Topic A pleasant surprise (Một sự bất ngờ vui vẻ): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic A pleasant surprise (Một sự bất ngờ vui vẻ): Describe something that surprised you and made you happy, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A pleasant surprise (Một sự bất ngờ vui vẻ) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- A surprise birthday party
- My closest friends
- Led me to believe there was no celebration planned
- Find a beautifully decorated private room filled with balloons, fairy lights, and a group of my closest friends shouting, “Surprise!”
- Video messages from friends and family who couldn’t be there in person
- A slideshow of photos and videos capturing our memories together
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A pleasant surprise (Một sự bất ngờ vui vẻ) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One memorable moment that surprised me and brought me immense happiness happened on my birthday last year. My closest friends planned a surprise party for me, something I had absolutely no idea about. It wasn’t just the surprise itself, but the thoughtfulness and effort behind it that made the experience so special.
The day began like any ordinary day. My friends had been acting completely normal, and a few even wished me casually over text, which led me to believe there was no celebration planned. In the evening, one of my friends suggested going out for a simple dinner, and I agreed without
The moment was
I was so overwhelmed with emotion that I didn’t know whether to laugh or cry. The surprise made me feel incredibly loved and appreciated. I spent the evening enjoying
This surprise not only brought me immense joy but also reminded me of the strong bonds I share with the people in my life. It reinforced the idea that happiness often comes from the thoughtful gestures of those who care about us, and it’s these moments that
(328 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A pleasant surprise (Một sự bất ngờ vui vẻ) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Cô đang nghi ngờ ai đó đã lấy đồ của mình.
--> She is
2. Tôi rất ngạc nhiên trước tin này.
--> I was
3. Khung cảnh ở đó siêu thực, giống như bước vào một bức tranh.
--> The scenery there was
4. Chiếc váy này được điều chỉnh theo sở thích của tôi.
--> This dress is
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
để lại ấn tượng sâu sắc
khó quên
những cuộc trò chuyện chân thành
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi A pleasant surprise (Một sự bất ngờ vui vẻ).