Từ Vựng Bài Đọc Book Review

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Book Review được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 4-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Book Review

ignorant
/ˈɪɡnərənt/
(adj). dốt nát
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc, xem xét
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
advocate
/ˈædvəkət/
(noun). người tán thành, người ủng hộ
vocab
pronouncement
/prəˈnaʊnsmənt/
(noun). Tuyên bố chính thức, công bố chính thức
vocab
summarise
/ˈsʌməraɪz/
(verb). Tóm tắt, tổng kết
vocab
obvious
/ˈɒbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
government
/ˈɡʌvənmənt/
(noun). chính phủ
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
collective
/kəˈlektɪv/
(adj). tập hợp
vocab
oblivious
/əˈblɪviəs/
(adj). không nhận thức được, lơ đãng
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
philosophical
/ˌfɪləˈsɒfɪkl/
(adj). triết học
vocab
explore
/ɪkˈsplɔːr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
question
/ˈkwestʃən/
(verb). nghi ngờ
vocab
attention
/əˈtenʃn/
(noun). Sự chú ý
vocab
pleasure
/ˈpleʒər/
(noun). sự vui thích, sự hài lòng
vocab
absence
/ˈæbsəns/
(noun). Sự vắng mặt
vocab
refer to
/rɪˈfɜːr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
philosopher
/fəˈlɒsəfər/
(noun). nhà triết học
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
mere
/mɪər/
(adj). ít, nhỏ không đáng kể
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
according to
/əˈkɔːdɪŋ tə/
(preposition). theo
vocab
goods
/ɡʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
associate
/əˈsəʊʃieɪt/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
entangle
/ɪnˈtæŋɡl/
(verb). làm vướng vào, làm rối rắm
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
philosophy
/fəˈlɒsəfi/
(noun). Triết lý, triết học
vocab
department
/dɪˈpɑːtmənt/
(noun). cục; sở; ty; ban; khoa
vocab
security
/sɪˈkjʊərəti/
(noun). an ninh
vocab
banknote
/ˈbæŋknəʊt/
(noun). tiền giấy
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
unforgettable
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
(adj). Không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ
vocab
preservation
/ˌprezəˈveɪʃn/
(noun). sự bảo quản
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
provision
/prəˈvɪʒn/
(noun). sự cung cấp
vocab
observation
/ˌɒbzəˈveɪʃn/
(noun). sự quan sát
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
solitary
/ˈsɒlətri/
(adj). Đơn độc
vocab
confinement
/kənˈfaɪnmənt/
(noun). Sự giam, sự giam hãm
vocab
adopt
/əˈdɒpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
measurement
/ˈmeʒəmənt/
(noun). sự đo lường
vocab
investigate
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
regard
/rɪˈɡɑːd/
(verb). Đánh giá
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
integral
/ɪnˈteɡrəl/
(adj). cần thiết
vocab
treat
/triːt/
(verb). đối xử
vocab
malady
/ˈmælədi/
(noun). bệnh
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(verb). Đo lường
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
objectively
/əbˈdʒektɪvli/
(adv). Khách quan
vocab
inform
/ɪnˈfɔːm/
(verb). thông báo
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
factual
/ˈfæktʃuəl/
(adj). Thực sự, căn cứ theo sự thực
vocab
basis
/ˈbeɪsɪs/
(noun). Nền tảng
vocab
confine
/kənˈfaɪn/
(verb). giới hạn
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
influential
/ˌɪnfluˈenʃl/
(adj). có tầm ảnh hưởng
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
appear to
/əˈpɪər tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
motivate
/ˈməʊtɪveɪt/
(verb). Khuyến khích, tạo động lực
vocab
labour
/ˈleɪbər/
(noun). lao động chân tay
vocab
aim
/eɪm/
(verb). mục đích, mục tiêu
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlektʃuəl/
(adj). Về mặt trí tuệ
vocab
pedigree
/ˈpedɪɡriː/
(noun). gốc, nòi
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
ultimate
/ˈʌltɪmət/
(adj). cuối cùng
vocab
external
/ɪkˈstɜːnl/
(adj). bên ngoài
vocab
equip
/ɪˈkwɪp/
(verb). trang bị
vocab
secure
/sɪˈkjʊər/
(verb). đạt được, đảm bảo
vocab
astonishingly
/əˈstɒnɪʃɪŋli/
(adv). Đáng kinh ngạc
vocab
crude
/kruːd/
(adj). Thô
vocab
struggle
/ˈstrʌɡl/
(verb). Chật vật
vocab
reconcile
/ˈrekənsaɪl/
(verb). Điều hoà, làm cho hoà hợp
vocab
pursuit
/pəˈsjuːt/
(noun). sự theo đuổi
vocab
moral
/ˈmɒrəl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
conviction
/kənˈvɪkʃn/
(noun). Sự tin chắc; sức thuyết phục; niềm tin
vocab
illiterate
/ɪˈlɪtərət/
(adj). được viết rất tệ
vocab
reject
/rɪˈdʒekt/
(verb). Từ chối, bác bỏ
vocab
irrelevant
/ɪˈreləvənt/
(adj). không liên quan
vocab
entirety
/ɪnˈtaɪərəti/
(noun). Trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn
vocab
ethical
/ˈeθɪkl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
reflection
/rɪˈflekʃn/
(noun). Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ
vocab
inquiry
/ɪnˈkwaɪəri/
(noun). Sự điều tra, sự thẩm tra
vocab
virtue
/ˈvɜːtʃuː/
(noun). Ưu điểm; tính chất có ích
vocab
lucid
/ˈluːsɪd/
(adj). Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng
vocab
arresting
/əˈrestɪŋ/
(adj). Lôi cuốn, hấp dẫn
vocab
current
/ˈkʌrənt/
(adj). hiện tại
vocab
cult
/kʌlt/
(noun). Sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái
vocab
framework
/ˈfreɪmwɜːk/
(noun). khung, sườn
vocab
note
/nəʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
sector
/ˈsektər/
(noun). khu vực
vocab
consultant
/kənˈsʌltənt/
(noun). Người tư vấn
vocab
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪər/
(noun). người tiên phong, người mở đường
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(noun). Mớ phức tạp, phức hệ
vocab
sensation
/senˈseɪʃn/
(noun). cảm giác, sự xúc động mạnh
vocab
alternatively
/ɔːlˈtɜːnətɪvli/
(adv). ngoài ra
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
latter
/ˈlætər/
(adj). Sau, thứ hai
vocab
tendency
/ˈtendənsi/
(noun). Khuynh hướng
vocab
manipulate
/məˈnɪpjuleɪt/
(verb). điều khiển, thao túng
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
desirable
/dɪˈzaɪərəbl/
(adj). đáng khát khao
vocab