Topic Study (chủ đề Học tập): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

Topic Study (Học tập) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi (Questions) kèm câu trả lời mẫu (Samples), từ vựng ôn tập (vocabulary) có bài tập chi tiết (excercise) và free download PDF.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi thường xuất hiện trong chủ đề Study - Speaking Part 3.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Study - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

pace
/peɪs/
(noun). tốc độ, nhịp độ
vocab
module
/ˈmɒdjuːl/
(noun). học phần
vocab
collaborative
/kəˈlæbərətɪv/
(adj). cộng tác
vocab
delve
/delv/
(verb). nghiên cứu kỹ lưỡng, đào sâu
vocab
brainstorm
/ˈbreɪnstɔːm/
(verb). động não, suy nghĩ ý tưởng
vocab
be on track
/biː ɒn træk/
(adj). đi đúng hướng
vocab
motivate
/ˈməʊtɪveɪt/
(verb). thúc đẩy, tạo động lực
vocab
conflict
/ˈkɒnflɪkt/
(noun). xung đột
vocab
hesitant
/ˈhezɪtənt/
(adj). do dự, lưỡng lự
vocab
sought after
/sɔːt ˈɑːftə(r)/
(adj). được săn đón, được ưa chuộng
vocab
avenue
/ˈævənjuː/
(noun). con đường, hướng đi
vocab
fulfilling
/fʊlˈfɪlɪŋ/
(adj). thỏa mãn, trọn vẹn
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlektʃuəl/
(adj). trí tuệ
vocab
classification
/ˌklæsɪfɪˈkeɪʃn/
(noun). sự phân loại
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi
vocab
critical thinking
/ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/
(adj). tư duy phản biện
vocab
delve
/delv/
(verb). đào sâu, tìm hiểu kỹ
vocab
perspective
/pəˈspektɪv/
(noun). quan điểm, góc nhìn
vocab
solidify
/səˈlɪdɪfaɪ/
(verb). củng cố, làm vững chắc
vocab
guidance
/ˈɡaɪdns/
(noun). sự hướng dẫn
vocab
camaraderie
/ˌkæməˈrɑːdəri/
(noun). tình bạn, sự thân thiết
vocab
scenario
/səˈnɑːriəʊ/
(noun). kịch bản, tình huống
vocab
network
/ˈnetwɜːk/
(noun). mạng lưới (quan hệ)
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). sự hiểu biết sâu sắc
vocab
distraction
/dɪˈstrækʃn/
(noun). sự xao nhãng
vocab
ambient
/ˈæmbiənt/
(adj). xung quanh, bao quanh
vocab
conducive
/kənˈdjuːsɪv/
(adj). có lợi, dẫn đến
vocab
isolation
/ˌaɪsəˈleɪʃn/
(noun). sự cô lập
vocab
conflict
/ˈkɒnflɪkt/
(noun). xung đột
vocab
compatible
/kəmˈpætəbl/
(adj). tương thích
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Speaking IELTS Sample nhé!smiley34

Exercise:

 

 

Tốc độ, nhịp độ -->

01.

 

Học phần -->

02.

 

Cộng tác -->

03.

 

Nghiên cứu kỹ lưỡng, đào sâu -->

04.

 

Động não, suy nghĩ ý tưởng -->

05.

 

Đi đúng hướng -->

06.

 

Thúc đẩy, tạo động lực -->

07.

 

Xung đột -->

08.

 

Do dự, lưỡng lự -->

09.

 

Được săn đón, được ưa chuộng -->

10.

 

Con đường, hướng đi -->

11.

 

Thỏa mãn, trọn vẹn -->

12.

 

Mục đích -->

13.

 

Trí tuệ -->

14.

 

Sự phân loại -->

15.

 

Thích nghi -->

16.

 

Tư duy phản biện -->

17.

 

quan điểm, góc nhìn -->

18.

 

củng cố, làm vững chắc

19.

 

sự hướng dẫn

20.

 

tình bạn, sự thân thiết

21.

 

kịch bản, tình huống

22.

 

mạng lưới (quan hệ)

23.

 

sự hiểu biết sâu sắc

24.

 

sự xao nhãng

25.

 

xung quanh, bao quanh

26.

 

có lợi, dẫn đến

27.

 

sự cô lập

28.

 

tương thích

29.

Tổng hợp chủ đề Nói được quan tâm nhiều nhất!

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Study bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà. smiley12

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background