Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe an item of clothing that someone gave you

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi "Describe an item of clothing that someone gave you" kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2024.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề An item of clothing you were given (Một món đồ bạn được tặng) Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
A hand-knitted sweater from my grandmother
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
What the clothing was & Who gave it to you
Idea 1
What the clothing was
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • A hand-knitted sweater
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • A cozy, beautifully made sweater in a deep shade of green
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Had intricate cable-knit patterns on the front and sleeves
Idea 2
Who gave it to you
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • My grandmother
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
When you got it
Idea 1
During a family gathering at my grandmother's house
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Where we were celebrating Christmas together
Idea 2
Knowing that I often feel cold during the winter
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • She decided to knit something that would keep me warm and remind me of her whenever I wore it
Topic Sentence
Explain why this person gave you the clothing
Idea 1
It carried a piece of my grandmother's love and care
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
It reflected her understanding of who I am
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 3
Wearing the sweater brings back fond memories of our time together and makes me feel closer to her
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi An item of clothing you were given (Một món đồ bạn được tặng) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

One of the most memorable items of clothing I received was a

hand-knitted
sweater from my grandmother. She gave it to me as a gift during the winter holidays a few years ago. It was a cozy, beautifully made sweater in a deep shade of green, which happens to be my favorite color. The sweater had intricate cable-knit patterns on the front and sleeves, showcasing her incredible skill and patience.

I got this sweater during a

family gathering
at her house, where we were celebrating Christmas together. She handed it to me in a neatly wrapped package, and as soon as I opened it, I was touched by the effort she had put into creating something so personal. My grandmother had been knitting for decades, and she told me that she wanted to make something special for each of her grandchildren that year. Knowing that I often feel cold during the winter, she decided to knit something that would keep me warm and remind me of her whenever I wore it.

The sweater

held sentimental value
not only because it was
handmade
but also because it carried a piece of my grandmother's love and care. Every time I put it on, I could feel the warmth, not just from the wool but also from the thought and time she invested in making it. It fit perfectly, which amazed me even more because she had measured me
discreetly
months earlier without
giving away her plan
.

What made this gift even more special was the fact that she had

taken into account
my preferences in color and style. It wasn’t just a
generic
piece of clothing; it was something that reflected her understanding of who I am. Wearing the sweater
brings back fond memories
of our time together and makes me feel closer to her, even when we’re apart. To this day, it remains one of my most
cherished
possessions, not just for its practicality but for the deep emotional connection it represents.

(333 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề An item of clothing you were given (Một món đồ bạn được tặng) Part 2 thường được dùng trong bài.

hand-knitted
/hænd ˈnɪtɪd/
(verb). đan tay
vocab
family gathering
/ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋ/
(noun). họp mặt gia đình
vocab
hold sentimental value
/hoʊldˌsɛntɪˈmɛntl ˈvæljuː/
(verb). mang giá trị tình cảm
vocab
handmade
/ˈhændˌmeɪd/
(adj). thủ công
vocab
discreetly
/dɪˈskriːtli/
(adv). kín đáo
vocab
give away one's plan
/ˈɡɪv əˈweɪ wʌnz plæn/
(verb). để lộ kế hoạch
vocab
take into account
/ˈteɪk ˈɪntu əˈkaʊnt/
(verb). tính đến
vocab
generic
/ʤəˈnɛrɪk/
(adj). chung chung
vocab
bring back fond memories
/brɪŋ bæk fɒnd ˈmɛməriz/
(verb). gợi lại những kỷ niệm đẹp
vocab
cherish
/ˈʧɛrɪʃ/
(verb). yêu quý
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Chiếc áo len đan tay của bà luôn giữ ấm cho tôi.

--> My grandmother's

sweater always keeps me warm.

 

2. Chúng tôi tổ chức một buổi họp mặt gia đình để chúc mừng sinh nhật bà tôi.

--> We held

to celebrate my grandmother's birthday.

 

3. Chiếc vòng cổ cũ này mang giá trị tình cảm rất lớn đối với tôi.

--> This old necklace

for me.

 

4. Chiếc giỏ thủ công này sẽ là một món quà tuyệt vời.

--> This

basket makes for a wonderful gift.

💡 Gợi ý

handmade

held great sentimental value

hand-knitted

a family gathering

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

kín đáo

02.

để lộ kế hoạch

03.

tính đến

04.

chung chung

05.

gợi lại những kỷ niệm đẹp

06.

yêu quý

💡 Lời kết

Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi An item of clothing you were given (Một món đồ bạn được tặng).

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background