Từ Vựng Bài Đọc Conquering Earth’s Space Junk Problem

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Conquering Earth’s Space Junk Problem được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 18 - Test 1 - Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Đọc Conquering Earth’s Space Junk Problem

cooperation
/koʊˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). hợp tác
vocab
try
/traɪ/
(verb). thử
vocab
minimise
/ˈmɪnɪmaɪz/
(verb). giảm thiểu
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). nguy cơ
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
threat
/θrɛt/
(noun). mối đe dọa
vocab
guideline
/ˈɡaɪˌdlaɪn/
(noun). hướng dẫn
vocab
space sustainability
/speɪs səˌsteɪnəˈbɪlɪti/
(noun). bền vững không gian
vocab
inactivate
/ɪnˈæktɪveɪt/
(verb). vô hiệu hóa
vocab
satellite
/ˈsætəlaɪt/
(noun). vệ tinh
vocab
useful
/ˈjusfəl/
(adj). hữu ích
vocab
life
/laɪf/
(noun). sự sống
vocab
pressurize
/ˈprɛʃəˌraɪz/
(verb). tạo áp lực
vocab
leftover
/ˈlɛfˌtoʊvər/
(adj). thừa
vocab
fuel
/ˈfjuəl/
(noun). nhiên liệu
vocab
explosion
/ɪkˈsploʊʒən/
(noun). vụ nổ
vocab
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən/
(noun). giải thích
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục tiêu
vocab
space environmentalist
/speɪs ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/
(noun). nhà bảo vệ môi trường không gian
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). vận hành
vocab
free
/fri/
(adj). miễn phí
vocab
generation
/ˌʤɛnəˈreɪʃən/
(noun). thế hệ
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). mô tả
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chính
vocab
collision
/kəˈlɪʒən/
(noun). va chạm
vocab
occur
/əˈkɜr/
(verb). xảy ra
vocab
inactive
/ɪˈnæktɪv/
(adj). không hoạt động
vocab
smash
/smæʃ/
(verb). đập vỡ
vocab
track
/træk/
(verb). theo dõi
vocab
space traffic
/speɪs ˈtræfɪk/
(noun). giao thông ngoài không gian
vocab
space debris
/speɪs dəˈbri/
(noun). mảnh vụn không gian
vocab
choreographed routine
/ˈkɔriəˌɡræft ruˈtin/
(noun). lịch trình được định sẵn
vocab
air-traffic controller
/ɛr-ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/
(noun). người điều khiển không lưu
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). tham khảo
vocab
classify
/ˈklæsəˌfaɪ/
(verb). phân loại
vocab
space junk
/speɪs ʤʌŋk/
(noun). rác không gian
vocab
taxonomy
/tækˈsɒnəmi/
(noun). phân loại học
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). đo lường
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tính chất
vocab
committee
/kəˈmɪti/
(noun). ủy ban
vocab
advice
/ædˈvaɪs/
(noun). lời khuyên
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). đạt được
vocab
develop
/dɪˈvɛləp/
(verb). phát triển
vocab
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). tư vấn
vocab
unused
/ənˈjuzd/
(adj). không sử dụng
vocab
remove
/riˈmuv/
(verb). loại bỏ
vocab
vent
/vɛnt/
(verb). tạo lỗ thông hơi
vocab
constellation
/ˌkɑnstəˈleɪʃən/
(noun). chòm sao
vocab
obligation
/ˌɑbləˈɡeɪʃən/
(noun). nghĩa vụ
vocab
steward
/ˈstuərd/
(noun). nhân viên phục vụ
vocab
enterprise
/ˈɛntərˌpraɪz/
(noun). doanh nghiệp
vocab
prioritise
/praɪˈɔːrətaɪz/
(verb). ưu tiên
vocab
exact
/ɪɡˈzækt/
(adj). chính xác
vocab
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
vocab
danger
/ˈdeɪnʤər/
(noun). nguy hiểm
vocab
precisely
/prɪˈsaɪsli/
(adv). một cách chính xác
vocab
debris
/dəˈbri/
(noun). mảnh vụn
vocab
degree of precision
/dɪˈɡri ʌv priˈsɪʒən/
(noun). mức độ chính xác
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo tồn
vocab
tragedy
/ˈtræʤədi/
(noun). thảm kịch
vocab
recommendation
/ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/
(noun). đề xuất
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔr/
(verb). phớt lờ
vocab
intergovernmental
/ˌɪntərˌɡʌvərnˈmɛntəl/
(adj). liên chính phủ
vocab
abide
/əˈbaɪd/
(verb). tuân theo
vocab
https://img.freepik.com/free-photo/two-confident-business-man-shaking-hands-during-meeting-office-success-dealing-greeting-partner-concept_1423-185.jpg?size=626&ext=jpg&uid=R107536752&semt=ais
/kənˈflɪktɪŋ/
(adj). xung đột
vocab
web-based
/wɛb-beɪst/
(adj). dựa trên web
vocab
visualise
/ˈvɪʒuəlaɪz/
(verb). hình dung
vocab
identifier
/aɪˈdɛntəˌfaɪər/
(noun). nhận dạng
vocab
designate
/ˈdɛzɪɡnɪt/
(verb). đặt tên
vocab
orbit
/ˈɔrbət/
(noun). quỹ đạo
vocab
cross-correlate
/krɔs-ˈkɔrəˌleɪt/
(verb). so sánh chéo
vocab