Bài Mẫu Chủ Đề Leisure Time - IELTS Speaking Part 1

Bài Mẫu Chủ Đề Leisure Time - IELTS Speaking Part 1 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

List câu hỏi thường xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 1 Leisure Time.

📚 Vocabulary

to indulge oneself (with/in something)
/tuː ɪnˈdʌlʤ wʌnˈsɛlf ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). tận hưởng cái gì đó một cách say mê
vocab
to work on something
/tuː wɜːk ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). trau dồi một kỹ năng nào đó
vocab
to do role-play (as someone)
/tuː duː rəʊl-pleɪ æz ˈsʌmwʌn/
(verb). chơi nhập vai làm ai đó
vocab
to get involved in something
/tuː gɛt ɪnˈvɒlvd ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). tham gia vào một việc nào đó
vocab
to get along with somebody
/tuː gɛt əˈlɒŋ wɪð ˈsʌmbədi/
(verb). hòa thuận được với ai đó
vocab
to feel awkward
/tuː fiːl ˈɔːkwəd/
(verb). cảm thấy ngượng ngùng
vocab
to have/get a day off
/tuː hæv/gɛt ə deɪ ɒf/
(verb). có được một ngày nghỉ
vocab
to manage to do something
/tuː ˈmænɪʤ tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). có khả năng làm được việc gì đó
vocab
to have time on one’s own
/tuː hæv taɪm ɒn wʌnz əʊn/
(verb). có thời gian ở một mình
vocab
to wind down
/tuː wɪnd daʊn/
(verb). xả hơi
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 3 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample Speaking Part 1 Leisure Time nhé!

Exercise 1:

1 Cô ấy tận hưởng say mê món kem vào tối thứ 7.

=> She

some ice cream on Saturday night.

 

2 Tôi cần phải trau dồi kĩ năng nhắm của mình

=> I need to

my aiming skill

 

3 Bọn trẻ đang chơi trò đóng vai thành Superman và Batman

=> The kids are

as Superman and Batman

4 Anh ấy đang cố gắng tham gia nhiều hơn nữa vào các hoạt động xã hội

=> He is trying to

social activities

 

5 Cuối cùng tôi cũng có một ngày nghỉ sau 1 tháng làm việc không ngừng nghỉ

=> I finally

after 1 month of non-stop working

💡 Gợi ý

doing role-play

have a day off

indulged herself with

get more involved in

work on

Exercise 2:

QUIZ 1/4

Unlike the case of some of my friends, my brother and I get ____ pretty well.

off

0% chọn

along

0% chọn

up

0% chọn

Despite being really busy, she still manages _____ a 2-hour workout session in her schedule.

'John wants to have more time on his own'

=> What does this mean?

What does 'to wind down' mean?

Exercise 3:

n

 

01.

nghỉ ngơi

02.

một người hòa đồng

03.

cảm thấy ngượng ngùng

04.

người nghiện làm việc

05.

đáng kể/nhiều

Để tìm thêm bài sample cho những phần thi nói khác, hãy truy cập trang Bài mẫu IELTS Speaking do Dol biên soạn nhé!

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 Leisure Time, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley5

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!