Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe an item of clothing that someone gave you
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi "Describe an item of clothing that someone gave you" kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2024.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề An item of clothing you were given (Một món đồ bạn được tặng) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- A hand-knitted sweater
- A cozy, beautifully made sweater in a deep shade of green
- Had intricate cable-knit patterns on the front and sleeves
- My grandmother
- Where we were celebrating Christmas together
- She decided to knit something that would keep me warm and remind me of her whenever I wore it
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi An item of clothing you were given (Một món đồ bạn được tặng) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One of the most memorable items of clothing I received was a
I got this sweater during a
The sweater
What made this gift even more special was the fact that she had
(333 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề An item of clothing you were given (Một món đồ bạn được tặng) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Chiếc áo len đan tay của bà luôn giữ ấm cho tôi.
--> My grandmother's
2. Chúng tôi tổ chức một buổi họp mặt gia đình để chúc mừng sinh nhật bà tôi.
--> We held
3. Chiếc vòng cổ cũ này mang giá trị tình cảm rất lớn đối với tôi.
--> This old necklace
4. Chiếc giỏ thủ công này sẽ là một món quà tuyệt vời.
--> This
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
kín đáo
để lộ kế hoạch
tính đến
chung chung
gợi lại những kỷ niệm đẹp
yêu quý
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi An item of clothing you were given (Một món đồ bạn được tặng).