Từ Vựng Bài Đọc The Search For Extra-Terrestrial Intelligence

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Search For Extra-Terrestrial Intelligence được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 9 - Test 1-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Search For Extra-Terrestrial Intelligence

assumption
/əˈsʌmpʃn/
(noun). Sự phỏng đoán, giả định
vocab
underlie
/ˌʌndərˈlaɪ/
(verb). làm cơ sở, làm nền tảng của
vocab
extraterrestrial
/ˌekstrətəˈrestriəl/
(adj). Ngoài trái đất, ngoài khí quyển
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(noun). nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
vocab
adopt
/əˈdɒpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔːr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
resemble
/rɪˈzembl/
(verb). Tạo hình giống nhau
vocab
likelihood
/ˈlaɪklihʊd/
(noun). khả năng, sự có thể đúng
vocab
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). bị giới hạn
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
estimate
/ˈestɪmeɪt/
(verb). Ước lượng
vocab
astronomical
/ˌæstrəˈnɑːmɪkl/
(adj). thuộc thiên văn học
vocab
term
/tɜːm/
(noun). thuật ngữ
vocab
seek
/siːk/
(verb). tìm kiếm
vocab
transmission
/trænzˈmɪʃn/
(noun). sự truyền tín hiệu
vocab
civilization
/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
(noun). Nền văn minh
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
concentrate
/ˈkɒnsntreɪt/
(verb). Tập trung
vocab
detection
/dɪˈtekʃn/
(noun). sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện
vocab
scale
/skeɪl/
(noun). quy mô, tỉ lệ, phạm vi
vocab
telescope
/ˈtelɪskəʊp/
(noun). kính viễn vọng, kính thiên văn
vocab
monitor
/ˈmɑːnɪtər/
(verb). GIám sát
vocab
appropriate
/əˈprəʊpriət/
(adj). Phù hợp
vocab
response
/rɪˈspɒns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
debate
/dɪˈbeɪt/
(noun). Tranh luận
vocab
detect
/dɪˈtekt/
(verb). Dò tìm, phát hiện
vocab
immediately
/ɪˈmiːdiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
impracticality
/ɪmˌpræktɪˈkæləti/
(noun). tính không thực tế
vocab
notice
/ˈnəʊtɪs/
(noun). lời báo trước; sự báo trước
vocab
ethical
/ˈeθɪkl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
address
/əˈdres/
(verb). giải quyết
vocab
urgency
/ˈɜːrdʒənsi/
(noun). sự khẩn cấp
vocab
delay
/dɪˈleɪ/
(noun). sự trì hoãn
vocab
draft
/dræft/
(verb). phác hoạ; dự thảo
vocab
life expectancy
/ˈlaɪf ɪkspektənsi/
(noun). Tuổi thọ
vocab
lifetime
/ˈlaɪftaɪm/
(noun). đời, cả cuộc đời
vocab
several
/ˈsevrəl/
(pronoun). một vài
vocab
frequency
/ˈfriːkwənsi/
(noun). Tần suất
vocab
range
/reɪndʒ/
(noun). phạm vi
vocab
operate
/ˈɒpəreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(verb). Vượt qua
vocab
deal with
/diːl wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
survival
/səˈvaɪvl/
(noun). sự sinh tồn, sự sống sót
vocab
nuclear
/ˈnuːkliər/
(adj). thuộc hạt nhân
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
conservative
/kənˈsɜːrvətɪv/
(adj). bảo thủ, cổ hủ
vocab
cooperate
/kəʊˈɒpəreɪt/
(verb). hợp tác
vocab
joint
/dʒɔɪnt/
(adj). chung
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪsɪzəm/
(noun). chỉ trích
vocab
Congress
/ˈkɑːŋɡrəs/
(noun). quốc hội
vocab
receive
/rɪˈsiːv/
(verb). nhận được
vocab
respond
/rɪˈspɒnd/
(verb). phản hồi
vocab
promptly
/ˈprɑːmptli/
(adv). nhanh chóng; ngay lập tức
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
haunt
/hɔːnt/
(verb). làm ám ảnh
vocab
poised
/pɔɪzd/
(adj). ở tư thế sẵn sàng
vocab
on the brink of
/ɑːn ðə brɪŋk əv/
(adv). trên bờ vực (một điều gì đó sắp xảy ra)
vocab
acronym
/ˈækrənɪm/
(noun). chữ viết tắt
vocab
intermittently
/ˌɪntərˈmɪtəntli/
(adv). không liên tục, từng hồi
vocab
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
(adj). quả quyết; kiên quyết
vocab
attempt
/əˈtempt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
primary
/ˈpraɪməri/
(adj). chính
vocab
curiosity
/ˌkjʊriˈɑːsəti/
(noun). Sự tò mò
vocab
pure
/pjʊr/
(adj). thuần túy, tinh khiết
vocab
evolve
/ɪˈvɒlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
foster
/ˈfɒstər/
(verb). bồi dưỡng
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
sufficient
/səˈfɪʃnt/
(adj). Đủ
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
tenuous
/ˈtenjuəs/
(adj). mong manh
vocab
mere
/mɪər/
(adj). ít, nhỏ không đáng kể
vocab
optimism
/ˈɑːptɪmɪzəm/
(noun). Tính lạc quan
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). xem như, coi như
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
convincing
/kənˈvɪnsɪŋ/
(adj). thuyết phục
vocab
emerge
/ɪˈmɜːdʒ/
(verb). xuất hiện
vocab
differ
/ˈdɪfər/
(verb). khác, không giống
vocab
radically
/ˈrædɪkli/
(adv). tận gốc; hoàn toàn; triệt để
vocab
recognise
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). công nhận
vocab
fellow
/ˈfeləʊ/
(noun). bạn đồng chí
vocab
orbit
/ˈɔːrbɪt/
(verb). quay quanh quỹ đạo
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
severely
/sɪˈvɪəli/
(adv). mãnh liệt, khắc nghiệt
vocab
certainly
/ˈsɜːtnli/
(adv). chắc chắn, nhất định
vocab
inconceivable
/ˌɪnkənˈsiːvəbl/
(adj). không thể hiểu được; không thể tưởng tượng được
vocab
attenuate
/əˈtenjueɪt/
(verb). làm yếu đi
vocab
traverse
/trəˈvɜːrs/
(verb). băng qua, đi qua
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
conduct
/kənˈdʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
thorough
/ˈθɜːrəʊ/
(adj). kỹ lưỡng
vocab
considerable
/kənˈsɪdərəbl/
(adj). đáng kể
vocab
superior
/suːˈpɪəriər/
(adj). cao hơn, trội hơn
vocab