Từ Vựng Bài Đọc Beyond The Blue Horizon
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Beyond The Blue Horizon được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 10 - Test 3-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn
plantation
/plɑːnˈteɪʃn/
(noun). Đồn điền
burial ground
/ˈberiəl ɡraʊnd/
(noun). nơi chôn cất, nghĩa trang
abandon
/əˈbændən/
(verb). rời bỏ
agricultural
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
derelict
/ˈderəlɪkt/
(adj). vô chủ, bị bỏ rơi
grave
/ɡreɪv/
(noun). phần mộ
archaeological
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc khảo cổ
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
cemetery
/ˈsemətri/
(noun). nghĩa trang
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
uncover
/ʌnˈkʌvə(r)/
(verb). khám phá
accidentally
/ˌæksɪˈdentəli/
(adv). tình cờ
archipelago
/ˌɑːkɪˈpeləɡəʊ/
(noun). quần đảo
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
trace
/treɪs/
(noun). dấu vết, vết tích, dấu hiệu
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
voyage
/ˈvɔɪɪdʒ/
(noun). cuộc du hành
tool
/tuːl/
(noun). công cụ
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪə(r)/
(noun). người tiên phong, người mở đường
livestock
/ˈlaɪvstɒk/
(noun). Gia súc, gia cầm
confirm
/kənˈfɜːm/
(verb). Xác nhận
arrange
/əˈreɪndʒ/
(verb). sắp xếp
peer
/pɪə(r)/
(verb). nhìn chăm chú, nhòm, ngó
remains
/rɪˈmeɪnz/
(noun). tàn tích
seal
/siːl/
(verb). niêm phong, đóng dấu
conclusively
/kənˈkluːsɪvli/
(adv). thuyết phục
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên quan
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
accuracy
/ˈækjərəsi/
(noun). sự chính xác
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
accomplish
/əˈkʌmplɪʃ/
(verb). đạt được
journey
/ˈdʒɜːni/
(noun). hành trình
discover
/dɪˈskʌvə(r)/
(verb). Khám phá
offer
/ˈɒfə(r)/
(verb). Cung cấp
relatively
/ˈrelətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
clue
/kluː/
(noun). manh mối, gợi ý
archaeologist
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). bị giới hạn
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
advance
/ədˈvɑːns/
(noun). sự tiến bộ, bước tiến
alter
/ˈɔːltə(r)/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
(noun). Thành tựu
stubborn
/ˈstʌbən/
(adj). bền bỉ, dai dẳng
equivalent
/ɪˈkwɪvələnt/
(noun). vật tương đương
oral
/ˈɔːrəl/
(adj). bằng lời nói
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
myth
/mɪθ/
(noun). truyền thuyết
extraordinary
/ɪkˈstrɔːrdəneri/
(adj). phi thường
heritage
/ˈherɪtɪdʒ/
(noun). di sản
discourage
/dɪsˈkʌrɪdʒ/
(verb). làm nản lòng
fear
/fɪə(r)/
(noun). nỗi sợ
withstand
/wɪθˈstænd/
(verb). chịu đựng, chống lại
navigational
/ˌnævɪˈɡeɪʃənl/
(adj). mang tính định hướng, mang tính điều hướng
adventure
/ədˈventʃə(r)/
(noun). cuộc phiêu lưu
descendant
/dɪˈsendənt/
(noun). hậu duệ
certainly
/ˈsɜːtnli/
(adv). chắc chắn, nhất định
distinguish
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(verb). phân biệt
ancestor
/ˈænsestə(r)/
(noun). Tổ tiên
courage
/ˈkʌrɪdʒ/
(noun). dũng cảm
capable
/ˈkeɪpəbl/
(adj). Có thể, có khả năng
mariner
/ˈmærɪnə(r)/
(noun). thuỷ thủ
refer to
/rɪˈfɜː(r) tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
seafarer
/ˈsiːfeərə(r)/
(noun). thủy thủ; người đi biển
detect
/dɪˈtekt/
(verb). Dò tìm, phát hiện
extensive
/ɪkˈstensɪv/
(adj). bao quát, rộng rãi
region
/ˈriːdʒən/
(noun). vùng, miền
assess
/əˈses/
(verb). đánh giá
secure
/sɪˈkjʊə(r)/
(adj). an toàn, yên tâm, được bảo vệ
swift
/swɪft/
(adj). Nhanh chóng 1 cách không hề báo trước
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). nhiều, dồi dào
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
aid
/eɪd/
(noun). sự trợ giúp
habitable
/ˈhæbɪtəbl/
(adj). Có thể ở được
explorer
/ɪkˈsplɔːrə(r)/
(noun). người thám hiểm
eternity
/ɪˈtɜːnəti/
(noun). vĩnh cửu
prevailing
/prɪˈveɪlɪŋ/
(adj). Thịnh hành
master
/ˈmɑːstə(r)/
(verb). thông thạo
advanced
/ədˈvɑːnst/
(adj). hiện đại, nâng cao
proof
/pruːf/
(noun). bằng chứng
extreme
/ɪkˈstriːm/
(adj). vô cùng, cực độ
migration
/maɪˈɡreɪʃn/
(noun). Di cư
disruption
/dɪsˈrʌpʃn/
(noun). Sự gián đoạn
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
scatter
/ˈskætə(r)/
(verb). rải rác
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
duration
/djuˈreɪʃn/
(noun). thời lượng
frequent
/ˈfriːkwənt/
(adj). thường xuyên
expansion
/ɪkˈspænʃn/
(noun). Sự mở rộng
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
spread
/spred/
(verb). Dàn trải, lan toả
halt
/hɔːlt/
(verb). Ngăn cản
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). phần đa số
total
/ˈtəʊtl/
(noun). tổng cộng, toàn bộ
rapid
/ˈræpɪd/
(adj). Nhanh chóng
migration
/maɪˈɡreɪʃn/
(noun). Di cư
encounter
/ɪnˈkaʊntə(r)/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
far-flung
/ˌfɑː ˈflʌŋ/
(adj). xa, xa xôi
harbor
/ˈhɑːbə(r)/
(verb). chứa, ấp ủ
daring
/ˈdeərɪŋ/
(adj). dũng cảm
span
/spæn/
(noun). khoảng thời gian
stretch
/stretʃ/
(verb). Kéo dài
boundary
/ˈbaʊndri/
(noun). ranh giới
precious
/ˈpreʃəs/
(adj). Quý giá
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
researcher
/rɪˈsɜːtʃə(r)/
(noun). Nhà nghiên cứu
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(noun). cá nhân
thrilled
/θrɪld/
(adj). hồi hộp
puzzling
/ˈpʌzlɪŋ/
(adj). làm bối rối, làm hoang mang
represent
/ˌreprɪˈzent/
(verb). đại diện, biểu trưng
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, chắc chắn
nagging
/ˈnæɡɪŋ/
(adj). dai dẳng
presuppose
/ˌpriːsəˈpəʊz/
(verb). giả định trước, phỏng đoán
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
prehistory
/ˌpriːˈhɪstri/
(noun). tiền sử
assumption
/əˈsʌmpʃn/
(noun). Sự phỏng đoán, giả định
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
credit
/ˈkredɪt/
(noun). Công trạng
invoke
/ɪnˈvəʊk/
(verb). gợi lên
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). Đạt được, lấy được
reverse
/rɪˈvɜːs/
(verb). đảo ngược lại
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
venture
/ˈventʃə(r)/
(verb). mạo hiểm, đánh bạo