Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a room you have been to in someone else’s house
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi "Describe a room you have been to in someone else’s house" kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2024.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A room (Căn phòng) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Alex’s studio apartment
- Alex is a freelance artist
- A few months ago
- A personal touch that made the space feel alive and creative
- Thanks to large windows
- There was a comfortable sofa in the corner
- The color scheme and the furniture choices were calm and soothing
- The room had an interesting mix of minimalism and personality
- We hadn’t seen each other in a while
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A room (Căn phòng) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
A room I remember visiting was my friend Alex’s studio apartment, which I had the chance to visit a few months ago. Alex, who is
The room itself was cozy yet stylish, a perfect reflection of Alex’s artistic personality. He had decorated it with a mix of modern and vintage pieces, which gave the room
I felt both relaxed and inspired when I was in the room. The way Alex
I visited Alex’s room to catch up with him, as we hadn’t seen each other in a while. It was also an opportunity for me to see how he had transformed his new apartment into
(327 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A room (Căn phòng) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Anh là một nghệ sĩ tự do chuyên về minh họa kỹ thuật số.
--> He is
2. Phòng khách của cô mang đến phong cách đa dạng kết hợp giữa các yếu tố hiện đại và cổ điển.
--> Her living room has
3. Căn phòng được trang trí bằng những bức tranh rực rỡ.
--> The room was
4. Cô ấy đã tạo thêm dấu ấn cá nhân cho nhà bếp bằng cách tự làm rèm cửa.
--> She
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
tràn ngập ánh sáng
rộng rãi
kết hợp tính thực tế với sự sáng tạo
cách phối màu
nơi trú ẩn cá nhân
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi A room (Căn phòng).