Topic Neighbors (Hàng xóm): Câu hỏi kèm câu trả lời mẫu

Topic Neighbors (Hàng xóm) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi kèm câu trả lời mẫu, từ vựng, bài tập chi tiết để luyện tập.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Neighbors (Hàng xóm).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Neighbors (Hàng xóm) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

frequent
/ˈfriː.kwənt/
(verb). thường xuyên đến
vocab
socialize
/ˈsəʊʃəlaɪz/
(verb). giao lưu
vocab
anonymity
/ˌænəˈmɪnəti/
(noun). sự ẩn danh
vocab
communal spaces
/kəˈmjuːnəl speɪsɪz/
(noun). không gian chung
vocab
get along well
/ˈɡɛt əˈlɔːŋ wɛl/
(verb). hòa hợp tốt
vocab
casual social events
/ˈkæʒuəl ˈsəʊʃəl ɪˈvɛnts/
(noun). sự kiện xã hội thân mật
vocab
approachable
/əˈprəʊtʃəbəl/
(adj). dễ gần
vocab
considerate
/kənˈsɪdərət/
(adj). ân cần
vocab
build mutual trust
/bɪld ˈmjuːtʃʊəl trʌst/
(verb). xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau
vocab
shared responsibilities
/ʃeəd rɪˌspɒnsəˈbɪlətiːz/
(noun). trách nhiệm chung
vocab
play a key role
/pleɪ ə kiː roʊl/
(verb). đóng một vai trò quan trọng
vocab
close-knit
/kləʊs nɪt/
(adj). gắn kết
vocab
transient
/ˈtrænziənt/
(adj). tạm bợ
vocab
inclined
/ɪnˈklaɪnd/
(adj). có xu hướng
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Tôi thích thường xuyên đến quán cà phê để làm việc.

--> I enjoy

the café to work.

 

2. Chúng tôi thích giao lưu với bạn bè vào cuối tuần.

--> We enjoy

with friends on weekends.

 

3. Trên Internet, tính ẩn danh giúp người dùng cảm thấy an toàn hơn.

--> On the Internet,

helps users feel safer.

 

4. Công viên là không gian chung nơi mọi người có thể gặp gỡ và thư giãn.

--> The park is a

where people can meet and relax.

 

5. Chúng tôi làm việc trơn tru vì chúng tôi hòa hợp tốt với nhau.

--> We work well together because we

.

 

6. Các sự kiện xã hội thân mật là cơ hội tuyệt vời để kết bạn.

-->

are great opportunities to make friends.

💡 Gợi ý

socializing

communal space

Casual social events

frequenting

get along well

anonymity

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

dễ gần

02.

ân cần

03.

xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau

04.

trách nhiệm chung

05.

đóng một vai trò quan trọng

06.

gắn kết

07.

tạm bợ

08.

có xu hướng

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Neighbors (Hàng xóm) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background