Topic Wildlife (Động vật hoang dã): Câu hỏi kèm câu trả lời mẫu

Topic Wildlife (Động vật hoang dã) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi kèm câu trả lời mẫu, từ vựng, bài tập chi tiết để luyện tập.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Wildlife (Động vật hoang dã).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Wildlife (Động vật hoang dã) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

nature reserves
/ˈneɪtʃər rɪˈzɜːv/
(noun). khu bảo tồn thiên nhiên
vocab
deforestation
/ˌdɛfɔːrɪˈsteɪʃən/
(noun). phá rừng
vocab
urbanization
/ˌɜːbənʌˈzeɪʃən/
(noun). đô thị hóa
vocab
venture
/ˈvɛntʃər/
(verb). mạo hiểm khám phá
vocab
wildlife documentaries
/ˈwaɪldlaɪf ˌdɒkjʊˈmɛntəriz/
(noun). phim tài liệu về động vật hoang dã
vocab
spark interest
/spɑːrk ˈɪntrəst/
(verb). khơi dậy sự quan tâm
vocab
rich biodiversity
/rɪʧ ˌbaɪəʊdaɪˈvɛrsɪti/
(noun). đa dạng sinh học phong phú
vocab
diverse ecosystems
/dɪˈvɜːs ˈiːkəʊsɪstəmz/
(noun). hệ sinh thái đa dạng
vocab
endangered species
/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiz/
(noun). các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
vocab
natural heritage
/ˈnætʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/
(noun). di sản thiên nhiên
vocab
wildlife sanctuaries
/ˈwaɪldlaɪf ˈsæŋktʃuɛriz/
(noun). khu bảo tồn động vật hoang dã
vocab
anti-poaching campaigns
/ˌæntiˈpəʊʧɪŋ ˈkæmpeɪnz/
(noun). chiến dịch chống săn trộm
vocab
habitat restoration
/ˈhæbɪtæt ˌrɛstərˈeɪʃən/
(noun). phục hồi môi trường sống
vocab
sustainable livelihoods
/səˈsteɪnəbl ˈlɪvlihʊdɪz/
(noun). sinh kế bền vững
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Chúng ta cần bảo vệ các khu bảo tồn thiên nhiên để bảo tồn động vật hoang dã.

--> We need to protect

to preserve wildlife.

 

2. Phá rừng đang đe dọa môi trường sống của nhiều loài động vật.

-->

is threatening the habitats of many animal species.

 

3. Đô thị hóa nhanh chóng đang làm giảm diện tích rừng tự nhiên.

--> Rapid

is reducing the area of natural forests.

 

4. Tôi muốn mạo hiểm khám phá khu rừng nhiệt đới để khám phá nó.

--> I want to

into the tropical forest to explore it.

 

5. Tôi thích xem phim tài liệu về động vật hoang dã để tìm hiểu thêm về động vật.

--> I enjoy watching

to learn more about animals.

 

6. Những câu chuyện về động vật hoang dã luôn khơi dậy sự quan tâm của tôi.

--> Stories about wildlife always

.

💡 Gợi ý

nature reserves

Deforestation

wildlife documentaries

urbanization

spark my interest

venture

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

đa dạng sinh học phong phú

02.

hệ sinh thái đa dạng

03.

các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

04.

di sản thiên nhiên

05.

khu bảo tồn động vật hoang dã

06.

chiến dịch chống săn trộm

07.

phục hồi môi trường sống

08.

sinh kế bền vững

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Wildlife (Động vật hoang dã) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background