Topic An old person with Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe an old person you know who has had an interesting lifean interesting life (Một người già có cuộc sống thú vị): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi "Describe an old person you know who has had an interesting life" kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2024.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề An old person with an interesting life (Một người già có cuộc sống thú vị) Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
My grandfather, Mr. Minh
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Who this person is & Where he/she lives
Idea 1
Who this person is
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • My grandfather, Mr. Minh
Idea 2
Where he/she lives
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • In a quiet village near Hanoi
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2 & 3:
Topic Sentence
What he/she has done in his/her life
Idea 1
Grew up during a turbulent time in Vietnam’s history
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Joined the military and served as a medic during the war
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Responsible for treating injured soldiers in challenging and often dangerous conditions
Idea 2
After the war, he transitioned into a completely different career
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Becoming a mathematics teacher in his village
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Taught countless students
Idea 3
Taught himself to play the đàn bầu
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • His music has brought joy to many family gatherings and community events
Idea 4
An avid gardener
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • His home is surrounded by beautiful plants and flowers that he nurtures with great care
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 4:
Topic Sentence
Explain how you feel about him/her
Idea 1
What I admire most about my grandfather is his resilience and positive outlook
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
His humility and wisdom inspire me, and I always feel a sense of comfort and pride when I’m around him
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 5:
Topic Sentence
Conclusion
Idea 1
Knowing my grandfather has taught me the importance of perseverance, kindness, and finding beauty in simple things
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi An old person with an interesting life (Một người già có cuộc sống thú vị) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

One old person I know who has had an incredibly interesting life is my grandfather, Mr. Minh. He is now in his late 70s and lives in a quiet village near Hanoi. Despite his age, he remains active and enjoys sharing stories about his remarkable experiences, which have shaped him into the wise and humble man he is today.

My grandfather grew up during a

turbulent
time in Vietnam’s history. As a young man, he
joined the military
and
served as a medic
during the war. His role required immense courage and compassion, as he was responsible for treating injured soldiers in challenging and often dangerous conditions. He has shared many stories about those times,
recounting
not just the
hardships
but also the
camaraderie
and determination of his fellow soldiers. After the war, he transitioned into a completely different career, becoming a mathematics teacher in his village. Over the years, he taught countless students, many of whom still remember him fondly and visit him for advice and guidance.

In addition to his professional achievements, my grandfather has always pursued his passions. He taught himself to play the đàn bầu, a traditional Vietnamese instrument, and his music has brought joy to many family gatherings and community events. He is also

an avid gardener
, and his home is surrounded by beautiful plants and flowers that he nurtures with great care. Spending time in his garden feels peaceful, and he often says that
tending to
it is his way of staying connected to nature.

What I admire most about my grandfather is his resilience and

positive outlook
. Despite facing numerous challenges, including the difficulties of rebuilding his life after the war, he remains optimistic and deeply grateful for what he has. His humility and wisdom inspire me, and I always feel a sense of comfort and pride when I’m around him.

Knowing my grandfather has taught me the importance of perseverance, kindness, and finding beauty in simple things. His stories and life lessons remind me to

embrace challenges
with an open heart and to always
strive
to
leave a positive impact
on the world around me.

(353 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề An old person with an interesting life (Một người già có cuộc sống thú vị) Part 2 thường được dùng trong bài.

turbulent
/ˈtɜːrbjələnt/
(adj). đầy sóng gió
vocab
join the military
/ʤɔɪn ðə ˈmɪlɪˌtɛri/
(verb). gia nhập quân đội
vocab
serve as a medic
/sɜːrv æz ə ˈmɛdɪk/
(verb). phục vụ như một y tá quân y
vocab
recount
/rɪˈkaʊnt/
(verb). kể lại
vocab
hardships
/ˈhɑːrdʃɪps/
(noun). khó khăn
vocab
camaraderie
/ˌkæməˈrɑːdəri/
(noun). tình đồng đội
vocab
an avid gardener
/ən ˈævɪd ˈɡɑːrdənər/
(noun). một người đam mê làm vườn
vocab
tend to something
/ˈtɛnd tu ˈsʌmθɪŋ/
(verb). chăm sóc
vocab
positive outlook
/ˈpɑːzɪtɪv ˈaʊtlʊk/
(noun). cái nhìn tích cực
vocab
embrace challenges
/ɪmˈbreɪs ˈʧælɪnʤɪz/
(verb). đón nhận thử thách
vocab
strive
/straɪv/
(verb). nỗ lực
vocab
leave a positive impact
/liːv ə ˈpɑːzɪtɪv ˈɪmpækt/
(verb). để lại ảnh hưởng tích cực
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Khoảng thời gian đó là khoảng thời gian đầy sóng gió trong cuộc đời anh.

--> That period was a

time in his life.

 

2. Ông nội tôi gia nhập quân đội khi còn trẻ.

--> My grandfather

at a young age.

 

3. Ông phục vụ như một y tá quân y trong chiến tranh.

--> He

during the war.

 

4. Bà tôi thường kể lại những câu chuyện thời thơ ấu của bà.

--> My grandmother often

stories from her childhood.

 

5. Anh đã vượt qua nhiều khó khăn trong sự nghiệp.

--> He has overcome many

in his career.

💡 Gợi ý

turbulent

hardships

served as a medic

joined the military

recounts

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

tình đồng đội

02.

một người đam mê làm vườn

03.

chăm sóc

04.

cái nhìn tích cực

05.

đón nhận thử thách

06.

nỗ lực

07.

để lại ảnh hưởng tích cực

💡 Lời kết

Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi An old person with an interesting life (Một người già có cuộc sống thú vị).

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background