Topic Using phones to do something important (Sử dụng điện thoại để làm điều quan trọng): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

IELTS Speaking Part 2 Sample topic Using phones to do something important (Sử dụng điện thoại để làm điều quan trọng): Describe a time you used your cellphone/smartphone to do something important, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Using phones to do something important (Sử dụng điện thoại để làm điều quan trọng) Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Book an emergency flight for my friend
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
What happened & When it happened
Idea 1
What happened
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Book an emergency flight for my friend
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • My friend received devastating news about a family emergency
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • She needed to return home immediately but unable to focus on booking the ticket herself
Idea 2
When it happened
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Last year
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
What you did
Idea 1
Opened several travel apps to search for available flights
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
Compared flight options
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 3
Checked availability
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 4
Filtered for the earliest departure
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 5
Used the airline’s mobile app to book the ticket
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Entering her personal details
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Selecting the seat
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Completing the payment
Idea 6
Secured her ticket and forwarded the e-ticket to her via email and messaging apps
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3:
Topic Sentence
How important the cellphone/smartphone was
Idea 1
Absolutely indispensable
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
It gave access to
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Real-time flight information
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Secure payment options
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • The ability to coordinate everything efficiently
Idea 3
Used it to stay in constant communication with my friend
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Updating her about the flight details
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Providing reassurance
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 4:
Topic Sentence
Explain how you felt about the experience
Idea 1
Felt an immense sense of relief and pride
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • That I could assist her during such a stressful time
Idea 2
Empowering and comforting
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Knowing I could use technology to provide immediate help

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Using phones to do something important (Sử dụng điện thoại để làm điều quan trọng) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

A time I used my smartphone for something important was when I had to book an emergency flight for my friend. This happened last year when my friend, who was traveling in another city, received

devastating news
about a family emergency and needed to return home immediately. She was
overwhelmed
and unable to focus on booking the ticket herself, so she called me for help, hoping I could assist her in sorting everything out quickly.

Using my smartphone, I immediately opened several travel apps to search for available flights. Time was critical, and I knew every minute counted, so I quickly compared flight options, checked availability, and filtered for the earliest departure. After finding a suitable flight, I used the airline’s mobile app to book the ticket. The process involved entering her personal details, selecting the seat, and completing the payment, all of which my smartphone

enabled
me to do
seamlessly
. Within minutes, I was able to secure her ticket and forward the e-ticket to her via email and messaging apps.

The smartphone was absolutely

indispensable
in this situation. It gave me access to
real-time flight information
,
secure payment options
, and the ability to coordinate everything efficiently. Additionally, I used it to stay in constant communication with my friend, updating her about the flight details and providing
reassurance
that everything was taken care of. Without my smartphone, managing this task would have required much more time and effort, potentially delaying her journey during a critical moment.

Reflecting on the experience, I felt an immense sense of relief and pride that I could assist her during such a stressful time. Knowing I could use technology to provide immediate help was both empowering and comforting. It also reinforced my appreciation for how much smartphones simplify and

streamline
essential tasks in our daily lives. This situation showed me how technology can be a
lifeline
in moments of urgency, and I was grateful that I could
make a positive difference
for someone I care about when it truly mattered.

(337 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Using phones to do something important (Sử dụng điện thoại để làm điều quan trọng) Part 2 thường được dùng trong bài.

devastating news
/ˈdɛvəˌsteɪtɪŋ njuːz/
(noun). tin tức đau lòng
vocab
overwhelmed
/ˌoʊvərˈwɛlmd/
(adj). choáng ngợp
vocab
enable
/ɛˈneɪbl/
(verb). giúp
vocab
seamlessly
/ˈsiːmlɪsli/
(adv). một cách trơn tru
vocab
indispensable
/ˌɪndɪˈspɛnsəbl/
(adj). không thể thiếu
vocab
real-time flight information
/ˈriːəl taɪm flaɪt ˌɪnfərˈmeɪʃən/
(noun). thông tin chuyến bay theo thời gian thực
vocab
secure payment options
/sɪˈkjʊr ˈpeɪmənt ˈɑːpʃənz/
(noun). tùy chọn thanh toán an toàn
vocab
reassurance
/ˌriːəˈʃʊrəns/
(noun). sự trấn an
vocab
streamline
/ˈstriːmlaɪn/
(verb). tối ưu hoá
vocab
lifeline
/ˈlaɪflaɪn/
(noun). dây cứu sinh
vocab
make a positive difference
/meɪk ə ˈpɑːzɪtɪv ˈdɪfrəns/
(verb). tạo ra sự khác biệt tích cực
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Chúng tôi nhận được tin tức đau lòng về trận động đất ở quê nhà.

--> We received

about the earthquake in our hometown.

 

2. Cô cảm thấy choáng ngợp trước khối lượng công việc phải hoàn thành.

--> She felt

by the amount of work she had to complete.

 

3. Công nghệ mới giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.

--> The new technology

businesses to operate more efficiently.

 

4. Hệ thống mới tích hợp nhiều tính năng khác nhau một cách trơn tru.

--> The new system integrates various features

.

5. Điện thoại thông minh đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại.

--> Smartphones have become an

tool in modern life.

💡 Gợi ý

seamlessly

overwhelmed

devastating news

indispensable

enabled

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

thông tin chuyến bay theo thời gian thực

02.

tùy chọn thanh toán an toàn

03.

sự trấn an

04.

tối ưu hoá

05.

dây cứu sinh

06.

tạo ra sự khác biệt tích cực

💡 Lời kết

Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi Using phones to do something important (Sử dụng điện thoại để làm điều quan trọng).

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background