Describe a piece of local news that people are interested in - topic local news
IELTS Speaking Part 2 topic local news (chủ đề tin tức địa phương): Describe a risk you've taken which had a positive result.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
📝 Bài mẫu
Tham khảo ngay bài mẫu Speaking Part 2 chủ đề local news ngay dưới đây!
Lately, the information that people are most interested in hearing is that
People were not permitted to leave their homes or move across areas, and businesses were forced to shut down for an extended period of time. It was a challenging moment for everyone since a great number of individuals lost their employment and found it impossible to
It is important to note that the
In general, we are all looking forward to a better future, and we will continue to take the necessary steps to protect not just ourselves but also those around us.
(327 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample IELTS Speaking nhé!
Exercise 1:
1 Việc cách ly vì Covid đã được thực hiện tại thành phố của chúng tôi để kiểm soát sự lây lan của vi rút.
--> The
2 Tỷ lệ tội phạm ở khu vực trực tiếp công viên đã giảm đáng kể trong năm qua.
--> The crime rate in the
3 Chính sách mới sẽ được thực hiện vào tháng tới, vì vậy nhân viên nên làm quen với những thay đổi.
--> The new policy will be
4 Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây lan của COVID-19, bao gồm việc bắt buộc đeo khẩu trang và giãn cách xã hội.
--> The government has implemented
5 Cách ly xã hội có thể là thách thức đối với những người phát triển mạnh về tương tác xã hội.
-->
6 Nhiều người đấu tranh để thực hiện nghĩa vụ tài chính của họ trong một cuộc khủng hoảng.
--> Many people struggle to
Exercise 2:
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
áp dụng lên
vui mừng và hài lòng
hoạt động giải trí
chấm dứt
báo hiệu
một cái nhìn tích cực hơn
sự cống hiến không ngừng
💡 Lời kết
Cùng DOL học lại những cấu trúc và điểm ngữ pháp band 8 được sử dụng trong bài nhé!
1. Cụm từ chuyển tiếp (transitional phrases)
- Having said that
- In addition to that
- All in all
2. Not only, but also
Ví dụ: It instructed me on how to safeguard not only myself but also others from the infection.
3. Cấu trúc song song
Ví dụ: The letter updated me on the number of cases that have been reported in my region, gave me suggestions for maintaining my health, and informed me about the government's efforts to battle the virus.
4. Cấu trúc nguyên nhân - kết quả: SV as SV (as = because)
Ví dụ: That was a significant moment for me as it helped me understand the severity of the situation.
Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho câu hỏi Speaking Part 2 chủ đề Events mà còn học được những từ vựng, cấu trúc cũng như những điểm ngữ pháp hay để có thể sử dụng cho kì thi IELTS của mình hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé!
DOL chúc các bạn học tốt