection.

3. Cấu trúc song song

Ví dụ: The letter updated me on the number of cases that have been reported in my region, gave me suggestions for maintaining my health, and informed me about the government's efforts to battle the virus.

4. Cấu trúc nguyên nhân - kết quả: SV as SV (as = because)

Ví dụ: That was a significant moment for me as it helped me understand the severity of the situation.

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho câu hỏi Speaking Part 2 chủ đề Events mà còn học được những từ vựng, cấu trúc cũng như những điểm ngữ pháp hay để có thể sử dụng cho kì thi IELTS của mình hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé!

DOL chúc các bạn học tốt smiley26

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background