Topic Missing an appointment (Lỡ hẹn): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic Missing an appointment (Lỡ hẹn): Describe a time you missed an important appointment for something, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Missing an appointment (Lỡ hẹn) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- About a year ago
- The meeting was set for 10 AM at a café downtown
- An important meeting scheduled with a potential client for a social media campaign pitch
- The client represented a business that could have led to a long-term partnership
- Accidentally set my alarm for 10 PM instead of 10 AM
- The client had already left
- I tried calling them, but they were unreachable
- Made me more diligent and organized in both my personal and professional life
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Missing an appointment (Lỡ hẹn) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
A time I missed an important appointment was about a year ago, and it left quite an impact on me. I had an important meeting scheduled with a potential client for a social media campaign pitch. This was a significant opportunity because the client represented a business that could have led to
However, the morning of the appointment, I accidentally set my alarm for 10 PM instead of 10 AM. I woke up
Missing this appointment made me realize how vital
Looking back, I see that this experience taught me to be more careful about managing my time, setting multiple alarms, and confirming appointment details in advance. It also reminded me that no matter how prepared we are, unexpected things can happen, and we need to remain flexible. Overall, although it was a disappointing moment, it ultimately made me more
(328 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Missing an appointment (Lỡ hẹn) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Chúng tôi hy vọng sẽ xây dựng được mối quan hệ hợp tác lâu dài với quý công ty.
--> We hope to build
2. Cuộc họp diễn ra suôn sẻ mà không có vấn đề gì.
--> The meeting
3. Cô hoảng hốt khi nhận ra mình đã quên một tài liệu quan trọng.
--> She was
4. Tôi ngủ quên và bị muộn cuộc phỏng vấn.
--> I
5. Anh ấy không thể liên lạc được vì điện thoại hết pin.
--> He was
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
sự đúng giờ
trong môi trường chuyên nghiệp
làm thất vọng
làm tổn hại danh tiếng
siêng năng
phụ thuộc hoàn toàn
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi Missing an appointment (Lỡ hẹn).