Từ Vựng Bài Đọc Collecting As A Hobby

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Collecting As A Hobby được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 12 - Test 1-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Collecting As A Hobby

antique
/ænˈtik/
(noun). Đồ cổ
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt tâm lý học
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
triumph
/ˈtraɪəmf/
(noun). chiến thắng
vocab
dear
/dɪr/
(adv). đắt đỏ
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
profit
/ˈprɑfət/
(noun). lợi ích, lợi nhuận
vocab
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
vocab
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham dự, có mặt
vocab
variant
/ˈvɛriənt/
(noun). Biến thể
vocab
like-minded
/laɪk-ˈmaɪndəd/
(adj). Cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, giống tính nhau
vocab
bridge
/brɪʤ/
(noun). cầu nối
vocab
contact
/ˈkɑnˌtækt/
(noun). sự tiếp xúc
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
lifelong
/ˈlaɪˈflɔŋ/
(adj). Suốt đời
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(noun). khao khát
vocab
motive
/ˈmoʊtɪv/
(noun). động cơ
vocab
aimless
/ˈeɪmləs/
(adj). Không mục đích, vu vơ, bâng quơ
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
otherwise
/ˈʌðərˌwaɪz/
(adv). nếu không thì
vocab
stamp
/stæmp/
(noun). con tem
vocab
postage
/ˈpoʊstəʤ/
(noun). Bưu phí
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
value
/ˈvælju/
(noun). giá trị
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
extent
/ɪkˈstɛnt/
(noun). Mức độ
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
hobby
/ˈhɑbi/
(noun). sở thích
vocab
enlarge
/ɛnˈlɑrʤ/
(verb). Mở rộng, tăng lên, khuếch trương
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
collection
/kəˈlɛkʃən/
(noun). bộ sưu tập
vocab
develop
/dɪˈvɛləp/
(verb). phát triển
vocab
wax
/wæks/
(noun). sáp
vocab
porcelain
/ˈpɔrsələn/
(noun). Sứ; đồ sứ
vocab
wood
/wʊd/
(noun). gỗ
vocab
standard
/ˈstændərd/
(adj). tiêu chuẩn
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
vocab
common
/ˈkɑmən/
(adj). chung, phổ biến
vocab
method
/ˈmɛθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
commonplace
/ˈkɑmənˌpleɪs/
(adj). Phổ biến
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). Nguyên tắc, nguyên lí
vocab
order
/ˈɔrdər/
(noun). thứ tự; trật tự
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
unusual
/ənˈjuʒˌuəl/
(adj). lạ, khác thường
vocab
object
/ˈɑbʤɛkt/
(noun). vật, vật thể
vocab
conscious
/ˈkɑnʃəs/
(adj). có nhận thức
vocab
individualism
/ˌɪndɪvɪˈduəˌlɪzəm/
(noun). Chủ nghĩa cá nhân
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪr/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
engrossing
/ɪnˈgroʊsɪŋ/
(adj). lôi cuốn, hấp dẫn
vocab
personal
/ˈpɜrsɪnɪl/
(adj). thuộc về cá nhân, riêng tư
vocab
fulfillment
/fʊlˈfɪlmənt/
(noun). sự hoàn thành
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
dignify
/ˈdɪgnəˌfaɪ/
(verb). Tôn, tôn lên, đề cao
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
amass
/əˈmæs/
(verb). tích luỹ, cóp nhặt
vocab
productive
/prəˈdʌktɪv/
(adj). hiệu suất tốt
vocab
instrumental
/ˌɪnstrəˈmɛntəl/
(adj). là phương tiện để làm gì
vocab
a means to an end
/ə minz tu ən ɛnd/
(noun). Phương cách cho mục tiêu cuối cùng
vocab
rare
/rɛr/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
recording
/rəˈkɔrdɪŋ/
(noun). bản thu âm, bản ghi hình
vocab
celebrate
/ˈsɛləˌbreɪt/
(verb). Kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tôn vinh
vocab
goal
/goʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
fossil
/ˈfɑsəl/
(noun). Hoá thạch
vocab
vast
/væst/
(adj). rộng lớn
vocab
inferior
/ɪnˈfɪriər/
(adj). yếu thế hơn
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
engine
/ˈɛnʤən/
(noun). động cơ
vocab
practitioner
/prækˈtɪʃənər/
(noun). người đang hành nghề (đặc biệt về y học và ngành luật)
vocab
knowledgeable
/ˈnɑləʤəbəl/
(adj). hiểu biết rộng
vocab
operation
/ˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). hoạt động
vocab
specification
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
notion
/ˈnoʊʃən/
(noun). khái niệm
vocab
deal with
/dil wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
insecurity
/ˌɪnsɪˈkjʊrɪti/
(noun). sự thiếu tự tin
vocab
neatly
/ˈnitli/
(adv). Gọn gàng, ngăn nắp
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
convey
/kənˈveɪ/
(verb). truyền tải
vocab
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab
passion
/ˈpæʃən/
(noun). niềm đam mê
vocab
eccentric
/ɪkˈsɛntrɪk/
(adj). lập dị
vocab
harmless
/ˈhɑrmləs/
(adj). vô hại
vocab