Topic Doctors and nurses (Bác sĩ và y tá): Câu hỏi kèm câu trả lời mẫu

Topic Doctors and nurses (Bác sĩ và y tá) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi kèm câu trả lời mẫu, từ vựng, bài tập chi tiết để luyện tập.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Doctors and nurses (Bác sĩ và y tá).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Doctors and nurses (Bác sĩ và y tá) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

monitor health
/ˈmɒnɪtər hɛlθ/
(verb). theo dõi sức khỏe
vocab
administer medication
/ædˈmɪnɪstər ˌmɛdɪˈkeɪʃən/
(verb). chỉ định thuốc
vocab
provide emotional support
/prəˈvaɪd ɪˈməʊʃənl səˈpɔːt/
(verb). hỗ trợ tinh thần
vocab
day-to-day operations
/deɪ-tuː-deɪ ˌɒpəˈreɪʃənz/
(noun). công việc hàng ngày
vocab
diagnose illnesses
/daɪəɡˈnəʊs ˈɪlnəsɪz/
(verb). chẩn đoán bệnh
vocab
develop treatment plans
/dɪˈvɛləp ˈtritmənt plænz/
(verb). xây dựng phác đồ điều trị
vocab
perform surgeries
/pəˈfɔːm ˈsɜːdʒəriz/
(verb). thực hiện các ca phẫu thuật
vocab
monitor recovery
/ˈmɒnɪtə rɪˈkʌvəri/
(verb). theo dõi quá trình phục hồi
vocab
first aid
/fɜːst eɪd/
(noun). sơ cứu
vocab
compensated
/kəmˈpɛnsɪteɪtɪd/
(verb). được trả công
vocab
workload
/ˈwɜːrkˌləʊd/
(noun). khối lượng công việc
vocab
expertise
/ˌɛkspəˈtiːz/
(noun). chuyên môn
vocab
fair remuneration
/fɛə ˌrɛmjʊˈneɪʃən/
(noun). thù lao xứng đáng
vocab
indispensable
/ˌɪndɪsˈpɛnsəbl/
(adj). không thể thiếu
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Điều dưỡng có trách nhiệm theo dõi sức khỏe và đảm bảo bệnh nhân ổn định.

--> Nurses are responsible for

and ensuring patients are stable.

 

2. Bác sĩ đang chỉ định thuốc cho bệnh nhân để giúp kiểm soát các triệu chứng.

--> The doctor is

to the patient to help manage the symptoms.

 

3. Các chuyên gia y tế đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tinh thần trong quá trình phục hồi.

--> Health professionals play a key role in

during recovery.

 

4. Đội ngũ nhân viên y tế xử lý các công việc hàng ngày, đảm bảo bệnh viện hoạt động trơn tru.

--> The medical staff handles

, ensuring the smooth functioning of the hospital.

 

5. Bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên các triệu chứng và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân.

--> The doctor is

based on the patient’s symptoms and test results.

 

6. Bác sĩ đang xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với tình trạng của từng bệnh nhân.

--> The physician is

tailored to each patient's condition.

💡 Gợi ý

developing treatment plans

administering medication

diagnosing illnesses

providing emotional support

monitoring health

day-to-day operations

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

thực hiện các ca phẫu thuật

02.

theo dõi quá trình phục hồi

03.

sơ cứu

04.

được trả công

05.

khối lượng công việc

06.

chuyên môn

07.

thù lao xứng đáng

08.

không thể thiếu

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Doctors and nurses (Bác sĩ và y tá) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background