Từ Vựng Bài Đọc Global Warming In New Zealand

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Global Warming In New Zealand được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 5-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Global Warming In New Zealand

accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). Đồng hành
vocab
adaptation
/ˌædəpˈteɪʃən/
(noun). sự thích nghi
vocab
alarming
/əˈlɑrmɪŋ/
(adj). đáng báo động
vocab
ambiguous
/æmˈbɪgjuəs/
(adj). mơ hồ, nhập nhằng
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
broad
/brɔd/
(adj). Rộng lớn
vocab
calamity
/kəˈlæməti/
(noun). thiên tai
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
crisis
/ˈkraɪsəs/
(noun). khủng hoảng
vocab
dynamic
/daɪˈnæmɪk/
(adj). năng động
vocab
impose
/ɪmˈpoʊz/
(verb). áp đặt
vocab
originate
/əˈrɪʤəˌneɪt/
(verb). Bắt nguồn
vocab
ratio
/ˈreɪʃiˌoʊ/
(noun). tỷ lệ
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
resilience
/rɪˈzɪliəns/
(noun). tính kiên cường, khả năng mau phục hồi
vocab
strain
/streɪn/
(noun). áp lực
vocab
the tip of the iceberg
/ðə tɪp ʌv ði ˈaɪsbərg/
(noun). bề nổi của tảng băng chìm, một phần rất nhỏ của vấn đề
vocab
unconventional
/ˌʌnkənˈvɛnʃənəl/
(adj). độc đáo, không theo thông lệ
vocab
undoubtedly
/ənˈdaʊtɪdli/
(adv). không nghi ngờ gì
vocab
uniform
/ˈjunəˌfɔrm/
(adj). đồng bộ
vocab
upward
/ˈʌpwərd/
(adj). hướng lên, đi lên
vocab
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). thiết yếu, quan trọng
vocab
comparatively
/kəmˈpɛrətɪvli/
(adv). tương đối
vocab
fortunate
/ˈfɔrʧənət/
(adj). may mắn
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
polar
/ˈpoʊlər/
(adj). liên quan đến hai cực
vocab
stem from
/stɛm frʌm/
(verb). bắt nguồn từ
vocab
surrounding
/səˈraʊndɪŋ/
(noun). không gian xung quanh
vocab
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). Nhiệt độ
vocab
belt
/bɛlt/
(noun). vành đai
vocab
drought
/draʊt/
(noun). Hạn hán
vocab
harvest
/ˈhɑrvəst/
(noun). mùa gặt, vụ thu hoạch
vocab
loss
/lɔs/
(noun). mất mát
vocab
rescue
/ˈrɛskju/
(verb). Giải cứu
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
agricultural
/ˌægrəˈkʌlʧərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
as opposed to
/æz əˈpoʊzd tu/
(preposition). trái với
vocab
crop
/krɑp/
(noun). cây trồng
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). Tối quan trọng
vocab
deficit
/ˈdɛfəsət/
(noun). sự thiếu, sự hụt
vocab
grain
/greɪn/
(noun). lúa mì, hạt
vocab
moisture
/ˈmɔɪsʧər/
(noun). hơi ẩm
vocab
phase
/feɪz/
(noun). giai đoạn, pha
vocab
stage
/steɪʤ/
(noun). giai đoạn
vocab
vegetative
/ˌvɛʤəˈteɪtɪv/
(adj). thuộc về sinh dưỡng
vocab
yield
/jild/
(noun). sản lượng, hoa lợi
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Quyết định
vocab
tough
/tʌf/
(adj). gây khó khăn
vocab
due to
/du tu/
(verb).
vocab
favorable
/ˈfeɪvərəbəl/
(adj). thuận lợi, có ích
vocab
fortunately
/ˈfɔrʧənətli/
(adv). may thay, may mắn
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
quantity
/ˈkwɑntəti/
(noun). Lượng, số lượng, khối lượng
vocab
period
/ˈpɪriəd/
(noun). kỳ, thời kỳ
vocab
global warming
/ˈgloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/
(noun). hiện tượng ấm lên toàn cầu
vocab
alteration
/ˌɔltəˈreɪʃən/
(noun). thay đổi
vocab
annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
vocab
cumulative
/ˈkjumjələtɪv/
(adj). tích lũy
vocab
confirm
/kənˈfɜrm/
(verb). Xác nhận
vocab
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). bên trong
vocab
deformation
/ˌdifɔrˈmeɪʃən/
(noun). sự biến dạng
vocab
volume
/ˈvɑljum/
(noun). khối lượng; số rất nhiều
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
institute
/ˈɪnstəˌtut/
(noun). viện
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
melt
/mɛlt/
(verb). tan chảy
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
direct
/dəˈrɛkt/
(adj). trực tiếp
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
relation
/riˈleɪʃən/
(noun). mối quan hệ
vocab
serve
/sɜrv/
(verb). dùng cho, đảm nhiệm
vocab
destruction
/dɪˈstrʌkʃən/
(noun). tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
vocab
pose
/poʊz/
(verb). đặt ra
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
probability
/ˌprɑbəˈbɪləti/
(noun). xác suất
vocab
threat
/θrɛt/
(noun). Mối đe dọa
vocab
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
vocab
coastal
/ˈkoʊstəl/
(noun). thuộc bờ biển, ven biển
vocab
counter
/ˈkaʊntər/
(verb). phản lại, chặn lại
vocab
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). giảm
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). Chuyên gia
vocab
indeed
/ɪnˈdid/
(adv). thật vậy, hiển nhiên
vocab
upgrade
/əpˈgreɪd/
(verb). Nâng cấp
vocab
responsive
/rɪˈspɑnsɪv/
(adj). phản ứng nhanh
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
agriculturist
/ˈægrɪˌkʌlʧərɪst/
(noun). Nhà nông học
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
conquer
/ˈkɑŋkər/
(verb). chinh phục
vocab
doubt
/daʊt/
(noun). sự nghi ngờ
vocab
emphasis
/ˈɛmfəsəs/
(noun). sự nhấn mạnh
vocab
joint
/ʤɔɪnt/
(adj). chung
vocab
climate change
/ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/
(noun). biến đổi khí hậu
vocab
tackle
/ˈtækəl/
(verb). giải quyết, khắc phục
vocab
conservative
/kənˈsɜrvətɪv/
(adj). bảo thủ, cổ hủ
vocab
resistant
/rɪˈzɪstənt/
(adj). Kháng lại
vocab
sector
/ˈsɛktər/
(noun). khu vực
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
vulnerable
/ˈvʌlnərəbəl/
(adj). dễ bị tổn thương
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(noun). ghi chép
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔr/
(verb). đóng vai trò, chiếm
vocab
emission
/ɪˈmɪʃən/
(noun). Sự thải
vocab
governmental
/ˈgʌvərˌmɛntəl/
(adj). Thuộc về chính phủ
vocab
total
/ˈtoʊtəl/
(noun). tổng cộng, toàn bộ
vocab