Từ Vựng Bài Đọc Green Virtues Of Green Sand

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Green Virtues Of Green Sand được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 4-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Green Virtues Of Green Sand

virtue
/ˈvɜrʧu/
(noun). Ưu điểm; tính chất có ích
vocab
revolution
/ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). cuộc cách mạng
vocab
bacterium
/bækˈtɪriəm/
(noun). vi khuẩn
vocab
impurity
/ɪmˈpjʊrəti/
(noun). Chất bẩn
vocab
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
vocab
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). khởi đầu, nguyên thủy
vocab
import
/ˈɪmpɔrt/
(verb). Nhập khẩu
vocab
trial
/ˈtraɪəl/
(noun). thử nghiệm
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). thuộc tính, tính chất
vocab
ideal
/aɪˈdil/
(adj). Lý tưởng
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
estimate
/ˈɛstəmət/
(noun). sự ước lượng
vocab
cut down on
/kʌt daʊn ɑn/
(verb). giảm bớt
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). minh bạch
vocab
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). chất, vật chất
vocab
content
/ˈkɑntɛnt/
(noun). nội dung
vocab
legally
/ˈligəli/
(adv). một cách hợp pháp
vocab
tight
/taɪt/
(adj). chặt chẽ
vocab
regulation
/ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). sự quy định, sự điều khiển
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
obviously
/ˈɑbviəsli/
(adv). rõ ràng
vocab
boost
/bust/
(noun). sự thúc đẩy
vocab
tile
/taɪl/
(noun). Ngói, đá lát
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
cash
/kæʃ/
(noun). Tiền, tiền mặt
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). Dự định
vocab
quantity
/ˈkwɑntəti/
(noun). Lượng, số lượng, khối lượng
vocab
plan
/plæn/
(noun). kế hoạch
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
raw
/rɑ/
(adj). thô, chưa tinh chế
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
foresee
/fɔrˈsi/
(verb). dự đoán, nhìn thấy trước
vocab
contamination
/kənˌtæməˈneɪʃən/
(noun). sự làm ô nhiễm
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng
vocab
identification
/aɪˌdɛntəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự nhận diện
vocab
beverage
/ˈbɛvərɪʤ/
(noun). Đồ uống, thức uống
vocab
plantation
/ˌplænˈteɪʃən/
(noun). Đồn điền
vocab
despatch
/dɪsˈpæʧ/
(verb). Gửi đi (thư, thông điệp...)
vocab
export
/ˈɛkspɔrt/
(noun). Sự xuất khẩu
vocab
market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường
vocab
comparison
/kəmˈpɛrəsən/
(noun). sự so sánh
vocab
melt
/mɛlt/
(verb). làm tan chảy
vocab
mainly
/ˈmeɪnli/
(adv). chủ yếu
vocab
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). Trong nước, nội địa, quốc nội
vocab
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). ứng dụng
vocab
sewage
/ˈsuəʤ/
(noun). nước thải
vocab
industrial
/ɪnˈdʌstriəl/
(adj). thuộc về công nghiệp
vocab
filter
/ˈfɪltər/
(verb). Lọc
vocab
draw
/drɔ/
(verb). rút ra
vocab
civil
/ˈsɪvəl/
(adj). dân sự
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). cục; sở; ty; ban; khoa
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(adj). hiện tại
vocab
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun). kinh phí
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). Thuộc khu vực miền quê
vocab
affairs
/əˈfɛrz/
(noun). công việc, việc làm, sự vụ
vocab
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən/
(noun). giải thích
vocab
brand
/brænd/
(noun). nhãn hiệu, thương hiệu
vocab
concede
/kənˈsid/
(verb). thừa nhận
vocab
remove
/riˈmuv/
(verb). loại bỏ
vocab
stigma
/ˈstɪgmə/
(noun). định kiến xã hội
vocab
regard
/rəˈgɑrd/
(verb). Đánh giá
vocab
inferior
/ɪnˈfɪriər/
(adj). yếu thế hơn
vocab
crush
/krʌʃ/
(verb). nghiền, đè nát
vocab
set up
/sɛt ʌp/
(verb). thiết lập
vocab
network
/ˈnɛˌtwɜrk/
(noun). mạng lưới
vocab
agent
/ˈeɪʤənt/
(noun). Người đại diện
vocab
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận, đồng tình
vocab
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
vocab
government
/ˈgʌvərmənt/
(noun). chính phủ
vocab
inspectorate
/ɪnˈspɛktərət/
(noun). Tập thể các thanh tra viên
vocab
approve
/əˈpruv/
(verb). Tán thành, chấp thuận, đồng ý
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). giảm
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(noun). phát minh
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
scarce
/skɛrs/
(adj). hiếm
vocab
crisis
/ˈkraɪsəs/
(noun). khủng hoảng
vocab
liquid
/ˈlɪkwəd/
(noun). chất lỏng
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
contaminate
/kənˈtæməˌneɪt/
(verb). làm ô nhiễm
vocab
effective
/ɪˈfɛktɪv/
(adj). Có hiệu quả
vocab
filter
/ˈfɪltər/
(noun). Cái lọc, máy lọc, đầu lọc
vocab
sand
/sænd/
(noun). cát
vocab