Từ Vựng Bài Đọc Could Urban Engineers Learn From Dance?

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Could Urban Engineers Learn From Dance? được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 2-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Could Urban Engineers Learn From Dance?

reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
appealing
/əˈpiːlɪŋ/
(adj). hấp dẫn
vocab
propose
/prəˈpəʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
suggest
/səˈdʒest/
(verb). Đề nghị; đề xuất; gợi ý
vocab
contrast
/kənˈtrɑːst/
(noun). Sự tương phản
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
medieval
/ˌmediˈiːvl/
(adj). thuộc về Thời Trung cổ
vocab
improvise
/ˈɪmprəvaɪz/
(verb). ứng biến, ứng tác
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc thi công
vocab
intimate
/ˈɪntɪmət/
(adj). sâu sắc
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
conceive
/kənˈsiːv/
(verb). hình thành trong óc
vocab
store
/stɔːr/
(verb). lưu trữ, cất giữ
vocab
detach
/dɪˈtætʃ/
(verb). tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
vocab
reality
/riˈæləti/
(noun). thực tại
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
objective
/əbˈdʒektɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
movement
/ˈmuːvmənt/
(noun). Chuyển động
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
choreography
/ˌkɒriˈɒɡrəfi/
(noun). Vũ đạo
vocab
obvious
/ˈɒbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
tackle
/ˈtækl/
(verb). giải quyết, khắc phục
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
pattern
/ˈpætn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
limitation
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/
(noun). sự giới hạn
vocab
unforeseen
/ˌʌnfɔːˈsiːn/
(adj). Không biết trước, không dự kiến; bất ngờ
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔːr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
take into account
/teɪk ˈɪntu əˈkaʊnt/
(verb). để ý tới, lưu tâm tới
vocab
operate
/ˈɒpəreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
common
/ˈkɒmən/
(adj). chung, phổ biến
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(noun). Phương sách, biện pháp
vocab
intend
/ɪnˈtend/
(verb). Dự định
vocab
reverse
/rɪˈvɜːs/
(verb). đảo ngược lại
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
transport
/ˈtrænspɔːt/
(noun). sự vận tải
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, xác định
vocab
efficiency
/ɪˈfɪʃnsi/
(noun). Hiệu quả, năng suất
vocab
counter-intuitive
/ˌkaʊntər ɪnˈtjuːɪtɪv/
(adj). Phản trực giác, khác thường
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
access
/ˈækses/
(noun). sự tiếp cận
vocab
culture
/ˈkʌltʃər/
(noun). văn hóa
vocab
mental
/ˈmentl/
(adj). Liên quan đến thần kinh
vocab
pedestrian
/pəˈdestriən/
(noun). người đi bộ
vocab
attempt
/əˈtempt/
(verb). cố gắng, nỗ lực
vocab
solution
/səˈluːʃn/
(noun). Giải pháp
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
prioritise
/praɪˈɒrətaɪz/
(verb). dành ưu tiên
vocab
smooth
/smuːð/
(adj). nhịp nhàng, uyển chuyển
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab
disrupt
/dɪsˈrʌpt/
(verb). làm gián đoạn
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
progress
/ˈprəʊɡres/
(noun). tiến triển
vocab
divide
/dɪˈvaɪd/
(verb). Phân chia
vocab
unintended
/ˌʌnɪnˈtendɪd/
(adj). Không được định hướng trước, không do dự tính trước
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/
(adj). Thuộc về mặt tâm lý học
vocab
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
barrier
/ˈbæriər/
(noun). rào cản
vocab
impact
/ɪmˈpækt/
(verb). tác động
vocab
separate
/ˈsepəreɪt/
(verb). chia tách
vocab
community
/kəˈmjuːnəti/
(noun). cộng đồng
vocab
opportunity
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
(noun). Cơ hội
vocab
urban
/ˈɜːbən/
(adj). Thuộc về khu vực thành thị
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
estimate
/ˈestɪmeɪt/
(verb). Ước lượng
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔːr/
(verb). đóng vai trò, chiếm
vocab
consumption
/kənˈsʌmpʃn/
(noun). sự tiêu thụ
vocab
lower
/ˈləʊər/
(verb). làm giảm
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
mobility
/məʊˈbɪləti/
(noun). tính lưu động
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃn/
(noun). Sự phỏng đoán, giả định
vocab
emphasis
/ˈemfəsɪs/
(noun). sự nhấn mạnh
vocab
solely
/ˈsəʊlli/
(adv). duy nhất
vocab
quantitative
/ˈkwɒntɪtətɪv/
(adj). thuộc về số lượng
vocab
radical
/ˈrædɪkl/
(adj). triệt để, cực đoan
vocab
damaging
/ˈdæmɪdʒɪŋ/
(adj). Có hại
vocab
technique
/tekˈniːk/
(noun). Kĩ thuật
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(verb). thử nghiệm
vocab
stimulate
/ˈstɪmjuleɪt/
(verb). Kích thích
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
architectural
/ˌɑːkɪˈtektʃərəl/
(adj). thuộc về kiến trúc
vocab
technical
/ˈteknɪkl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
complexity
/kəmˈpleksəti/
(noun). Độ tinh xảo, phức tạp
vocab
drawback
/ˈdrɔːbæk/
(noun). điểm hạn chế
vocab
simplify
/ˈsɪmplɪfaɪ/
(verb). đơn giản hoá
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
prevalent
/ˈprevələnt/
(adj). phổ biến
vocab
downtown
/ˌdaʊnˈtaʊn/
(noun). trung tâm thành phố
vocab
invest
/ɪnˈvest/
(verb). đầu tư
vocab
faith
/feɪθ/
(noun). niềm tin
vocab
giant
/ˈdʒaɪənt/
(adj). khổng lồ
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪəli/
(adv). hoàn toàn
vocab
predictable
/prɪˈdɪktəbl/
(adj). có thể đoán trước được
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspektɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
imagine
/ɪˈmædʒɪn/
(verb). tưởng tượng
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
gain
/ɡeɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
instant
/ˈɪnstənt/
(adj). ngay lập tức
vocab
feedback
/ˈfiːdbæk/
(noun). Thông tin phản hồi; ý kiến phản hồi
vocab
aesthetic
/esˈθetɪk/
(adj). Về mặt mỹ thuật
vocab
implication
/ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
(noun). sự liên can, hậu quả
vocab
observe
/əbˈzɜːv/
(verb). Quan sát
vocab
cognitive
/ˈkɒɡnətɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
simulate
/ˈsɪmjuleɪt/
(verb). bắt chước, mô phỏng
vocab
outcome
/ˈaʊtkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). Trừu tượng
vocab
expertise
/ˌekspɜːˈtiːz/
(noun). Chuyên môn
vocab
currently
/ˈkʌrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
formal
/ˈfɔːml/
(adj). Có tính nghi thức, lịch sự, trang trọng
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
functional
/ˈfʌŋkʃənl/
(adj). thuộc về chức năng
vocab