Từ Vựng Bài Đọc Artifical Artists

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Artifical Artists được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 1-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Artifical Artists

claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
possess
/pəˈzɛs/
(verb). Sở hữu
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
sophisticated
/səˈfɪstəˌkeɪtɪd/
(adj). tinh vi, phức tạp
vocab
regularly
/ˈrɛgjələrli/
(adv). đều đặn, thường xuyên
vocab
humanity
/hjuˈmænɪti/
(noun). nhân tính, nhân loại
vocab
extent
/ɪkˈstɛnt/
(noun). Mức độ
vocab
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, phô bày
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). chỉ trích
vocab
fuzzy
/ˈfʌzi/
(adj). Mờ, mờ nhạt, mơ hồ
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
mechanical
/məˈkænɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt cơ khí
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). lừng danh
vocab
laud
/lɔd/
(verb). Tán dương, ca ngợi, khen ngợi
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). Triển vọng, khả năng
vocab
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). Phát minh
vocab
controversy
/ˈkɑntrəˌvɜrsi/
(noun). tranh cãi
vocab
recoil
/riˈkɔɪl/
(verb). chùn lại, thoái lui
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
objective
/əbˈʤɛktɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). phân tích
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
speculation
/ˌspɛkjəˈleɪʃən/
(noun). Sự suy đoán
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
precisely
/prɪˈsaɪsli/
(adv). Chính xác, rõ ràng
vocab
network
/ˈnɛˌtwɜrk/
(noun). mạng lưới
vocab
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
(noun). Cảm hứng
vocab
theme
/θim/
(noun). chủ đề
vocab
a great deal of
/ə greɪt dil ʌv/
(pronoun). rất nhiều
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến triển
vocab
attain
/əˈteɪn/
(verb). đạt được
vocab
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
vocab
directly
/dəˈrɛktli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). Nhân tạo
vocab
enrapture
/ɛnˈræpʧər/
(verb). làm mê thích, làm mê mẩn
vocab
trick
/trɪk/
(verb). đánh lừa, lừa gạt
vocab
prestigious
/prɛˈstɪʤəs/
(adj). Danh giá
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). tưởng tượng
vocab
classical
/ˈklæsɪkəl/
(adj). cổ điển, kinh điển
vocab
composer
/kəmˈpoʊzər/
(noun). người soạn nhạc
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Khán giả
vocab
undermine
/ˈʌndərˌmaɪn/
(verb). làm suy yếu dần
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
scare
/skɛr/
(verb). Làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
key
/ki/
(adj). chủ chốt
vocab
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
realize
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
minimal
/ˈmɪnəməl/
(adj). tối thiểu
vocab
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). nghĩ ra, nảy ra
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
judge
/ʤʌʤ/
(verb). đánh giá
vocab
criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). điều kiện, tiêu chuẩn
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
double standard
/ˈdʌbəl ˈstændərd/
(noun). tiêu chuẩn kép
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
striking
/ˈstraɪkɪŋ/
(adj). Nổi bật, gây choáng ngợp
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
glitch
/glɪʧ/
(noun). sự nhiễu sọc ngang, sự chạy không đều
vocab
eerie
/ˈɪri/
(adj). Kỳ lạ, kỳ quái
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
artistic
/ɑrˈtɪstɪk/
(adj). thuộc về nghệ thuật
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc, xem xét
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
imagination
/ɪˌmæʤəˈneɪʃən/
(noun). trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
virtually
/ˈvɜrʧuəli/
(adv). hầu như, gần như
vocab
indistinguishable
/ɪndɪˈstɪŋgwɪʃəbəl/
(adj). Không thể phân biệt được
vocab
revere
/rɪˈvɪr/
(verb). Tôn kính, sùng kính, kính trọng
vocab
fool
/ful/
(verb). Lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa
vocab
genuine
/ˈʤɛnjəwən/
(adj). thật
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). Chuyên gia
vocab
composition
/ˌkɑmpəˈzɪʃən/
(noun). sự hợp thành, sự cấu thành
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
criticise
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
pseudoscience
/ˌsudoʊˈsaɪəns/
(noun). Giả khoa học, ngụy khoa học
vocab
condemn
/kənˈdɛm/
(verb). chỉ trích
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). cố ý, chủ tâm
vocab
vague
/veɪg/
(adj). Mơ hồ
vocab
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən/
(noun). giải thích
vocab
blast
/blæst/
(verb). chỉ trích
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
impulse
/ˈɪmpəls/
(noun). Sự thúc đẩy, sự thôi thúc
vocab
replica
/ˈrɛplɪkə/
(noun). Bản sao y hệt
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
outrage
/ˈaʊˌtreɪʤ/
(verb). xúc phạm, làm bất bình
vocab
compose
/kəmˈpoʊz/
(verb). soạn, tạo thành
vocab
guess
/gɛs/
(verb). đoán
vocab
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). người tham gia
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng
vocab
predictable
/prɪˈdɪktəbəl/
(adj). có thể đoán trước được
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
cast doubt on
/kæst daʊt ɑn/
(verb). làm dấy lên nghi ngờ
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
prejudice
/ˈprɛʤədɪs/
(noun). Thành kiến
vocab
reckon
/ˈrɛkən/
(verb). nghĩ là, đoán
vocab
pleasure
/ˈplɛʒər/
(noun). sự vui thích, sự hài lòng
vocab
stem from
/stɛm frʌm/
(verb). bắt nguồn từ
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab