Từ Vựng Bài Đọc Leaf-Cutting Ants And Fungus

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Leaf-Cutting Ants And Fungus được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 4-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Leaf-Cutting Ants And Fungus

accomplish
/əˈkɑmplɪʃ/
(verb). đạt được
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). lựa chọn khác
vocab
apparently
/əˈpɛrəntli/
(adv). rõ ràng
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Có nhận thức
vocab
blight
/blaɪt/
(noun). bệnh tàn rụi cây cối
vocab
breakthrough
/ˈbreɪkˌθru/
(noun). Bước đột phá
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
cultivate
/ˈkʌltəˌveɪt/
(verb). cày cấy, trồng trọt
vocab
deadly
/ˈdɛdli/
(adj). gây chết người, chí mạng
vocab
descendant
/dɪˈsɛndənt/
(noun). hậu duệ
vocab
devastating
/ˈdɛvəˌsteɪtɪŋ/
(adj). Mang tính tàn phá
vocab
do credit to somebody
/du ˈkrɛdət tu ˈsʌmˌbɑdi/
(noun). mang lại danh tiếng, mang lại uy tín
vocab
envelop
/ɪnˈvɛləp/
(verb). Bao, bọc, phủ
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
evolution
/ˌɛvəˈluʃən/
(noun). sự tiến hoá
vocab
extensively
/ɪkˈstɛnsɪvli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
feat
/fit/
(noun). chiến tích
vocab
inhibit
/ɪnˈhɪbət/
(verb). khắc chế, ức chế
vocab
intriguing
/ɪnˈtrigɪŋ/
(adj). Hấp dẫn
vocab
isolate
/ˈaɪsəˌleɪt/
(verb). cô lập
vocab
keep something in check
/kip ˈsʌmθɪŋ ɪn ʧɛk/
(noun). kiểm soát
vocab
marvel
/ˈmɑrvəl/
(noun). điều kì diệu, kỳ công
vocab
mutual
/ˈmjuʧuəl/
(adj). lẫn nhau, qua lại
vocab
originate
/əˈrɪʤəˌneɪt/
(verb). Bắt nguồn
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
propagate
/ˈprɑpəˌgeɪt/
(verb). nhân giống
vocab
provoke
/prəˈvoʊk/
(verb). kích thích, thúc đẩy
vocab
prudently
/ˈprudəntli/
(adv). thận trọng, khôn ngoan
vocab
pure
/pjʊr/
(adj). thuần túy, tinh khiết
vocab
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
vocab
resemble
/rɪˈzɛmbəl/
(verb). Tạo hình giống nhau
vocab
resistance
/rɪˈzɪstəns/
(noun). sự chống cự, sự kháng lại
vocab
spore
/spɔr/
(noun). bào tử
vocab
starve
/stɑrv/
(verb). chết đói
vocab
stimulate
/ˈstɪmjəˌleɪt/
(verb). Kích thích
vocab
succumb
/səˈkʌm/
(verb). chết, chịu thua
vocab
tribe
/traɪb/
(noun). bộ lạc
vocab
uncover
/ənˈkʌvər/
(verb). khám phá
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
vulnerable
/ˈvʌlnərəbəl/
(adj). dễ bị tổn thương
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
courtesy of somebody/ something
/ˈkɜrtəsi ʌv ˈsʌmˌbɑdi/ ˈsʌmθɪŋ/
(preposition). nhờ vào
vocab
digestive
/daɪˈʤɛstɪv/
(adj). thuộc hệ tiêu hóa, giúp dễ tiêu
vocab
forest
/ˈfɔrəst/
(noun). rừng rậm
vocab
harvest
/ˈhɑrvəst/
(noun). mùa gặt, vụ thu hoạch
vocab
otherwise
/ˈʌðərˌwaɪz/
(adv). nếu không thì
vocab
toxic
/ˈtɑksɪk/
(adj). Độc hại
vocab
tropical
/ˈtrɑpɪkəl/
(adj). thuộc về nhiệt đới
vocab
fungus
/ˈfʌŋgəs/
(noun). Nấm
vocab
biologist
/baɪˈɑləʤɪst/
(noun). nhà sinh vật học
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(adj). riêng biệt, khác nhau
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
nest
/nɛst/
(noun). tổ
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
foreign
/ˈfɔrən/
(adj). nước ngoài
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
detritus
/dɪˈtraɪtəs/
(noun). vật phân rã, bã vụn
vocab
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
vocab
primitive
/ˈprɪmətɪv/
(adj). thuộc nguyên thủy
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kĩ thuật
vocab
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). Thảm thực vật
vocab
descend
/dɪˈsɛnd/
(verb). Bắt nguồn từ, xuất thân từ
vocab
foreigner
/ˈfɔrənər/
(noun). người nước ngoài
vocab
indeed
/ɪnˈdid/
(adv). thật vậy, hiển nhiên
vocab
raise
/reɪz/
(verb). nuôi dưỡng, nuôi trồng
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
organism
/ˈɔrgəˌnɪzəm/
(noun). cơ thể, sinh vật
vocab
scrupulously
/ˈskrupjələsli/
(adv). cực kì cẩn thận, tỉ mỉ
vocab
weed
/wid/
(verb). Rẫy cỏ, nhổ cỏ dại
vocab
burst
/bɜrst/
(verb). Xông, xộc, vọt ra
vocab
evidently
/ˈɛvədəntli/
(adv). rõ ràng
vocab
keep something under control
/kip ˈsʌmθɪŋ ˈʌndər kənˈtroʊl/
(verb). kiểm soát
vocab
lapse
/læps/
(noun). quãng nghỉ
vocab
devastate
/ˈdɛvəˌsteɪt/
(verb). tàn phá
vocab
pathogen
/ˈpæθəʤən/
(noun). mầm bệnh
vocab
virulent
/ˈvɪrələnt/
(adj). độc hại, gây chết người
vocab
parasite
/ˈpɛrəˌsaɪt/
(noun). Kí sinh trùng
vocab
mold
/moʊld/
(noun). mốc
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến thuật
vocab
symbiosis
/ˌsɪmbaɪˈoʊsəs/
(noun). cộng sinh
vocab
bacterium
/bækˈtɪriəm/
(noun). Vi khuẩn
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
genetic
/ʤəˈnɛtɪk/
(adj). thuộc về gen, di truyền
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
sitting duck
/ˈsɪtɪŋ dʌk/
(noun). người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương
vocab
threat
/θrɛt/
(noun). Mối đe dọa
vocab
comparison
/kəmˈpɛrəsən/
(noun). sự so sánh
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
feed
/fid/
(verb). cho ăn
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
antibiotic
/ˌæntibiˈɑtɪk/
(noun). kháng sinh
vocab
breed
/brid/
(noun). dòng dõi, giống, nòi
vocab
domesticate
/dəˈmɛstəˌkeɪt/
(verb). làm cho hợp thủy thổ cây,...
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
occasionally
/əˈkeɪʒənəli/
(adv). Thỉnh thoảng, đôi khi
vocab
relentless
/rɪˈlɛntlɪs/
(adj). Không ngơi ngớt, không nao núng
vocab
infection
/ɪnˈfɛkʃən/
(noun). sự nhiễm trùng
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
sift
/sɪft/
(verb). sàng lọc
vocab
harbor
/ˈhɑrbər/
(verb). chứa, ấp ủ
vocab
inert
/ɪˈnɜrt/
(adj). trơ, đơ
vocab
microscope
/ˈmaɪkrəˌskoʊp/
(noun). kính hiển vi
vocab
ordinary
/ˈɔrdəˌnɛri/
(adj). Bình thường
vocab
pharmaceutical
/ˌfɑrməˈsutɪkəl/
(adj). thuộc dược phẩm
vocab
suppress
/səˈprɛs/
(verb). cầm lại, nén
vocab