Topic Sport (Thể thao): Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề Sport - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề thể thao và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

Cùng tìm hiểu danh sách câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sports ngay dưới đây.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Sports part 1 speaking sample được dùng trong bài.

to expect somebody to do something
/tuː ɪksˈpɛkt ˈsʌmbədi tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). trông đợi ai đó sẽ làm gì đó
vocab
to have no interest in something
/tuː hæv nəʊ ˈɪntrɪst ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). không có chút hứng thú nào với việc nào đó
vocab
to keep fit
/tuː kiːp fɪt/
(verb). giữ vóc dáng
vocab
to come to/into play
/tuː kʌm tuː ɔː ˈɪntuː pleɪ/
(verb). vào cuộc
vocab
to take an interest in something
/tuː teɪk ən ˈɪntrɪst ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). có hứng thú với cái gì đó
vocab
Over the course of something
/ˈəʊvə ðə kɔːs ɒv ˈsʌmθɪŋ/
(preposition). xuyên suốt khoảng thời gian nào đó
vocab
to spend time doing something
/tuː spɛnd taɪm ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bỏ thời gian làm việc gì đó
vocab
in the first place
/ɪn ðə fɜːst pleɪs/
(preposition). Ngay từ đầu
vocab
to be influenced by somebody/something
/tuː biː ˈɪnflʊənst baɪ ˈsʌmbədi ɔː ˈsʌmθɪŋ/
(adj). Bị ảnh hưởng bởi ai đó, cái gì đó
vocab
to do something out of fear
/tuː duː ˈsʌmθɪŋ aʊt ɒv fɪə/
(verb). Làm việc gì đó do sợ
vocab
to take something too far
/tuː teɪk ˈsʌmθɪŋ tuː fɑː/
(verb). Mang việc gì đó đi quá xa/ Làm lố
vocab
to do something like there's no tomorrow
/tuː duː ˈsʌmθɪŋ laɪk ðeəz nəʊ təˈmɒrəʊ/
(verb). Làm gì đó như không có ngày mai
vocab
to stay in shape
/tuː steɪ ɪn ʃeɪp/
(verb). GIữ dáng
vocab
fond
/fɒnd/
(adj). yêu thích, ưa thích
vocab
joint
/dʒɔɪnt/
(noun). khớp
vocab
enroll
/ɪnˈroʊl/
(verb). đăng ký
vocab
track and field
/træk ænd fiːld/
(noun). môn điền kinh
vocab
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). sự khỏe mạnh, thể lực
vocab
sedentary
/ˈsedəntəri/
(adj). ít vận động
vocab
prioritize
/praɪˈɒrətaɪz/
(verb). ưu tiên
vocab
medal
/ˈmedl/
(noun). huy chương
vocab
dedication
/ˌdedɪˈkeɪʃn/
(noun). sự cống hiến, tận tụy
vocab
chronic
/ˈkrɒnɪk/
(adj). mãn tính
vocab
cognitive
/ˈkɒɡnətɪv/
(adj). nhận thức
vocab
self-esteem
/self ɪˈstiːm/
(noun). lòng tự trọng
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample Speaking topic Sports Part 1 nhé!

Exercise 1

1 The rising star of Japan

win a gold medal, and he did.

 

2 Unlike me, my younger brother

soccer. He prefer individual sports such as swimming or tennis.

 

3 He hit the gym in order to

.

 

4 The U.S

in the Israel and Palestine conflict.

 

5 Children nowadays tend to lead a sedentary life and

sports.

💡 Gợi ý

has come into play

has no interest in

are spending less time on

was expected to

keep fit

Xem tiếp chủ đề Sport Speaking Part 2, cùng luyện ngay nhé!

Exercise 2

1 Đáng lẽ từ đầu tôi không nên mua đôi giày chạy bộ đó.

=> I shouldn't have bought that pair of running shoes

.

 

2 Anh ấy quyết định trở thành một người chơi bóng rổ chuyên nghiệp vì anh ấy bị ảnh hưởng bởi niềm đam mê mà bố anh ấy dành cho môn thể thao này.

=> He decided to become a professional basketball player because he

the passion his dad has for this sport.

 

3 Tôi mua một đôi giày chạy bộ mới vì sợ rằng đôi cũ của tôi sẽ bị rách khi tôi đang tham gia cuộc thi

=> I bought a new pair of running shoes

my old one would ripped off during the competition.

 

4 Chúng tôi sẽ nhảy nhót như không có ngày mai (nhảy hết mình)

=> We are going to dance

.

 

5 Cô ấy ăn theo một chế độ ăn thuần thực vật với mong muốn là có thể giữ dáng.

=> She committed to a plant-based diet with the hope that she would be able to

.

 

6 Tôi đã nói chỉ muốn một bữa tối nhỏ nhưng mẹ tôi đã làm hơi quá đà.

=> I said I just wanted a small dinner but my mom

💡 Gợi ý

was influenced by

stay in shape

out of fear that

in the first place

like there is no tomorrow

took it too far

Exercise 3

 

01.

vô nghĩa

02.

môn thể thao dễ chịu nhất

03.

sự thông minh và sức mạnh tinh thần

04.

sức mạnh thể chất

05.

xuyên suốt cuộc đời của tôi

06.

sự độc lập

07.

một lối hành xử kỳ lạ

08.

sự lựa chọn phổ biến nhất

09.

tập thể dục

Exercise 4

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

 

Yêu thích, ưa thích -->

01.

 

Khớp -->

02.

 

Đăng ký -->

03.

 

Môn điền kinh -->

04.

 

Sự khỏe mạnh, thể lực -->

05.

 

Ít vận động -->

06.

 

Ưu tiên -->

07.

 

Huy chương -->

08.

 

Sự cống hiến, tận tụy -->

09.

 

Mãn tính -->

10.

 

Nhận thức -->

11.

 

Lòng tự trọng -->

12.

Tham khảo các chủ đề khác trong phần thi Speaking!

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sports, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background