Topic Handcrafts (Đồ thủ công): Câu hỏi kèm câu trả lời mẫu

Topic Handcrafts (Đồ thủ công) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi kèm câu trả lời mẫu, từ vựng, bài tập chi tiết để luyện tập.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Handcrafts (Đồ thủ công).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Handcrafts (Đồ thủ công) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

handicraft industry
/ˈhandɪkrɑːft ˈɪndəstri/
(noun). ngành thủ công mỹ nghệ
vocab
streamline production processes
/ˈstriːmlaɪn prəˈdʌkʃən ˈprəʊsɛsɪz/
(verb). tối ưu hóa quy trình sản xuất
vocab
artisans
/ˈɑːtɪzənz/
(noun). nghệ nhân
vocab
preserve traditional crafts
/prɪˈzɜːv trəˈdɪʃənl kræfts/
(verb). bảo tồn nghề thủ công truyền thống
vocab
handmade items
/ˈhændmeɪd ˈaɪtəmz/
(noun). sản phẩm thủ công
vocab
mass-produced goods
/ˈmæs prəˈdjuːst ɡʊdz/
(noun). hàng hóa sản xuất hàng loạt
vocab
a higher price point
/ə ˈhaɪər praɪs pɔɪnt/
(noun). một mức giá cao hơn
vocab
pottery-making
/ˈpɒtəri ˈmeɪkɪŋ/
(noun). làm gốm
vocab
pass down through generations
/pɑːs daʊn θruː ˌdʒɛnəˈreɪʃənz/
(verb). truyền qua nhiều thế hệ
vocab
from scratch
/frəm skrætʃ/
(adv). từ con số không
vocab
dexterity
/dɪkˈstɛrɪti/
(noun). sự khéo léo
vocab
hands-on activities
/hændz ɒn ækˈtɪvɪtiz/
(noun). hoạt động thực hành
vocab
holistic
/həʊˈlɪstɪk/
(adj). toàn diện
vocab
handcrafted souvenirs
/ˈhændkrɑːftɪd ˈsuːvɪnɪəz/
(noun). quà lưu niệm thủ công
vocab
boost local economies
/ˈbuːst ˈləʊkl ɪˈkɒnəmiz/
(verb). thúc đẩy kinh tế địa phương
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Ngành thủ công mỹ nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn truyền thống văn hóa.

--> The

plays a significant role in preserving cultural traditions.

 

2. Tối ưu hóa quy trình sản xuất có thể dẫn đến tăng năng suất và giảm chi phí.

-->

can lead to increased productivity and reduced costs.

 

3. Các nghệ nhân thường tạo ra những sản phẩm thủ công độc đáo để thể hiện kỹ năng của họ.

-->

often create unique, handcrafted products that showcase their skills.

 

4. Bảo tồn nghề thủ công truyền thống là điều cần thiết để duy trì bản sắc văn hóa.

-->

is essential for maintaining cultural identity.

 

5. Các sản phẩm thủ công thường được coi là có giá trị hơn do tính độc đáo của chúng.

-->

are often considered more valuable due to their uniqueness.

 

6. Hàng hóa sản xuất hàng loạt thường rẻ hơn nhưng thiếu dấu ấn cá nhân của các mặt hàng thủ công.

-->

are typically cheaper but lack the personal touch of handmade items.

💡 Gợi ý

Streamlining production processes

Preserving traditional crafts

Mass-produced goods

Handmade items

Artisans

handicraft industry

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

một mức giá cao hơn

02.

làm gốm

03.

truyền qua nhiều thế hệ

04.

từ con số không

05.

sự khéo léo

06.

hoạt động thực hành

07.

toàn diện

08.

quà lưu niệm thủ công

09.

thúc đẩy kinh tế địa phương

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Handcrafts (Đồ thủ công) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background