Từ Vựng Bài Đọc I Contain Multitudes

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề I Contain Multitudes được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 2-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc I Contain Multitudes

adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
pose
/pəʊz/
(verb). đặt ra
vocab
exaggerate
/ɪɡˈzædʒəreɪt/
(verb). Phóng đại
vocab
plentiful
/ˈplentɪfl/
(adj). nhiều
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
bacteria
/bækˈtɪəriə/
(noun). Vi khuẩn
vocab
populate
/ˈpɒpjuleɪt/
(verb). định cư
vocab
outlive
/ˌaʊtˈlɪv/
(verb). sống lâu hơn
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
vastly
/ˈvɑːstli/
(adv). rộng lớn
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
relatively
/ˈrelətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(noun). cá nhân
vocab
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). bị giới hạn
vocab
behave
/bɪˈheɪv/
(verb). cư xử
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
compare
/kəmˈpeər/
(verb). so sánh
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
confusion
/kənˈfjuːʒn/
(noun). sự hoang mang, sự bối rối
vocab
disease
/dɪˈziːz/
(noun). Căn bệnh, dịch bệnh
vocab
extraordinarily
/ɪkˈstrɔːdnrəli/
(adv). đặc biệt, phi thường
vocab
potent
/ˈpəʊtnt/
(adj). có hiệu lực, có uy lực lớn
vocab
creature
/ˈkriːtʃər/
(noun). Sinh vật
vocab
microscope
/ˈmaɪkrəskəʊp/
(noun). kính hiển vi
vocab
magnify
/ˈmæɡnɪfaɪ/
(verb). mở rộng, khuếch đại
vocab
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
(verb). kiểm tra
vocab
teem with
/tiːm wɪð/
(verb). tràn ngập
vocab
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). rất nhỏ
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
biologist
/baɪˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà sinh vật học
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
endure
/ɪnˈdjʊər/
(verb). kéo dài, tồn tại lâu
vocab
illness
/ˈɪlnəs/
(noun). bệnh
vocab
plea
/pliː/
(noun). sự nài xin, sự khẩn cầu
vocab
tolerance
/ˈtɒlərəns/
(noun). khả năng chịu đựng
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
vital
/ˈvaɪtl/
(adj). thiết yếu, quan trọng
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
accept
/əkˈsept/
(verb). chấp nhận, đồng tình
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
partnership
/ˈpɑːtnəʃɪp/
(noun). Quan hệ hợp tác
vocab
reality
/riˈæləti/
(noun). thực tại
vocab
foe
/fəʊ/
(noun). kẻ thù, kẻ địch
vocab
villain
/ˈvɪlən/
(noun). Nhân vật phản diện
vocab
symbiotic
/ˌsɪmbaɪˈɒtɪk/
(adj). cộng sinh
vocab
mutually
/ˈmjuːtʃuəli/
(adv). lẫn nhau, qua lại
vocab
destructive
/dɪˈstrʌktɪv/
(adj). mang tính hủy diệt
vocab
overuse
/ˌəʊvəˈjuːs/
(noun). sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng
vocab
antibiotic
/ˌæntibaɪˈɒtɪk/
(noun). kháng sinh
vocab
excessive
/ɪkˈsesɪv/
(adj). vượt mức
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
upset
/ʌpˈset/
(verb). làm rối tung, làm đảo lộn
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(verb). đóng góp
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
allergy
/ˈælədʒi/
(noun). sự dị ứng
vocab
immune system
/ɪˈmjuːn sɪstəm/
(noun). Hệ thống miễn dịch
vocab
nutrition
/njuˈtrɪʃn/
(noun). chất dinh dưỡng
vocab
obsession
/əbˈseʃn/
(noun). sự ám ảnh
vocab
hygiene
/ˈhaɪdʒiːn/
(noun). vệ sinh
vocab
diet
/ˈdaɪət/
(noun). Chế độ ăn uống
vocab
disrupt
/dɪsˈrʌpt/
(verb). làm gián đoạn
vocab
soar
/sɔːr/
(verb). tăng vụt
vocab
inflammatory
/ɪnˈflæmətri/
(adj). dễ bị viêm
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(verb). Khao khát
vocab
recent
/ˈriːsnt/
(adj). gần đây
vocab
norm
/nɔːm/
(noun). quy tắc, quy phạm
vocab
detergent
/dɪˈtɜːdʒənt/
(noun). chất tẩy rửa
vocab
germ
/dʒɜːm/
(noun). mầm bệnh, vi trùng
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab
study
/ˈstʌdi/
(verb). Nghiên cứu
vocab
exposure
/ɪkˈspəʊʒər/
(noun). sự tiếp xúc
vocab
diverse
/daɪˈvɜːs/
(adj). Đa dạng
vocab
range
/reɪndʒ/
(noun). một loạt
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
attack
/əˈtæk/
(verb). tấn công
vocab
appeal
/əˈpiːl/
(noun). sức lôi cuốn, sức quyến rũ
vocab
fungus
/ˈfʌŋɡəs/
(noun). Nấm
vocab
wipe out
/waɪp aʊt/
(verb). phá hủy, xóa bỏ
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
halt
/hɔːlt/
(verb). Ngăn cản
vocab
rare
/reər/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
luminescent
/ˌluːmɪˈnesnt/
(adj). phát sáng, phát quang
vocab
predator
/ˈpredətər/
(noun). Thú săn mồi
vocab
effort
/ˈefət/
(noun). sự cố gắng
vocab
control
/kənˈtrəʊl/
(verb). điều khiển
vocab
dengue fever
/ˈdeŋɡi ˈfiːvər/
(noun). Sốt xuất huyết
vocab
attempt
/əˈtempt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
spread
/spred/
(verb). Dàn trải, lan toả
vocab
infect
/ɪnˈfekt/
(verb). nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng
vocab
infection
/ɪnˈfekʃn/
(noun). sự nhiễm trùng
vocab
ward
/wɔːd/
(noun). phòng bệnh
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
manipulate
/məˈnɪpjuleɪt/
(verb). điều khiển, thao túng
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
invisible
/ɪnˈvɪzəbl/
(adj). Vô hình
vocab
the naked eye
/ðə ˈneɪkɪd aɪ/
(noun). mắt thường
vocab
ubiquitous
/juːˈbɪkwɪtəs/
(adj). đầy rẫy, nơi nơi, nhan nhản
vocab
inhabit
/ɪnˈhæbɪt/
(verb). Trú ngụ
vocab
utterly
/ˈʌtəli/
(adv). hoàn toàn
vocab
absorbing
/əbˈzɔːbɪŋ/
(adj). hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
vocab
mess with
/mes wɪð/
(verb). giỡn mặt, nghịch dại
vocab
peril
/ˈperəl/
(noun). sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy
vocab
colony
/ˈkɒləni/
(noun). Thuộc địa
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
inform
/ɪnˈfɔːm/
(verb). thông báo
vocab
dub
/dʌb/
(verb). đặt biệt danh cho
vocab
context
/ˈkɒntekst/
(noun). Bối cảnh
vocab
contentedly
/kənˈtentɪdli/
(adv). toại nguyện, vừa lòng
vocab
deadly
/ˈdedli/
(adj). gây chết người, chí mạng
vocab
constantly
/ˈkɒnstəntli/
(adv). một cách liên tục
vocab
swallow
/ˈswɒləʊ/
(verb). nuốt
vocab
swap
/swɒp/
(verb). trao đổi
vocab
fascinating
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
vocab
journalist
/ˈdʒɜːnəlɪst/
(noun). nhà báo, ký giả
vocab
adept
/ˈædept/
(adj). thông thạo
vocab
panache
/pəˈnæʃ/
(noun). sự kiểu cách, sự phô trương
vocab
knack
/næk/
(noun). sở trường
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab
term
/tɜːm/
(noun). thuật ngữ
vocab
enthralling
/ɪnˈθrɔːlɪŋ/
(adj). làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị
vocab
bizarre
/bɪˈzɑːr/
(adj). Kì quái
vocab
persuade
/pəˈsweɪd/
(verb). thuyết phục
vocab
acknowledge
/əkˈnɒlɪdʒ/
(verb). Công nhận
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
supposedly
/səˈpəʊzɪdli/
(adv). giả định
vocab
nurture
/ˈnɜːtʃə/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
organism
/ˈɔːɡənɪzəm/
(noun). cơ thể, sinh vật
vocab
unravel
/ʌnˈrævl/
(verb). làm sáng tỏ
vocab
aid
/eɪd/
(verb). cứu trợ, trợ giúp
vocab
digestion
/daɪˈdʒestʃən/
(noun). sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá
vocab
regulate
/ˈreɡjuleɪt/
(verb). Điều tiết, quản lý
vocab
eliminate
/ɪˈlɪmɪneɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
combat
/ˈkɒmbæt/
(verb). đấu tranh
vocab
obesity
/əʊˈbiːsəti/
(noun). béo phì
vocab
prepare
/prɪˈpeər/
(verb). chuẩn bị
vocab
decidedly
/dɪˈsaɪdɪdli/
(adv). rõ ràng, không cãi được
vocab
unglamorous
/ʌnˈɡlæmərəs/
(adj). không gây hứng thú; không hấp dẫn
vocab
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(verb). Vượt qua
vocab
distaste
/dɪsˈteɪst/
(noun). sự chán ghét, sự ghê tởm
vocab
investigation
/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
(noun). Cuộc điều tra
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuːziæzəm/
(noun). sự hào hứng, sự hăng hái
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(noun). điều kì lạ, điều ngạc nhiên
vocab
misleading
/ˌmɪsˈliːdɪŋ/
(adj). đánh lạc hướng
vocab
poison
/ˈpɔɪzn/
(noun). chất độc
vocab