Topic Dress to impress (Ăn mặc ấn tượng): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic Dress to impress (Ăn mặc ấn tượng): Describe an occasion you wore the best piece of clothing, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Dress to impress (Ăn mặc ấn tượng) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Last summer
- An emerald green silk gown → custom-made, had a fitted bodice, flowing skirt, and delicate beading along the neckline
- Wanted to look and feel my absolute best
- Emerald green is my favorite color
- Elegant, confident, radiant → the silk fabrick flowed and shimmered, the dress hugged my curves in all the right places
- Couldn't help but beam with pride
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Dress to impress (Ăn mặc ấn tượng) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
The occasion that springs to my mind was the high school’s
Without a doubt, on D-Day, wearing that dress made me
(327 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Dress to impress (Ăn mặc ấn tượng) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Cô ấy đã chuẩn bị cho buổi vũ hội trong nhiều tuần.
--> She prepared for the
2. Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh ngọc lục bảo.
--> She wore an
3. Chiếc váy này được thiết kế riêng cho cô ấy.
--> This dress is
4. Cô ấy mặc chiếc váy với áo corset ôm sát cơ thể.
--> She wore a dress with
5. Cô ấy mặc váy bồng bềnh trong bữa tiệc tối qua.
--> She wore
6. Chiếc váy được tô điểm bằng những hạt cườm tinh tế lấp lánh tuyệt đẹp.
--> The dress was adorned with
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
cảm thấy tuyệt vời
rạng rỡ
lung linh
tuyệt vời
ôm sát đường cong
lời khen
rạng rỡ với niềm tự hào
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi Dress to impress (Ăn mặc ấn tượng).