Từ Vựng Bài Đọc Driverless Cars

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Driverless Cars được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 1-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Driverless Cars

reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
average
/ˈævərɪdʒ/
(adj). trung bình
vocab
percent
/pəˈsent/
(adv). phần trăm
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(adj). cá nhân
vocab
frequently
/ˈfriːkwəntli/
(adv). thường xuyên
vocab
motive
/ˈməʊtɪv/
(noun). động cơ
vocab
safety
/ˈseɪfti/
(noun). Sự an toàn, sự chắc chắn
vocab
collision
/kəˈlɪʒn/
(noun). Sự đụng, sự va
vocab
error
/ˈerər/
(noun). lỗi
vocab
contributory
/kənˈtrɪbjətəri/
(adj). góp phần, đóng góp
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
primary
/ˈpraɪməri/
(adj). chính
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). phần đa số
vocab
automation
/ˌɔːtəˈmeɪʃn/
(noun). Sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
vocab
incidence
/ˈɪnsɪdəns/
(noun). phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
productive
/prəˈdʌktɪv/
(adj). hiệu suất tốt
vocab
appropriate
/əˈprəʊpriət/
(adj). Phù hợp
vocab
consumer
/kənˈsjuːmər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
purchase
/ˈpɜːtʃəs/
(verb). mua
vocab
access
/ˈækses/
(noun). sự tiếp cận
vocab
mobility
/məʊˈbɪləti/
(noun). tính lưu động
vocab
select
/sɪˈlekt/
(verb). chọn lọc
vocab
journey
/ˈdʒɜːni/
(noun). hành trình
vocab
compromise
/ˈkɒmprəmaɪz/
(noun). Dàn xếp, thoả hiệp
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪəmənt/
(noun). yêu cầu
vocab
estimate
/ˈestɪmət/
(noun). sự ước lượng
vocab
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(verb). Vượt qua
vocab
address
/əˈdres/
(verb). giải quyết
vocab
robust
/rəʊˈbʌst/
(adj). Mạnh mẽ
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
conquer
/ˈkɒŋkər/
(verb). chinh phục
vocab
manufacture
/ˌmænjuˈfæktʃər/
(verb). Sản xuất
vocab
automate
/ˈɔːtəmeɪt/
(verb). tự động hóa
vocab
ownership
/ˈəʊnəʃɪp/
(noun). quyền sở hữu
vocab
annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
vocab
consequence
/ˈkɒnsɪkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
intensively
/ɪnˈtensɪvli/
(adv). đầy kỹ lưỡng
vocab
turnover
/ˈtɜːnəʊvər/
(noun). doanh số; doanh thu
vocab
necessarily
/ˌnesəˈserəli/
(adv). nhất thiết
vocab
figure
/ˈfɪɡər/
(noun). Số liệu
vocab
laboratory
/ləˈbɒrətri/
(noun). Phòng thí nghiệm
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
due to
/djuː tu/
(conjunction).
vocab
advance
/ədˈvɑːns/
(verb). tiến tới, tiến bộ
vocab
indeed
/ɪnˈdiːd/
(adv). thật vậy, hiển nhiên
vocab
demonstrate
/ˈdemənstreɪt/
(verb). Trình bày, minh hoạ
vocab
scheme
/skiːm/
(noun). Kế hoạch
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). Kiến nghị, sáng kiến
vocab
viable
/ˈvaɪəbl/
(adj). khả thi
vocab
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
urban
/ˈɜːbən/
(adj). Thuộc về khu vực thành thị
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). nhu cầu
vocab
proportion
/prəˈpɔːʃn/
(noun). Tỷ lệ
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
institute
/ˈɪnstɪtjuːt/
(noun). viện
vocab
according to
/əˈkɔːdɪŋ tə/
(preposition). theo
vocab
drop
/drɒp/
(noun). sự giảm
vocab
currently
/ˈkʌrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
considerable
/kənˈsɪdərəbl/
(adj). đáng kể
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
disabled
/dɪsˈeɪbld/
(adj). tàn tật
vocab
significantly
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/
(adv). 1 cách đáng kể
vocab
autonomy
/ɔːˈtɒnəmi/
(noun). sự tự chủ, sự tự quản
vocab
pace
/peɪs/
(noun). nhịp độ
vocab
transition
/trænˈzɪʃn/
(noun). Sự chuyển đổi
vocab
conventional
/kənˈvenʃənl/
(adj). thông thường, truyền thống
vocab
compensate
/ˈkɒmpenseɪt/
(verb). bù đắp
vocab
redundant
/rɪˈdʌndənt/
(adj). dư thừa
vocab
infrastructure
/ˈɪnfrəstrʌktʃər/
(noun). Cấu trúc hạ tầng
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
hurdle
/ˈhɜːdl/
(noun). chướng ngại
vocab
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). cung cấp
vocab
technical
/ˈteknɪkl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab
infinite
/ˈɪnfɪnət/
(adj). vô hạn
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
regulatory
/ˈreɡjələtəri/
(adj). thuộc về quản lí, thuộc về điều tiết
vocab
liability
/ˌlaɪəˈbɪləti/
(noun). Cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ
vocab
enforcement
/ɪnˈfɔːsmənt/
(noun). sự bắt tuân theo; sự đem thi hành
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
operation
/ˌɒpəˈreɪʃn/
(noun). hoạt động
vocab
societal
/səˈsaɪətl/
(adj). Thuộc xã hội
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
trust
/trʌst/
(verb). trông cậy, tin tưởng
vocab
accept
/əkˈsept/
(verb). chấp nhận
vocab
valuable
/ˈvæljuəbl/
(adj). quý giá
vocab
sector
/ˈsektər/
(noun). khu vực
vocab
implementation
/ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/
(noun). sự thi hành, sự thực hiện
vocab
reliability
/rɪˌlaɪəˈbɪləti/
(noun). tính đáng tin cậy
vocab
flexibility
/ˌfleksəˈbɪləti/
(noun). Tính linh hoạt
vocab
mass
/mæs/
(adj). quần chúng, đại chúng
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). bị giới hạn
vocab
capability
/ˌkeɪpəˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab
assistance
/əˈsɪstəns/
(noun). Sự hỗ trợ
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). công bố, thông báo
vocab
progress
/ˈprəʊɡres/
(noun). tiến triển
vocab
direct
/daɪˈrekt/
(adj). trực tiếp
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc, xem xét
vocab
implication
/ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
(noun). sự liên can, hậu quả
vocab
customer
/ˈkʌstəmər/
(noun). khách hàng
vocab
prompt
/prɒmpt/
(verb). khuyến khích
vocab
unoccupied
/ˌʌnˈɒkjupaɪd/
(adj). Không có người ở, trống, bỏ không
vocab
boost
/buːst/
(verb). thúc đẩy
vocab
efficient
/ɪˈfɪʃnt/
(adj). Hiệu quả
vocab
specialised
/ˈspeʃəlaɪzd/
(adj). chuyên, chuyên gia
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
exceptional
/ɪkˈsepʃənl/
(adj). hiếm có, phi thường
vocab
potentially
/pəˈtenʃəli/
(adv). có triển vọng
vocab
association
/əˌsəʊsiˈeɪʃn/
(noun). sự liên kết
vocab
virtual
/ˈvɜːtʃuəl/
(adj). ảo
vocab
reality
/riˈæləti/
(noun). thực tại
vocab
concrete
/ˈkɒŋkriːt/
(adj). chắc chắn, cụ thể
vocab
prediction
/prɪˈdɪkʃn/
(noun). Dự đoán
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, chắc chắn
vocab
vital
/ˈvaɪtl/
(adj). thiết yếu, quan trọng
vocab