Từ Vựng Bài Đọc Inside The Mind Of The Consumer

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Inside The Mind Of The Consumer được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 5-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Inside The Mind Of The Consumer

misleading
/mɪsˈlidɪŋ/
(adj). đánh lạc hướng
vocab
obscurity
/əbˈskjʊrəti/
(noun). sự hiệu quả
vocab
consultancy
/kənˈsʌltənsi/
(noun). công ty tư vấn
vocab
dedicated
/ˈdɛdəkeɪtəd/
(adj). Tận tụy, tận tâm
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt
vocab
campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun). Chiến dịch
vocab
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). sở thích
vocab
consumer
/kənˈsumər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
clever
/ˈklɛvər/
(adj). tài giỏi
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, thể thức
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). nguyên tắc
vocab
questionnaire
/ˌkwɛsʧəˈnɛr/
(noun). bài khảo sát
vocab
subject
/ˈsʌbʤɪkt/
(noun). đối tượng
vocab
response
/rɪˈspɑns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). GIám sát
vocab
subconscious
/səbˈkɑnʃəs/
(adj). tiềm thức
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
Neuroscientist
/ˈnjʊroʊˌsaɪəntɪst/
(noun). bác sĩ khoa thần kinh
vocab
medial
/ˈmidiəl/
(adj). trung gian
vocab
prefrontal
/priˈfrʌntəl/
(adj). trước trán
vocab
cortex
/ˈkɔrtɛks/
(noun). vỏ não
vocab
Broaden
/ˈbrɔdən/
(verb). mở rộng
vocab
neuromarketing
/neuromarketing/
(noun). tiếp thị thần kinh
vocab
pilot
/ˈpaɪlət/
(adj). dẫn đầu
vocab
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). Phối hợp
vocab
controversially
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəli/
(adv). một cách gây tranh cãi
vocab
political
/pəˈlɪtəkəl/
(adj). chính trị
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kĩ thuật
vocab
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Tổ chức, viện
vocab
obsession
/əbˈsɛʃən/
(noun). cuồng tín
vocab
lump
/lʌmp/
(noun). cục u
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
large-scale
/lɑrʤ-skeɪl/
(adj). quy mô lớn
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(noun). sự khảo sát, nghiên cứu
vocab
flawed
/flɔd/
(adj). có sai sót
vocab
steer
/stɪr/
(verb). chỉ đạo
vocab
pollster
/ˈpoʊlstər/
(noun). người thăm dò ý kiến
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
unpublished
/ənˈpʌblɪʃt/
(adj). chưa xuất bản
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
ventral
/ˈvɛntrəl/
(adj). thuộc về phần bụng
vocab
putamen
/putamen/
(noun). hạch
vocab
outweigh
/ˈaʊˌtweɪ/
(verb). đo ván, vượt qua
vocab
profitable
/ˈprɑfətəbəl/
(adj). mang lại nhiều lợi nhuận
vocab
unconscious
/ˌʌnˈkɑnʃəs/
(adj). bất tỉnh
vocab
utilize
/ˈjutəˌlaɪz/
(verb). Tận dụng
vocab
introspection
/ˌɪntrəˈspɛkʃən/
(noun). nội tâm
vocab
fortune
/ˈfɔrʧən/
(noun). Tiền của, thời vận
vocab
exploitation
/ˌɛkˌsplɔɪˈteɪʃən/
(noun). khai thác
vocab
benign
/bɪˈnaɪn/
(adj). nhẹ nhàng
vocab
bound
/baʊnd/
(noun). đầy đủ
vocab
pathology
/pəˈθɑləʤi/
(noun). bệnh lý
vocab
implicate
/ˈɪmplɪˌkeɪt/
(verb). liên lụy
vocab
epidemic
/ˌɛpəˈdɛmɪk/
(noun). Đại dịch
vocab
obesity
/oʊˈbisəti/
(noun). béo phì
vocab
amplify
/ˈæmpləˌfaɪ/
(verb). phóng đại
vocab
decent
/ˈdisənt/
(adj). Chấp nhận được
vocab
subsidy
/ˈsʌbsɪdi/
(noun). trợ cấp
vocab
critic
/ˈkrɪtɪk/
(noun). nhà phê bình
vocab
particular
/pərˈtɪkjələr/
(adj). cụ thể
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối
vocab
researcher
/ˈrisərʧər/
(noun). researcher
vocab
disease
/dɪˈziz/
(noun). Căn bệnh, dịch bệnh
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
(noun). Cư dân
vocab
priest
/prist/
(noun). thầy tu
vocab
heap
/hip/
(noun). đống
vocab
ruinous
/ˈruənəs/
(adj). hư nát
vocab
boast
/boʊst/
(verb). Khoe khoang
vocab
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). Thảm thực vật
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
fern
/fɜrn/
(noun). cây dương xỉ
vocab
brief
/brif/
(adj). Ngắn gọn
vocab
conclude
/kənˈklud/
(verb). Kết luận
vocab
calamity
/kəˈlæməti/
(noun). thiên tai
vocab
denude
/dɪˈnud/
(verb). Lột trần quần áo, vỏ ngoài...; làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá
vocab
sailor
/ˈseɪlər/
(noun). Thủy thủ
vocab
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). Đầy tham vọng
vocab
scheme
/skim/
(noun). Kế hoạch
vocab
shrub
/ʃrʌb/
(noun). cây bụi
vocab
rainfall
/ˈreɪnˌfɔl/
(noun). sư đổ mưa
vocab
stimulate
/ˈstɪmjəˌleɪt/
(verb). Kích thích
vocab
ecological
/ikəˈlɑʤɪkəl/
(adj). Liên quan đến hệ sinh thái
vocab
naval
/ˈneɪvəl/
(adj). hải quân
vocab
seedling
/ˈsidlɪŋ/
(noun). cây giống
vocab
bamboo
/bæmˈbu/
(noun). cây tre
vocab
prickly pear
/ˈprɪkli pɛr/
(noun). Lê gai
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
appeal
/əˈpil/
(verb). thu hút
vocab
magnetic
/mægˈnɛtɪk/
(adj). từ tính
vocab
resonance
/ˈrɛzənəns/
(noun). cộng hưởng
vocab
fusion
/ˈfjuʒən/
(noun). dấu tích
vocab
inevitably
/ɪˈnɛvətəbli/
(adv). Không tránh khỏi
vocab
advocate
/ˈædvəkət/
(noun). Người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi
vocab
invasion
/ɪnˈveɪʒən/
(noun). Sự đánh giá
vocab
misuse
/mɪsˈjus/
(verb). lạm dụng
vocab
implausible
/ɪmˈplɔzəbəl/
(adj). có vẻ không thật
vocab
frivolous
/ˈfrɪvələs/
(adj). Thiếu kiên nhẫn
vocab