Từ Vựng Bài Đọc Monkeys And Forests

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Monkeys And Forests được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 3-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Monkeys And Forests

aim
/eɪm/
(verb). ngắm
vocab
canopy
/ˈkænəpi/
(noun). tán, vòm
vocab
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). Xung đột, mâu thuẫn
vocab
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). Sự bảo tồn
vocab
crop
/krɑp/
(noun). cây trồng
vocab
defense
/dɪˈfɛns/
(noun). sự phòng thủ
vocab
disperse
/dɪˈspɜrs/
(verb). Phân tán
vocab
ecologist
/ɪˈkɑləʤɪst/
(noun). Nhà sinh thái học
vocab
evolve
/ɪˈvɑlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
fertilize
/ˈfɜrtəˌlaɪz/
(verb). làm cho phì nhiêu, làm cho màu mỡ
vocab
indigestible
/ˌɪndɪˈʤɛstəbl/
(adj). không tiêu hóa được
vocab
infinite
/ˈɪnfənət/
(adj). vô hạn
vocab
modify
/ˈmɑdəˌfaɪ/
(verb). Điều chỉnh
vocab
myriad
/ˈmɪriəd/
(adj). vô số
vocab
pasture
/ˈpæsʧər/
(noun). đồng cỏ
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
render
/ˈrɛndər/
(verb). làm cho
vocab
reproduce
/ˌriprəˈdus/
(verb). sinh sản
vocab
rugged
/ˈrʌgəd/
(adj). gồ ghề
vocab
tolerate
/ˈtɑləˌreɪt/
(verb). Khoan dung, tha thứ
vocab
track
/træk/
(verb). theo dõi
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
vocab
wobble
/ˈwɑbəl/
(verb). lắc lư, lảo đảo
vocab
fell
/fɛl/
(verb). đốn chặt
vocab
rate
/reɪt/
(noun). Tốc độ
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). Môi trường sống
vocab
forest
/ˈfɔrəst/
(noun). rừng rậm
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
common
/ˈkɑmən/
(adj). chung, phổ biến
vocab
population
/ˌpɑpjəˈleɪʃən/
(noun). Dân số
vocab
vanish
/ˈvænɪʃ/
(verb). Biến mất
vocab
primate
/ˈpraɪˌmeɪt/
(noun). động vật linh trưởng
vocab
actually
/ˈækʧuəli/
(adv). thực sự
vocab
limited
/ˈlɪmətəd/
(adj). bị giới hạn
vocab
regenerate
/rɪˈʤɛnərət/
(verb). phục hưng, tái sinh
vocab
undisturbed
/ˌʌndɪˈstɜrbd/
(adj). yên tĩnh
vocab
diet
/ˈdaɪət/
(noun). Chế độ ăn uống
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). linh hoạt
vocab
persist
/pərˈsɪst/
(verb). Vẫn còn, cứ dai dẳng
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). Kết giao, liên hợp, liên kết
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
ecotourism
/ˈiːkəʊˌtʊərɪz(ə)m/
(noun). du lịch sinh thái
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng
vocab
flexibility
/ˌflɛksəˈbɪləti/
(noun). Tính linh hoạt
vocab
fragment
/ˈfrægmənt/
(verb). làm vỡ vụn, vỡ vụn
vocab
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
vocab
occupy
/ˈɑkjəˌpaɪ/
(verb). chiếm đóng, cư ngụ
vocab
resilient
/rɪˈzɪljənt/
(adj). Kiên cường, có sức chống chịu cao
vocab
segment
/ˈsɛgmənt/
(verb). chia đoạn, phân đoạn
vocab
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). Ngành nông nghiệp
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). làm thay đổi
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
cultivate
/ˈkʌltəˌveɪt/
(verb). cày cấy, trồng trọt
vocab
ecology
/ɪˈkɑləʤi/
(noun). Ngành sinh thái học
vocab
exotic
/ɪgˈzɑtɪk/
(adj). kỳ lạ, ngoại lai
vocab
plantation
/ˌplænˈteɪʃən/
(noun). Đồn điền
vocab
recently
/ˈrisəntli/
(adv). gần đây
vocab
thrive
/θraɪv/
(verb). Phát triển mạnh
vocab
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). quý giá
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
mature
/məˈʧʊr/
(verb). trưởng thành; hoàn thiện
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). Hấp thụ
vocab
alleviate
/əˈliviˌeɪt/
(verb). Giảm nhẹ
vocab
deadly
/ˈdɛdli/
(adj). gây chết người, chí mạng
vocab
defuse
/diˈfjuz/
(verb). xoa dịu
vocab
detoxify
/dɪˈtɑksəˌfaɪ/
(verb). giải độc
vocab
exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
(noun). sự tiếp xúc
vocab
handle
/ˈhændəl/
(verb). giải quyết
vocab
nutrient
/ˈnutriənt/
(noun). Chất dinh dưỡng
vocab
poison
/ˈpɔɪzən/
(noun). chất độc
vocab
bear
/bɛr/
(verb). sinh, sinh sản
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
give birth
/gɪv bɜrθ/
(verb). sinh, đẻ
vocab
infant
/ˈɪnfənt/
(noun). Trẻ sơ sinh
vocab
relatively
/ˈrɛlətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
content
/ˈkɑntɛnt/
(noun). Lượng, phân lượng
vocab
plenty
/ˈplɛnti/
(pronoun). Vô vàn
vocab
stream
/strim/
(noun). suối
vocab
drought
/draʊt/
(noun). Hạn hán
vocab
ongoing
/ˈɑnˌgoʊɪŋ/
(adj). tiếp diễn
vocab
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). cưỡng lại, kháng lại
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab