Topic A room (Căn phòng): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic A room (Căn phòng): Describe a room you have been to in someone else’s house, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A room (Căn phòng) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Alex’s studio apartment
- Alex is a freelance artist
- A few months ago
- A personal touch that made the space feel alive and creative
- Thanks to large windows
- There was a comfortable sofa in the corner
- The color scheme and the furniture choices were calm and soothing
- The room had an interesting mix of minimalism and personality
- We hadn’t seen each other in a while
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A room (Căn phòng) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
A room I remember visiting was my friend Alex’s studio apartment, which I had the chance to visit a few months ago. Alex, who is
The room itself was cozy yet stylish, a perfect reflection of Alex’s artistic personality. He had decorated it with a mix of modern and vintage pieces, which gave the room
I felt both relaxed and inspired when I was in the room. The way Alex
I visited Alex’s room to catch up with him, as we hadn’t seen each other in a while. It was also an opportunity for me to see how he had transformed his new apartment into
(327 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A room (Căn phòng) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Anh là một nghệ sĩ tự do chuyên về minh họa kỹ thuật số.
--> He is
2. Phòng khách của cô mang đến phong cách đa dạng kết hợp giữa các yếu tố hiện đại và cổ điển.
--> Her living room has
3. Căn phòng được trang trí bằng những bức tranh rực rỡ.
--> The room was
4. Cô ấy đã tạo thêm dấu ấn cá nhân cho nhà bếp bằng cách tự làm rèm cửa.
--> She
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
tràn ngập ánh sáng
rộng rãi
kết hợp tính thực tế với sự sáng tạo
cách phối màu
nơi trú ẩn cá nhân
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi A room (Căn phòng).